Suzuki Ertiga là một trong những cái tên đáng chú ý trong phân khúc MPV 7 chỗ cỡ nhỏ nhờ giá bán hấp dẫn, dễ tiếp cận hơn so với các đối thủ dù được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Chúng tôi gửi đến bạn đọc bảng giá xe Suzuki Ertiga cập nhật mới nhất cũng như những thông tin cơ bản về thiết kế ngoại thất, nội thất và trang bị động cơ.
Giá xe Suzuki Ertiga mới nhất hiện nay
Giá xe Suzuki Ertiga mới dao động từ 538 – 678 triệu đồng, cao hơn mức cũ do được bổ sung hệ truyền động hybrid đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh thành khác | ||
Ertiga Hybrid MT | 538.000.000 | 626.060.700 | 615.280.700 | 596.280.700 |
Ertiga Hybrid AT | 608.000.000 | 704.460.700 | 692.280.700 | 673.280.700 |
Ertiga Hybrid AT Sport Limited | 678.000.000 | 781.740.700 | 768.180.700 | 749.180.700 |
Khuyến mại Suzuki Ertiga hybrid
Tháng 8/2024, phiên bản Suzuki Ertiga Hybrid AT sẽ được hỗ trợ 100% phí trước bạ, 0% lãi suất trong 12 tháng và phiếu mua xăng 500 lít với tổng giá trị tương đương 100 triệu đồng. Trong khi đó, Suzuki Ertiga Hybrid MT được miễn 100% phí trước bạ trị giá 54 triệu đồng.
Để biết thêm thông tin chi tiết về giá Suzuki Ertiga trong tháng này và các chương trình khuyến mãi khác, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với các đại lý Kia trên toàn quốc.
So sánh giá xe Suzuki Ertiga Hybrid cùng phân khúc
Ở phân khúc MPV cỡ nhỏ, Suzuki Ertiga Hybrid cạnh tranh trực tiếp với Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz Cross, Toyota Avanza Premio, Hyundai Stargazer, Honda BR-V và Kia Carens.
Với mức giá dao động từ 538 triệu đến 678 triệu đồng, Suzuki Ertiga Hybrid là sản phẩm có giá khởi điểm thấp nhất phân khúc, trong khi Mitsubishi Xpander có giá khởi điểm từ 555 triệu đồng và cao nhất có thể lên tới 698 triệu đồng. Con số tương ứng của Toyota Veloz Cross và Avanza Premio lần lượt là 658-698 triệu đồng và 558-598 triệu đồng. Trong khi đó, hai mẫu xe Hàn Quốc Hyundai Stargazer và Kia Carens có giá lần lượt là 575-685 triệu đồng và 589-859 triệu đồng. Riêng Honda BR-V có giá từ 661 triệu đồng đến 705 triệu đồng.
Giới thiệu về Suzuki Ertiga
Bảng thông số kỹ thuật Suzuki Ertiga
Hạng mục | MT | AT | AT Sport Limited |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.395 x 1.735 x 1.690 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 | ||
Bán kính quay đầu (m) | 5,2 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 180 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.140 | 1.160 | |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn với lò xo cuộn | ||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống | ||
La-zăng | Hợp kim 15 inch | ||
Kích thước lốp | 185/65R15 |
Với kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.395 x 1.735 x 1.690 mm, Suzuki Ertiga Hybrid có kích thước tổng thể nhỏ hơn so với một số đối thủ cùng phân khúc.
Trang bị ngoại thất của Suzuki Ertiga
Hạng mục | MT | AT | AT Sport Limited |
Đèn pha | Halogen dạng thấu kính | ||
Đèn pha tự động | Không | Có | |
Đèn LED định vị ban ngày | Không | Có | |
Đèn sương mù trước | Không | Có | |
Đèn dẫn đường | Không | Có | |
Cụm đèn sau | LED | LED với đèn chỉ dẫn | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Gạt mưa phía sau | Có | ||
Ăng ten | Thanh que | ||
Cốp chỉnh điện, tích hợp cảm biến đá chân | Không | Có |
Phần đầu xe Suzuki Ertiga Hybrid 2024 có thiết kế khá mềm và ngắn do động cơ nhỏ nhưng điều này giúp xe di chuyển qua các đô thị đông đúc dễ dàng hơn. Do có giá rẻ nhất phân khúc nên mẫu MPV 7 chỗ này chỉ được trang bị đèn trước halogen và đèn sau sử dụng bóng LED.
Thân xe nổi bật với những đường gân nổi chạy từ vòm bánh trước đến vòm bánh sau, nhấn mạnh nét vuông vức của Ertiga. Ngoài ra, trụ B và C được sơn đen, mang đến vẻ năng động và thể thao hơn cho mẫu xe cỡ nhỏ của Suzuki. Ertiga 2024 sử dụng mâm hợp kim 15 inch.
Đuôi xe nổi bật nhờ cụm đèn hậu tạo hình độc đáo, đi kèm đèn phanh và nẹp crom cỡ lớn, nối liền với hai đèn hậu LED, tăng tính thể thao cho xe. Nhìn chung, thiết kế ở khu vực này khá bóng bẩy và bóng bẩy so với phiên bản trước.
Màu ngoại thất của Suzuki Ertiga
Suzuki Ertiga Hybrid 2024 hiện được phân phối với 6 tùy chọn màu sắc gồm trắng, đen, đỏ, bạc, xanh lá cây và xám.
- Suzuki Ertiga Hybrid 2024 màu trắng
- Suzuki Ertiga Hybrid 2024 màu đen
- Suzuki Ertiga Hybrid 2024 màu xanh
- Suzuki Ertiga Hybrid 2024 màu đỏ
- Suzuki Ertiga Hybrid 2024 màu bạc
- Suzuki Ertiga Hybrid 2024 màu xám
Trang bị nội thất của Suzuki Ertiga
Hạng mục | MT | AT | AT Sport Limited |
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Chất liệu ghế | Bọc nỉ | Bọc da màu đen, viền đỏ | |
Vô lăng bọc da | Không | Có | |
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu, D-cut | ||
Vô lăng tích hợp nút bấm | Không | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay | |
Chế độ điều chỉnh vô lăng | Gật gù | ||
Hàng ghế trước | Chỉnh cơ, trượt/ngả | Chỉnh cơ, điều chỉnh độ cao, trượt/ngả | |
Hàng ghế thứ 2 | Trượt/ngả, gập 60:40 | ||
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 | ||
Tựa tay hàng ghế đầu | Không | Có | |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có | ||
Bảng đồng hồ | Analog + màn hình đa thông tin LCD | ||
Chìa khóa thông minh | Không | Có | |
Khởi động nút bấm | Không | Có | |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch | Màn hình cảm ứng 10 inch | |
Cổng USB/AUX, kết nối Bluetooth | Có | ||
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Không | Có | |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | ||
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động 1 vùng | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||
Sạc điện thoại không dây | Tùy chọn | Có | |
Ốp bậc cửa | Tùy chọn | Có | |
Gương chiếu hậu điện tử tích hợp camera hành trình | Tùy chọn | Có | |
Cửa sổ trời | Không | ||
Phanh tay | Chỉnh cơ | ||
Cửa kính chỉnh điện | Trước/sau | ||
Khóa cửa từ xa | Tích hợp đèn báo nguy hiểm | ||
Dung tích khoang hành lý khi không gập ghế (lít) | 153 | ||
Dung tích khoang hành lý khi gập hàng ghế thứ 3 (lít) | 550 | ||
Dung tích khoang hành lý tối đa (lít) | 803 |
Là mẫu xe giá rẻ nên Suzuki Ertiga Hybrid 2024 không được trang bị ghế bọc da mà chỉ sử dụng ghế nỉ. Bù lại, bảng táp-lô và vô-lăng nổi bật với các chi tiết giả gỗ tăng thêm tính thẩm mỹ. Phía sau vô lăng là đồng hồ analog hiển thị tốc độ động cơ và tốc độ xe. Ở giữa là màn hình LCD đơn sắc hiển thị mức tốc độ, thời gian, lượng nhiên liệu và nhiệt độ động cơ. Các loại đèn báo khác đều nằm phía trên màn hình này.
Các “option” tiện ích trên Suzuki Ertiga 2024 đều ở mức cơ bản. Ở phiên bản cao cấp nhất, xe sẽ có màn hình cảm ứng trung tâm 10 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Ngoài ra còn có sạc điện thoại không dây và gương chiếu hậu điện tử tích hợp camera hành trình tùy chọn. Tựa tay hàng ghế thứ 2 cũng là một điểm cộng của mẫu MPV cỡ nhỏ này bởi đệm khá dày và rộng, đủ cho 2 người lớn sử dụng cùng nhau mà vẫn thoải mái.
Động cơ Suzuki Ertiga
Hạng mục | MT | AT | AT Sport Limited |
Loại động cơ | Xăng + bộ máy phát tích hợp khởi động (ISG) | ||
Số xi-lanh động cơ | 4 | ||
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.499 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Công suất tối đa (mã lực) | 104 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 138 | ||
Hộp số | Hộp số sàn 5 cấp | Hộp số tự động 4 cấp | |
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | ||
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100 km) | 5,95 | 6,42 | |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100 km) | 5,05 | 5,27 | |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100 km) | 5,38 | 5,69 |
Suzuki Ertiga Hybrid 2024 sử dụng hệ truyền động Mild-Hybrid, bao gồm động cơ xăng 4 xi-lanh, dung tích 1,5L, tạo ra công suất tối đa 104 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 138 Nm tại 4.400 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với Bộ khởi động tích hợp (ISG) và hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp. Về khả năng vận hành, Suzuki Ertiga Hybrid khá yếu so với các đối thủ cùng phân khúc nhưng bù lại, khả năng tiết kiệm nhiên liệu là điểm tích cực của mẫu xe này.
Trang bị an toàn Suzuki Ertiga
Hạng mục | MT | AT | AT Sport Limited |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | |
Cân bằng điện tử | Không | Có | |
Kiểm soát lực kéo | Không | Có | |
Hỗ trợ xuống dốc | Không | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Có | |
Cảm biến lùi | 2 điểm | ||
Camera lùi | Có | ||
Camera 360 độ | Tùy chọn | Có | |
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn | Có | ||
Túi khí | 2 |
Các trang bị an toàn của Suzuki Ertiga 2024 chỉ ở mức cơ bản với 2 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh, camera quan sát phía sau và 2 cảm biến lùi. Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát hành trình và hỗ trợ phanh khẩn cấp chỉ có trên phiên bản cao cấp nhất.
Đánh giá Suzuki Ertiga
Ưu điểm
- Bền vững
- Với mức giá thấp trong phân khúc.
- Đầy đủ trang thiết bị
- Màn hình giải trí bao gồm camera chiếu hậu, Apple CarPlay và Android Auto.
- Động cơ đủ để đi quanh thị trấn và ổn định trên đường.
- Hàng ghế thứ hai gập tỷ lệ 6:4, hàng ghế thứ ba gập tỷ lệ 5:5 giúp tăng sức chứa khoang hành lý.
- Tiêu thụ nhiên liệu thấp.
Nhược điểm
- Hàng ghế trước không có tựa tay.
- Động cơ 1.5L tăng tốc từ từ khi đứng yên.
- Tiện nghi tiện nghi và công nghệ an toàn chỉ dừng lại ở mức cơ bản.
Bài viết này chúng tôi đã cung cấp các thông tin về giá xe Suzuki Ertiga mà bạn có thể tham khảo. Suzuki Ertiga chỉ có những tính năng cơ bản, đủ đáp ứng nhu cầu khách hàng bình thường. Chiếc xe sẽ phù hợp với những người mua có tài chính hạn chế, những người quan tâm đến chi phí vận hành hơn là thiết kế và trang bị.