SUV 7 chỗ Chevrolet Trailblazer nâng cấp, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ hơn trên đường cao tốc và tính năng off-road ưu việt. Với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, công nghệ giải trí hiện đại, hệ thống an toàn tiên tiến, Trailblazer sẽ là đối thủ đáng gờm của những tên tuổi như Toyota Fortuner, Isuzu mu-X, Mitsubishi Pajero Sport hay Ford Everest. Giá xe Chevrolet Trailblazer 2024 có thay đổi gì so với tháng trước? Hãy cùng cập nhật qua bài viết này!
Giá xe Chevrolet Trailblazer niêm yết và lăn bánh
Bảng giá xe Chevrolet Trailblazer 2024 trong tháng này vẫn được niêm yết ở mức từ 885 triệu tới 1,066 tỷ đồng cho 3 phiên bản. Theo đó, giá lăn bánh xe Chevrolet Trailblazer dao động trong khoảng từ 976 triệu đồng tới 1,21 tỷ đồng tùy theo phiên bản và tỉnh thành đăng ký.
Giá xe Chevrolet Trailblazer mới nhất được cập nhật như sau:
Phiên bản xe | Động cơ – Hộp số | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh thành khác | |||
MT LT | 2.5L – 6MT | 885.000.000 | 1.013.580.700 | 995.880.700 | 976.880.700 |
AT LT 4×2 | VGT 2.5L – 6AT | 925.000.000 | 1.058.380.700 | 1.039.880.700 | 1.020.880.700 |
AT LTZ 4×4 | VGT 2.5L – 6AT | 1.066.000.000 | 1.216.300.700 | 1.194.980.700 | 1.175.980.700 |
Khuyến mãi của Chevrolet Trailblazer
Hiện tại chưa có thông tin ưu đãi nào cho giá xe ô tô Chevrolet Trailblazer. Để biết thêm chi tiết giá xe Chevrolet mới nhất và bảng giá xe Chevrolet Trailblazer, giá bán xe Chevrolet Trailblazer sau khi áp dụng chương trình khuyến mãi, mời các bạn liên hệ với đại lý Chevrolet gần nhất.
So sánh giá xe Chevrolet Trailblazer trong cùng phân khúc
Tại thị trường Việt Nam, trong phân khúc SUV 7 chỗ, Chevrolet Trailblazer có rất nhiều đối thủ như Ford Everest, Toyota Fortuner, Mitsubishi Pajero Sport, Nissan Terra.
Với phiên bản thấp nhất, Trailblazer có giá niêm yết 885 triệu đồng, rẻ hơn tất cả những cái tên kể trên, trong khi Terra bắt đầu ở mức 899 triệu, còn Everest, Fortuner và Pajero Sport đều khởi điểm ở mức 995 triệu đồng.
Ở chiều ngược lại, mẫu AT LTZ 4×4 của Chevrolet Trailblazer chỉ có giá 1,066 tỷ đồng, “mềm” hơn đáng kể trước Nissan Terra V có giá 1,198 tỷ đồng, Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 4×4 AT Premium niêm yết 1,25 tỷ đồng, Fortuner 2.8 4×4 AT (Máy dầu) 1,388 tỷ đồng và Ford Everest 4×4 Titanium Bi-Turbo có giá 1,399 tỷ đồng.
Tổng quan về Chevrolet Trailblazer
Thông số kỹ thuật chung của Chevrolet Trailblazer
Hạng mục | 2.5L 4×2 MT LT | 2.5L VGT 4X2 AT LT | 2.5L VGT 4X2 AT LTZ |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.887 x 1.902 x 1.850 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.845 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,9 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 219 | 221 | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Cỡ lốp | 255/65R17 và 265/60R18 |
Bề ngoại của Chevrolet Trailblazer khá đồ sộ khi sở hữu kích thước tổng thể chiều dài x chiều rộng x chiều cao lần lượt là 4.887 x 1.902 x 1.850 mm. Khoảng sáng gầm xe đạt 221 mm cho thấy khả năng vượt địa hình sẽ tốt hơn các đối thủ Ford Everest (210 mm).
Ngoại thất của Chevrolet Trailblazer 2024
Hạng mục | Chevrolet Trailblazer |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiều xa | |
Đèn LED ban ngày | Có (trên bản LTZ) |
Đèn pha tự động | |
Đèn sương mù | Trước và sau |
Cụm đèn sau | LED |
Gương gập điện | Có |
Gương chỉnh điện | |
Sấy gương | |
Gương tích hợp xi nhan | |
Gạt mưa phía sau | |
Gạt mưa tự động | |
Giá nóc xe | Có (bản LTZ) |
Ăng ten | Dạng que |
Tay nắm cửa | Mạ Crôm |
Ống xả | Đơn |
Phong cách thiết kế của Chevrolet Trailblazer 2024 “cơ bắp”, khỏe khoắn và mạnh mẽ, mang đậm chất Mỹ. Điển hình nhất là lưới tản nhiệt kép đặc trưng, cụm đèn chiếu sáng to bản được tích hợp đèn định vị ban ngày dạng LED (trên các phiên bản cao cấp LTZ).
Nội thất và tiện nghi của xe Chevrolet Trailblazer 2024
Hạng mục | Chevrolet Trailblazer |
Vô lăng bọc da | Có |
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu |
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | |
Bảng đồng hồ | Hiển thị thông tin vận hành và động cơ |
Chất liệu ghế | Da |
Số chỗ ngồi | 7 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng (LTZ) |
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế sau | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 |
Màn hình thông tin giải trí | Cảm ứng 8 inch, có kết nối Mylink |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Có |
Hệ thống âm thanh | 7 loa |
Khởi động từ xa | Có |
Điều khiển hành trình |
Bên trong của Chevrolet Trailblazer rộng rãi và mang đậm nét đặc trưng của nhà GM – đơn giản, không rườm rà và tập trung vào vị trí trung tâm. Nổi bật trên tap-lô là màn hình cảm ứng 8 inch (trên bản LTZ) tích hợp công nghệ kết nối MyLink mới nhất. Ngoài ra, Trailblazer cũng được trang bị hàng loạt tiện nghi như điều hoà tự động 2 vùng tích hợp thêm cửa gió cho hàng ghế thứ 2 và 3, hệ thống âm thanh 7 loa (trên bản LTZ).
Màu sắc của Chevrolet Trailblazer 2024
Chevrolet Trailblazer 2024 được phân phối tại thị trường Việt Nam với tuỳ chọn 8 màu sơn ngoại thất: Xám/ Đen/ Xanh/ Bạc/ Đỏ/ Trắng/ Nâu/ Trắng ngọc trai
Động cơ của Chevrolet Trailblazer 2024
Hạng mục | 2.5L 4×2 MT LT | 2.5L VGT 4X2 AT LT | 2.5L VGT 4X2 AT LTZ |
Loại động cơ | Diesel, 2.5L, DI, DOHC, Turbo | Diesel, 2.5L, DI, DOHC, VGT, Turbo | |
Hộp số | 6MT | 6AT | |
Nhiên liệu | Dầu | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 161/3.600 | 180/3.600 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 380/2.000 | 440/2.000 | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Phiên bản 2.5 LT MT 4×2 (2.5FGT) được trang bị động cơ Turbo diesel Duramax 2.5L, tạo ra công suất cực đại đạt 161 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 380 Nm. Hai phiên bản 2.5 VGT LTZ AT 4×4 và 2.5 VGT LTZ AT 4×2, sản sinh công suất tối đa 180 mã lực tại vòng tua 3.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 440Nm tại vòng tua 2.000 vòng/phút.
Vô-lăng trợ lực điện tử cùng hệ thống dẫn động 4 bánh 4×4 cho phép người lái xe có thể chủ động chuyển từ 1 cầu đi tiết kiệm nhiên liệu sang 2 cầu để đi vượt qua những cung đường xấu. Theo công bố của nhà sản xuất, mức tiêu thụ nhiên liệu trên quãng đường hỗn hợp của Trailblazer là 9,1 lít/100km.
Đánh giá chung về Chevrolet Trailblazer
Ưu điểm
- Giá thành hấp dẫn trong cùng phân khúc SUV 7 chỗ.
- Ngoại hình được nâng cấp trở nên hiện đại, bắt mắt hơn.
- Thiết kế nội thất hiện đại và sang trọng hơn bản cũ.
- Bảng điều khiển trực quan hơn.
- Khoang chứa đồ rộng rãi.
- Xe có nhiều trang bị an toàn tiên tiến.
- Cảm giác lái được đánh giá tốt.
Nhược điểm
- Xe chỉ có 2 túi khí an toàn.
- Chỉ có động cơ diesel.
Chevrolet Trailblazer tại Việt Nam đã có nhiều cải tiến về ngoại thất, giá xe Chevrolet Trailblazer hấp dẫn và tạo nên luồng gió mới cho phân khúc SUV 7 chỗ cỡ trung.