Crossover cỡ B đang là phân khúc phổ biến trên toàn thế giới và thậm chí cả ở Việt Nam. Với những tính năng, thiết kế ấn tượng cùng mức giá Honda HR-V hiện tại, mẫu xe này luôn nằm trong top những mẫu SUV cỡ nhỏ bán chạy ở nước ta.
Ngày 15/6/2022, HR-V thế hệ thứ 2 chính thức ra mắt tại Việt Nam, xe vẫn được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 2 phiên bản RS và L. Ngày 15/12/2022, Honda HR -V được bổ sung tiêu chuẩn G phiên bản. Vậy giá xe Honda HR-V là bao nhiêu và thông tin về mẫu xe này? Mời bạn đọc tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.
Giá niêm yết và giá chạy trên đường của Honda HR-V
Giá xe Honda HR-V mới dao động từ 699 – 871 triệu đồng, tùy phiên bản. Giá xe chạy trên đường sẽ dao động từ 805 triệu đồng đến gần 997,9 triệu đồng. Phiên bản màu Trắng ngọc trai/Đỏ cá nhân/Trắng bạc sẽ đắt hơn 5 triệu đồng.
Cụ thể bảng giá Honda HR-V mới nhất được Tinxe.vn cập nhật như sau:
Phiên bản xe | Động cơ – Hộp số |
Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh thành khác | |||
Honda HR-V RS | 1.5L VTEC – CVT | 871.000.000 | 997.900.700 | 980.480.700 | 961.480.700 |
Honda HR-V L | 1.5L VTEC – CVT | 826.000.000 | 947.500.700 | 930.980.700 | 911.980.700 |
Honda HR-V G | 1.5L VTEC – CVT | 699.000.000 | 805.260.700 | 791.280.700 | 772..280.700 |
Khuyến mại Honda HR-V
Để biết thông tin chi tiết trong tháng này và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn khác, độc giả có thể liên hệ trực tiếp với các đại lý trên toàn quốc.
Mua trả góp Honda HR-V
Khách hàng muốn mua trả góp Honda HR-V 2024 có thể tham khảo gói hỗ trợ tài chính của hãng với ưu đãi hấp dẫn và lãi suất cạnh tranh. Bên cạnh đó còn có nguồn vay từ các ngân hàng lớn tại Việt Nam.
So sánh giá xe Honda HR-V cùng phân khúc
Ở phân khúc SUV crossover cỡ B, Honda HR-V sẽ cạnh tranh với Hyundai Creta, Nissan Kicks e-Power và thậm chí cả Kia Seltos.
Hiện nay EcoSport và Kona đã ngừng thi đấu. Vì vậy, đối thủ chính của Honda HR-V hiện nay chính là Kia Seltos và Hyundai Creta – hai tân binh vô cùng đáng gờm. Vì là xe nhập khẩu nên giá xe HR-V của Honda khởi điểm từ 699 triệu đồng, cao hơn nhiều so với phiên bản tiêu chuẩn Kia Seltos (649 triệu đồng) và Hyundai Creta (640 triệu đồng).
Phiên bản cao cấp HR-V RS có giá 871 triệu đồng và là lựa chọn đắt giá hơn tất cả các đối thủ kể trên. Phiên bản cao cấp của Kia Seltos và Hyundai Creta chỉ có giá khoảng 750 triệu đồng.
Thông tin xe Honda HR-V
HR-V thế hệ thứ 2 có nhiều thay đổi, gần như toàn diện từ trong ra ngoài, đặc biệt là những nâng cấp về động cơ, vận hành cũng như hệ thống an toàn chủ động Sensing.
Bảng dữ liệu kỹ thuật chung
Hạng mục | HR-V G | HR-V L | HR-V RS |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.385 x 1.790 x 1.590 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | ||
Khoảng gầm sáng xe (mm) | 181 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,7 | ||
Trọng lượng không tải/ toàn tải (kg) | 1.262/ 1.795 | 1.312/1.795 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | ||
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/ Liên kết đa điểm | ||
Phanh trước/sau | Đĩa / Đĩa | ||
Cỡ lốp | 215/55 | ||
La-zăng (inch) | 17 inch | 18 inch |
Với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.385 x 1.790 x 1.590 mm và chiều dài cơ sở 2.610 mm, kích thước của Honda HR-V mới có sự tăng trưởng về ngoại hình, chiều dài tăng 51 mm và chiều rộng tăng 18 mm, gầm khoảng hở tăng thêm 11 mm.
Tổng quan về Honda HR-V
Thiết kế ngoại thất của Honda HR-V
Hạng mục | HR-V G | HR-V L | HR-V RS |
Đèn chiếu gần | LED | ||
Đèn chiếu xa | |||
Đèn LED ban ngày | Có | ||
Tự động bật/ tắt theo cảm biến ánh sáng | Không | Có | |
Tự động tắt theo thời gian | Có | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | |||
Đèn sương mù | Halogen | LED | |
Cụm đèn sau | LED | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
Gương gập điện | Có | ||
Gương tích hợp xi nhan | Có | ||
Gạt mưa phía sau | |||
Ăng ten | Vây cá | ||
Tay nắm cửa | Mạ crôm | ||
Ống xả | Đơn |
Ngoại hình của HR-V thế hệ hầm hố và thể thao hơn trước. Lưới tản nhiệt mạ crom mới được tạo hình như một cánh đồng sao mang lại sự tỏa sáng và hào nhoáng hơn cho mẫu xe Nhật Bản.
Cụm đèn full LED phía trước cũng được tinh chỉnh trở nên mỏng hơn, sắc nét hơn và “thẳng hàng” hơn với “mặt tiền” tổng thể. Một số trang bị ngoại thất nổi bật của Honda HR-V 2024 có thể kể đến camera Lane Watch bên hành khách, gương chiếu hậu đặt trên cửa giúp mở rộng tầm nhìn v.v.
Phần đầu xe có lưới tản nhiệt và cản trước mới.
Đặc biệt, ở phiên bản RS, Honda còn bổ sung thêm tính thể thao với những điểm nhấn như lưới tản nhiệt và cản trước sơn đen, logo RS gắn phía trước và sau xe cùng bộ mâm 18 inch khỏe khoắn. mạnh.
Nhìn từ bên hông xe, Honda HR-V còn toát lên vẻ năng động, khỏe khoắn nhờ những đường gân chạy dọc thân xe tạo cảm giác liền mạch. Đuôi xe được thiết kế theo phong cách fastback với cụm đèn hậu được nối với nhau bằng dải đèn LED nằm ngang khá ấn tượng.
Honda HR-V 2024 được tăng kích thước giúp diện mạo tổng thể trở nên mạnh mẽ, hoành tráng và hấp dẫn hơn.
Màu sắc của Honda HR-V
Honda HR-V đang được phân phối với 5 tùy chọn màu sắc, bao gồm: Đỏ tươi/ Trắng ngọc quý phái/ Xám kiểu mới/ Đỏ cá tính/ Trắng bạc thời trang (phiên bản RS).
Thiết kế nội thất Honda HR-V
Hạng mục | HR-V G | HR-V L | HR-V RS | |
Vô lăng bọc da | Không | Có | ||
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | |||
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | |||
Chế độ điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | |||
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu và thể thao | Có | |||
Bảng đồng hồ | Analog | Kỹ thuật số | ||
Màn hình đa thông tin | Không | TFT 7 inch | ||
Lẫy chuyển số | Có | |||
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | ||
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Điều chỉnh ghế lái chỉnh điện | Không | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Hàng ghế sau | 3 chế độ: Để vật cao/ Để vật dài/ Tiện dụng |
Thiết kế nội thất của Honda HR-V cũng có nhiều thay đổi, tối giản theo chiều ngang giúp không gian nội thất trở nên trang nhã và tinh tế hơn. Vô-lăng 3 chấu bọc da tích hợp các nút bấm tiện lợi. Ghế ngồi trên xe được bọc da hoàn toàn mang lại cảm giác thoải mái nhất định cho người sử dụng.
Nội thất của Honda HR-V.
Trang bị tiện nghi trên Honda HR-V
Hạng mục | HR-V G | HR-V L | HR-V RS |
Khởi hành nút bấm | Có | ||
Khởi động xe và bật điều hòa từ xa | Không | Có | |
Khóa/Mở cửa từ xa | Không | Có | |
Bật đèn từ xa | Không | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | ||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động | ||
Cổng kết nối Bluetooth | Có | ||
Cổng kết nối USB | |||
Đàm thoại rảnh tay | |||
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | |||
Cổng sạc 12V | |||
Kết nối Apple Carplay/ Android Auto | |||
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | |||
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | |||
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái |
Các tiện nghi đáng kể trên Honda HR-V 2024 mới bao gồm màn hình giải trí trung tâm 8 inch, điều hòa tự động với các cửa gió được thiết kế mới giúp tối ưu hóa luồng không khí trong xe, công nghệ Honda Connect, cửa gió phía sau, không gian rộng rãi hơn. Ngồi tối ưu hơn,…
Động cơ xe Honda HR-V
Hạng mục | HR-V G | HR-V L | HR-V RS | |
Loại động cơ | 1.5L VTEC | 1.5L VTEC TURBO | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 1.500 | 1.500 | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 119/ 6.600 | 174/ 6.000 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/ 4.300 | 240/ 1.700 – 4.500 | ||
Hộp số | CVT | CVT | ||
Đa chế độ lái | Có | Có | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | 50 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6,74 | 6,67 | 6,7 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 8,82 | 8,7 | 8,7 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5,52 | 5,49 | 5,5 |
Ở phiên bản L và RS, Honda HR-V thế hệ thứ 2 được trang bị động cơ tăng áp 1.5L VTEC Turbo, cho phép sản sinh công suất tối đa 174 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 174 mã lực tại 6.000 vòng/phút. Tối đa 240 Nm tại 1.700 – 4.500 vòng/phút. Kết hợp với động cơ là hộp số biến thiên vô cấp CVT với 3 chế độ lái ECO/Normal/Sport.
Riêng phiên bản G sử dụng động cơ xăng 1.5L 4 xi-lanh, hút khí tự nhiên, công suất tối đa 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 145 Nm tại 4.300 vòng/phút. /phút.
Hệ thống an toàn của Honda HR-V
Hạng mục | HR-V G | HR-V L | HR-V RS |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | ||
Hỗ trợ đổ đèo | |||
Phân phối lực phanh điện tử | |||
Khởi hành ngang dốc | |||
Chế độ giữ phanh tự động | |||
Đèn báo phanh khẩn cấp | |||
Chức năng khóa cửa tự động | |||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | |||
Hệ thống cân bằng điện tử VSA | Có | ||
Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm CMBS | Có | ||
Hệ thống đèn pha thích ứng tự động AHB | Có | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có | ||
Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường RDM | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LKAS | Có | ||
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành LCDN | Có | ||
Cảm biến lùi | Không | Có | |
Camera lùi | Có | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFix | |||
Túi khí | 6 |
Điểm nhấn đáng chú ý của HR-V mới này còn nằm ở hệ thống an toàn chủ động Honda Sensing được trang bị trên tất cả các phiên bản. Hệ thống Honda SENSING trên Honda HR-V 2024 sẽ có 6 công nghệ, bao gồm:
- Phanh giảm thiểu va chạm CMBS;
- Hỗ trợ giữ làn đường LKAS;
- Giảm thiểu chệch làn đường RDM;
- đèn pha thích ứng tự động AHB;
- Kiểm soát hành trình chủ động ACC tích hợp LSF;
- Báo cho xe phía trước di chuyển LCDN.
Đánh giá tổng thể Honda HR-V
Ưu điểm
- Thiết kế bên ngoài mới trẻ trung, khỏe khoắn.
- Không gian nội thất rộng rãi, giống như một chiếc xe gia đình.
- Sức chứa hành lý rộng rãi.
- Có thể đổ xăng 92, 95 hoặc E5 thoải mái.
- Tiết kiệm nhiên liệu tốt.
- Bổ sung nhiều tiện ích và tính năng an toàn.
Nhược điểm
- Giá bán cao hơn đối thủ cạnh tranh.
Honda HR-V nhận được nhiều lời khen từ giới chuyên môn nước ngoài nhờ thiết kế đẹp, nội thất rộng rãi, tiện nghi, cộng thêm khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Tại thị trường Việt Nam, giá xe Honda HR-V khá đắt khi so sánh với các đối thủ cùng phân khúc, đồng thời cũng có tương đối ít phiên bản cho người mua lựa chọn.