Nhờ thiết kế thời trang, động cơ mạnh mẽ cùng mức giá hấp dẫn do được lắp ráp trong nước, Hyundai Kona là một trong những sự lựa chọn sáng giá được nhiều người quan tâm trong phân khúc SUV cỡ B đô thị hiện nay, xe được phân phối với 3 phiên bản. trong đó có 2 phiên bản sử dụng động cơ hút khí tự nhiên và 1 phiên bản trang bị động cơ tăng áp. Vậy giá xe Hyundai Kona sẽ thay đổi thế nào? Hãy cùng chúng tôi cập nhật những thông tin mới nhất nhé.
Bảng giá xe Hyundai Kona mới nhất hiện nay
Giá xe Hyundai Kona 2024 tháng này không thay đổi so với tháng trước, vẫn khởi điểm từ 636 triệu đồng và cao nhất lên tới 750 triệu đồng. Theo đó, giá lăn bánh sẽ dao động trong khoảng 662 – 817 triệu đồng tùy từng địa phương đăng ký.
Bảng giá xe Hyundai Kona mới nhất theo từng phiên bản:
Phiên bản | Giá hiển thị | Giá lăn bánh tạm thời | ||
Hà Nội | Thành phố Hồ Chí Minh | Các tỉnh khác | ||
Kona 2.0 AT (đã ngừng sản xuất) | 636.000.000 | 696 540 700 | 681 180 700 | 662 180 700 |
Kona 2.0 AT Đặc biệt (đã ngừng sản xuất) | 699.000.000 | 763.320.700 | 747.330.700 | 728 330 700 |
Kona 1.6 Turbo (ngưng sản xuất) | 750.000.000 | 817.380.700 | 800 880 700 | 781 880 700 |
Khuyến mãi trong tháng cho xe Hyundai Kona
Hiện tại, một số đại lý vẫn còn hàng Hyundai Kona sản xuất năm 2021 nên những mẫu xe này được hưởng mức giảm giá đáng kể. Cụ thể, một tư vấn bán hàng tại Hà Nội đưa ra phiên bản AT tiêu chuẩn giảm giá 37 triệu đồng và phiên bản AT đặc biệt giảm giá 30 triệu đồng. Tuy nhiên, các đại lý khác chỉ giảm giá 28 triệu đồng cho phiên bản AT tiêu chuẩn. Do đó, người dùng nên luôn tham khảo ý kiến của các bên khác để nhận được báo giá tốt nhất.
Để biết thông tin chi tiết về giá và chương trình khuyến mãi của xe Kona, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với các đại lý Hyundai Thành Công trên toàn quốc.
So sánh giá xe Hyundai Kona cùng phân khúc
Đối thủ nặng ký của Kona trên “sân chơi” SUV hạng B là Kia Seltos, Ford EcoSport và Honda HR-V. Giá xe Hyundai Kona dao động từ 636 – 750 triệu đồng, trong khi giá dán nhãn EcoSport dao động từ 603 – 686 triệu đồng cho 3 phiên bản; Ford EcoSport có mức khởi điểm rẻ nhất là 603 triệu đồng và giá xe cao cấp là 646 triệu đồng, vẫn rẻ hơn giá đặc biệt Kona 2.0AT.
Kia Seltos được niêm yết từ 609 đến 729 triệu đồng cho 3 phiên bản. Tương tự như trường hợp EcoSport, 3 phiên bản Kia Seltos đều rẻ hơn Kona khoảng 30-40 triệu đồng. Riêng Honda HR-V ở mức cao hơn rất nhiều khi được rao bán trong khoảng từ 786 đến 871 triệu đồng.
Như vậy, giá xe Hyunda Kona đắt hơn Ford EcoSport và Seltos, rẻ hơn đáng kể so với Honda HR-V.
Xem trước Hyundai Kona 2024
Bảng thông số kỹ thuật Hyundai Kona
Hạng mục | Kona 2.0 AT | Kona 2.0 AT Đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 4.165 x 1.800 x 1.565 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2.600 mm | ||
Khoảng sáng gầm | 170 mm | ||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | ||
Phanh trước/sau | Đĩa | ||
La-zăng | 17 inch | 18 inch | |
Kích thước lốp | 215/55R17 | 235/45R18 |
Ngoại thất của Hyundai Kona
Hạng mục | Kona 2.0 AT | Kona 2.0 AT Đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | |
Đèn chiều xa | |||
Đèn LED ban ngày | Có | ||
Đèn pha tự động | Có | ||
Đèn sương mù | Có | ||
Cụm đèn sau | Halogen | LED | |
Gương gập điện | Không | Có | |
Gương chỉnh điện | Có | ||
Sấy gương | Có | ||
Gương tích hợp xi nhan | Có | ||
Gạt mưa phía sau | Có | ||
Đóng mở cốp điện | Không | ||
Mở cốp rảnh tay | Không | ||
Cửa hít | Không | ||
Ăng ten | Truyền thống | ||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | ||
Ống xả | Đơn |
Thiết kế ngoại thất của Hyundai Kona 2024 thể hiện phong cách hiện đại và trẻ trung. Phần đầu xe có hệ thống chiếu sáng riêng biệt độc đáo, đèn LED chạy ban ngày được đặt hoàn toàn phía trên và đèn pha đặt phía dưới. Lưới tản nhiệt cỡ lớn kiểu Cascading Grille khỏe khoắn, thể thao tạo ấn tượng mạnh cho người nhìn.
Thiết kế phía sau của Hyundai Kona cũng đồng nhất với đầu xe với cụm đèn hậu và đèn báo cao, đèn lùi được tách rời và đặt ở vị trí thấp hơn. Ngoài ra, cụm đèn hậu còn nổi bật với dải đèn LED chạy dọc vô cùng bắt mắt chạy bên trong.
Màu sắc của Hyundai Kona
Phiên bản mới của Kona được phân phối tại thị trường Việt Nam với 6 tùy chọn màu sắc bao gồm: Trắng/Bạc/Vàng cát/Đen/Đỏ tươi/Xanh.
Nội thất Hyundai Kona 2024
Hạng mục | Kona 2.0 AT | Kona 2.0 AT Đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Vô lăng bọc da | Có | ||
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | ||
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | ||
Chế độ điều chỉnh vô lăng | Cơ | ||
Bảng đồng hồ | Analog | ||
Màn hình đa thông tin | LCD 3,5 inch | ||
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | |
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Điều chỉnh ghế lái | Cơ | Chỉnh điện 10 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | Cơ | ||
Hàng ghế sau | Gập 6:4 |
Nội thất của Hyundai Kona 2024 hướng đến phong cách thời thượng và năng động, pha chút mạnh mẽ với vô lăng 3 chấu, cửa gió điều hòa hình tròn và màn hình giải trí nổi. So với một số đối thủ cùng phân khúc, thiết kế nội thất của Hyundai Kona hấp dẫn hơn rất nhiều.
Tiện nghi của Hyundai Kona 2024
Hạng mục | Kona 2.0 AT | Kona 2.0 AT Đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Khởi động nút bấm | Có | ||
Khởi động từ xa | Không | ||
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động | |
Hệ thống lọc khí | Không | ||
Cửa sổ trời | Không | Có | |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | |
Sấy hàng ghế trước | Không | ||
Sấy hàng ghế sau | Không | ||
Làm mát hàng ghế trước | Không | ||
Làm mát hàng ghế sau | Không | ||
Nhớ vị trí ghế lái | Không | ||
Chức năng mát-xa | Không | ||
Màn hình giải trí | 8 inch | ||
Hệ thống âm thanh | 6 | ||
Cổng kết nối AUX | Có | ||
Cổng kết nối Bluetooth | Có | ||
Cổng kết nối USB | Có | ||
Màn hình hiển thị kính lái HUD | Không | ||
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay | Apple CarPlay | ||
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam | Có | ||
Rèm che nắng cửa sau | Không | ||
Rèm che nắng kính sau | Không | ||
Cổng sạc | Có | ||
Sạc không dây | Không | Có | |
Phanh tay tự động | Không | ||
Kính cách âm 2 lớp | Không | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có | ||
Gương chống chói tự động | Không | Có |
Nhìn chung, tiện nghi của Hyundai Kona 2024 khá đầy đủ. Xe được trang bị màn hình giải trí trung tâm 8 inch, hệ thống âm thanh 6 loa, cửa sổ trời, sạc không dây và điều hòa tự động. Đáng tiếc là xe không có phanh tay điện tử.
Động cơ Huyndai Kona
Hạng mục | Kona 2.0 AT | Kona 2.0 AT Đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Loại động cơ | Nu 2.0 MPI | Gamma 1.6 T-GDI | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.999 | 1.591 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 149/ 6.200 | 177/ 5.500 | |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 180/ 4500 | 265/ 1.500 – 4.500 | |
Hộp số | 6AT | 7DCT | |
Hệ truyền động | FWD | ||
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 8,48 | 8,62 | 9,27 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5,41 | 5,72 | 6,79 |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 6,57 | 6,79 | 6,93 |
Hyundai Kona cung cấp 2 tùy chọn động cơ. Đầu tiên là động cơ xăng Nu 2.0L Atkinson có công suất tối đa 149 mã lực tại 6.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 180 Nm tại 4.500 vòng/phút, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp.
Tùy chọn thứ hai là động cơ tăng áp Gamma 1.6 T-GDI, sản sinh công suất tối đa 177 mã lực tại 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 265 Nm tại dải tua máy 1.500 đến 4.500 vòng/phút, sức mạnh được truyền tới bánh thông qua hộp số 7.3. – Hộp số tự động ly hợp kép cấp tốc.
Trang bị an toàn Hyundai Kona
Hạng mục | Kona 2.0 AT | Kona 2.0 AT Đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Chống bó cứng phanh | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | ||
Phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Khởi hành ngang dốc | Có | ||
Cân bằng điện tử | Có | ||
Hỗ trợ đổ đèo | Có | ||
Cảnh báo lệch làn đường | Không | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | ||
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | ||
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Không | ||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | ||
Cảm biến trước | Không | Có | |
Cảm biến sau | Không | Có | |
Camera 360 độ | Không | ||
Camera lùi | Có | ||
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn | Có | ||
Túi khí | 6 |
Trang bị an toàn của Hyundai Kona 2024 ở mức hợp lý trong túi tiền, có nhiều điểm hơn một số đối thủ như Ford EcoSport hay Kia Seltos nhưng vẫn thấp hơn Mazda CX-3. Cụ thể, hệ thống an toàn trên xe bao gồm chống bó cứng phanh, hỗ trợ phanh khẩn cấp, phân bổ lực phanh khẩn cấp, khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử, hỗ trợ đổ đèo, kiểm soát lực kéo và thân xe, cảnh báo điểm mù và cảm biến áp suất lốp.
Đánh giá Hyundai Kona 2024
Ưu điểm:
- Thiết kế mạnh mẽ, hiện đại và thể thao, thu hút nhóm khách hàng trẻ.
- Động cơ mạnh mẽ mang lại cảm giác lái rất thú vị.
- Dù có nhiều thiết bị nhưng giá thành vẫn khá rẻ vì được lắp ráp trong nước.
- Cách âm tốt.
Nhược điểm:
- Hệ thống treo khá êm ái, mang lại cho người lái cảm giác “lơ lửng” khi di chuyển trên đường xấu.
- Giá xe Hyundai Kona vẫn hơi cao so với thị trường.
Nhìn chung, giá xe Hyundai Kona được đánh giá là khá hợp lý khi xét đến thiết kế hiện đại, trẻ trung cùng hàng loạt công nghệ đi kèm. Tuy nhiên, Hyundai Kona vẫn tồn tại nhược điểm là hệ thống treo khá mềm và giá bán cao hơn so với các đối thủ trực tiếp Ford EcoSport hay Kia Seltos. Hy vọng bài viết này của chúng tôi sẽ giúp bạn lựa chọn được chiếc xe Kona ưng ý.