Toyota Wigo thuộc phân khúc sedan 5 cửa rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Dòng xe cỡ nhỏ này có giá thành rẻ, phù hợp với nhiều gia đình và phù hợp kinh doanh dịch vụ. Hãy cùng tìm hiểu giá xe Toyota Wigo cũng như thông tin chi tiết về thiết kế ngoại thất, nội thất, trang bị và động cơ của mẫu xe này trong bài viết dưới đây.
Bảng giá xe Toyota Wigo mới nhất
Giá xe Toyota Wigo được niêm yết ở mức 360 triệu đồng cho phiên bản E MT và 405 triệu đồng cho phiên bản G CVT. Giá lăn bánh của Wigo dao động từ 400 đến 475 triệu đồng.
Cụ thể hơn, giá xe Toyota Wigo được cập nhật mới nhất như sau:
Phiên bản | Động Cơ – Hộp Số | Giá hiển thị | Giá lăn bánh tạm thời | ||
Hà Nội | Thành phố Hồ Chí Minh | Các tỉnh khác | |||
Giá xe Wigo E MT | 1,2L – 5MT | 360.000.000 | 425 580 700 | 418 380 700 | 399 380 700 |
Giá xe Wigo G CVT | 1.2L – D-CVT | 405.000.000 | 475 980 700 | 467 880 700 | 448 880 700 |
Bảng giá xe Wigo và giá chạy trên đường mới nhất tại các tỉnh, thành phố lớn (đơn vị: VNĐ)
Khuyến mại Toyota Wigo mới nhất hôm nay
Để biết thêm thông tin chi tiết về giảm giá xe Wigo, bảng giá xe Toyota mới nhất và các chương trình khuyến mãi trong tháng này, độc giả liên hệ trực tiếp với các nhà phân phối trên toàn quốc.
So sánh giá Toyota Wigo cùng phân khúc
Thuộc phân khúc sedan cỡ A, nơi có sự góp mặt của những cái tên đình đám như Hyundai Grand i10, Kia Morning, giá xe Toyota Wigo tương đối cạnh tranh. Cụ thể, Toyota Wigo nằm ở tầm trung so với giá xe Hyundai Grand i10 (360 – 455 triệu đồng) và Kia Morning (356 – 439 triệu đồng).
Thông tin xe Toyota Wigo
Bảng thông số cơ bản Toyota Wigo
Hạng mục | Wigo E MT | Wigo G CVT |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 3.760 x 1.665 x 1.515 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.525 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 160 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,5 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 36 | |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập MacPherson/Dầm xoắn | |
Phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống | |
Cỡ lốp | 175/65R14 | |
La-zăng | Thép 14 inch | Hợp kim 14 inch |
Toyota Wigo có kích thước D x W x H lần lượt là 3.760 x 1.665 x 1.515 mm trong khi chiều dài cơ sở đạt 2.525 mm. So với thế hệ trước, xe dài hơn 100 mm, rộng hơn 65 mm, thấp hơn 5 mm và chiều dài cơ sở tăng lên 70 mm. Điều này mang lại vẻ ngoài bệ vệ hơn và nội thất rộng rãi hơn cho chiếc xe hạng A này.
Trang bị ngoại thất của Toyota Wigo 2024
Hạng mục | Wigo E MT | Wigo G CVT |
Đèn chiếu gần | LED phản xạ đa hướng | |
Đèn chiếu xa | ||
Chế độ đèn dẫn đường | Có | |
Cụm đèn sau | Bóng thường | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Gạt mưa phía trước/ sau | Gián đoạn | |
Đóng mở cốp điện | Không | |
Mở cốp rảnh tay | ||
Cửa hít | ||
Tay nắm cửa | Cùng màu xe | Cùng màu xe, tích hợp mở cửa thông minh |
Cánh lướt gió phía sau | Có |
Ở Toyota Wigo thế hệ mới, các chi tiết ngoại thất được thiết kế hiện đại hơn, từ vô lăng hình thang cỡ lớn, hệ thống chiếu sáng full LED, đèn định vị cho đến tay nắm cửa có chức năng mở cửa thông minh. Ngoài ra, các đường gân nổi xuất hiện từ đầu xe, tiếp tục liền mạch dọc thân xe đến đuôi xe, kết hợp với các đường gân dày bố trí trên cản trước/sau. Dù ở phiên bản nào, xe cũng sử dụng vành 14 inch.
Màu sắc của Toyota Wigo 2024
Hiện tại, bảng màu Toyota Wigo cung cấp 4 tùy chọn bao gồm đỏ, cam, trắng và bạc.
- Toyota Wigo màu đỏ
- Toyota Wigo Màu Cam
- Toyota Wigo Bạc
- Toyota Wigo màu trắng
Trang bị nội thất của Toyota Wigo
Hạng mục | Wigo E MT | Wigo G CVT |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chất liệu bọc vô lăng | Urethane | |
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | |
Điều chỉnh vô lăng | Không | Điều chỉnh độ cao |
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay | |
Khởi động nút bấm | Không | Có |
Bảng đồng hồ | Analogue | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |
Chất liệu ghế | Nỉ | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế sau | Gập hoàn toàn |
Toyota Wigo được trang bị nội thất được thiết kế mô phỏng khoang lái thể thao, cần số được đặt cao và khu vực điều khiển hướng về phía người lái, mang đến sự thoải mái khi sử dụng. Ngoài ra, ghế ngồi còn được bọc vật liệu cao cấp hơn, tựa đầu riêng biệt và màn hình giải trí trung tâm 7 inch được thiết kế nổi trên mặt táp-lô, cho phép kết nối với điện thoại thông minh.
Trang bị tiện nghi của Toyota Wigo
Hạng mục | Wigo E MT | Wigo G CVT |
Điều khiển điều hòa | Dạng núm xoay | Màn hình điện tử |
Hệ thống lọc khí | Không | |
Cửa sổ trời | Không | |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | |
Cổng kết nối AUX | Có | |
Cổng kết nối Bluetooth | ||
Cổng kết nối USB |
Toyota Wigo được trang bị hệ thống âm thanh 4 loa, kết hợp với màn hình cảm ứng 7 inch. Hệ thống điều hòa của xe có các nút bấm tiện lợi và màn hình LCD dễ dàng sử dụng. Chế độ Max Cool giúp làm mát nhanh hơn và giảm bớt thao tác của người dùng.
Động cơ Toyota Wigo
Hạng mục | Wigo E MT | Wigo G CVT |
Loại động cơ | Xăng 3 xi-lanh | |
Dung tích động cơ (cc) | 1.198 | |
Hộp số | 5 MT | D-CVT |
Công suất tối đa (mã lực) | 87 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 113 | |
Hệ dẫn động | FWD | |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100 km) | 4,41 | 4,5 |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100 km) | 6,4 | 6,5 |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100 km) | 5,14 | 5,2 |
“Trái tim” của Toyota Wigo là động cơ xăng 3 xi-lanh, dung tích 1.2L mới, tạo ra công suất tối đa 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 113 Nm tại tốc độ động cơ 4.500 vòng/phút. Động cơ được kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động D-CVT hai cấp.
Trang bị an toàn cho Toyota Wigo
Hạng mục | Wigo E MT | Wigo G CVT |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử | ||
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp | ||
Hệ thống cân bằng điện tử | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có |
Túi khí | 2 | |
Khóa cửa trung tâm | Có | Cảm biến tốc độ |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến sau | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Trang bị an toàn là điểm mạnh của Toyota Wigo khi có những tính năng mà hai đối thủ Hàn Quốc là Kia Morning và Hyundai Grand i10 còn thiếu. Theo đó, xe được trang bị hệ thống cảnh báo điểm mù BSM và hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA. Ngoài ra, mẫu xe hạng A này còn có hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC và cân điện tử VSC.
Đánh giá xe Toyota Wigo 2024
Ưu điểm
- Thiết kế khỏe khoắn, trẻ trung.
- Xe tuy nhỏ nhưng không gian nội thất không quá chật chội nhờ chiều dài cơ sở 2.525 mm.
- Động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.
- Giá xe hấp dẫn.
- Đến từ thương hiệu Toyota uy tín.
Nhược điểm
- Ít phiên bản
- Cơ sở vật chất vẫn còn khá nghèo nàn.
- Ôtô nhập khẩu chưa nên chủ động nguồn hàng.
Trên đây là bảng giá xe Toyota Wigo mới nhất cùng với những đánh giá khách quan về thiết kế nội ngoại thất, trang bị tiện ích, an toàn và động cơ của xe. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn đọc đưa ra quyết định trong trường hợp vẫn đang phân vân có nên mua xe hay không.