Audi A6 với vẻ ngoài sang trọng, trẻ trung thu hút người nhìn. Vào tháng 1 năm 2011, Audi A6 ra mắt lần đầu tiên tại Detroit Auto Show. Chúng tôi sẽ gửi đến các bạn giá xe Audi A6 2024 mới nhất cùng những thông tin sơ bộ về xe Audi A6 hiện nay.
Giá xe Audi A6 niêm yết
Audi A6 hiện đang được hưởng lợi từ những nâng cấp đáng kể về hiện đại, nâng cao tính thẩm mỹ nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng. Hiện tại, A6 tại Việt Nam chỉ có duy nhất một chiếc có giá bán 2,7 tỷ đồng.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá xe Audi A6 mới nhất tại thị trường Việt Nam cũng như giá xe tạm thời chạy trên đường tại Hà Nội và TP.HCM.
Phiên bản xe | Giá | Giá lăn bánh tạm thời | ||
Hà Nội | Thành phố Hồ Chí Minh | Các tỉnh khác | ||
Audi A6 | 2.690.000.000 | 2.900 780 700 | 2.849.380.700 | 2.830 380 700 |
Khuyến mại Audi A6 mới nhất tháng này là gì?
Hiện tại, Audi chưa công bố bất kỳ chương trình khuyến mại nào cho A6 trong tháng này. Tuy nhiên, các đại lý có thể có chính sách chăm sóc riêng của họ. Để biết thêm thông tin khuyến mãi và bảng giá Audi A6 độc giả có thể liên hệ trực tiếp với các đại lý trên toàn quốc.
Mua xe Audi A6 trả góp
Khách hàng có nhu cầu mua xe Audi A6 trả góp có thể tham khảo chương trình hỗ trợ tài chính của hãng hoặc đại lý với ưu đãi hấp dẫn, lãi suất cạnh tranh. Ngoài ra, còn có các khoản vay từ các ngân hàng lớn của Việt Nam với thời hạn lên tới 8 năm.
So sánh giá xe cùng phân khúc với Audi A6 2024
Trên thị trường ô tô thuộc phân khúc sedan hạng sang cỡ trung hiện nay tại Việt Nam, Audi A6 cạnh tranh trực tiếp với Mercedes-Benz E-Class và BMW 5 Series. Giá xe Audi A6 có giá khoảng 2,69 tỷ đồng, đắt hơn phiên bản E 180 (2,05 tỷ) và phiên bản E200 Exclusive ở mức 2,31 tỷ và Mercedes E300 AMG (2,95 tỷ).
So với BMW 530i (2,729 tỷ đồng), giá xe Audi A6 là sự lựa chọn tiết kiệm hơn. Trong khi đó, phiên bản BMW 520i có giá chỉ 1,999 tỷ đồng, rẻ hơn đáng kể so với A6.
Tổng quan chung về Audi A6 2024
Bảng thông số kỹ thuật chung Audi A6
Hạng mục | 55 TFSI quattro | 45 TFSI |
Loại phương tiện | xe sedan | |
Kích thước tổng thể LxWxH (mm) | 4941x2110x1457 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.932 | |
Trọng lượng (kg) | 1.715 | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa | |
Dung tích bình xăng (cc) | 63 | 73 |
Kích thước lốp xe | 225/55R18 | |
La-zăng | Thiết kế đa chấu 18 inch |
Audi A6 2024 mới có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.941 x 2.110 x 1.457 mm. Với kích thước tăng lên đáng kể, Audi A6 có vẻ ngoài thanh lịch, thời trang hơn cùng không gian nội thất tiện nghi, rộng rãi hơn.
Thiết kế ngoại thất của Audi A6 2024
Hạng mục | 55 TFSI quattro | 45 TFSI |
Đèn chiếu gần | Led | |
Đèn chiếu xa | ||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | |
Đèn pha tự động | ||
Hệ thống rửa đèn | ||
Đèn phanh trên cao | CHỈ ĐẠO | |
Cụm đèn hậu | ||
Gương gập điện | Có | |
Gương chỉnh điện | ||
Sấy gương | ||
Gương tích hợp đèn báo rẽ | ||
Gương chiếu hậu ngoài chống chói tự động và chức năng ghi nhớ |
||
Cần gạt nước kính sau | Không | |
Cần gạt nước kính chắn gió tự động | Có | |
Mở cốp rảnh tay | ||
Đóng mở cốp điện | ||
Cửa hít | Có | |
Anten | mái chèo | |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân | |
Ống xả | Đôi |
Thiết kế của Audi A6 toát lên sự sang trọng, trẻ trung và sang trọng. Nổi bật nhất ở phần đầu xe là cụm đèn pha được thiết kế lại sử dụng công nghệ LED với chùm sáng cao có độ phân giải cao, chức năng tự động cân bằng và cảm biến mưa. Trong khi đó, lưới tản nhiệt hình lục giác cỡ lớn vẫn được giữ nguyên, mạ crom sang trọng theo phong cách của Prologue Concept.
Tiến về phía đuôi xe, người nhìn sẽ ngay lập tức bị thu hút bởi cụm đèn hậu LED có hiệu ứng nhấp nháy, sự xuất hiện của dải chrome ở cửa sau và hai ống xả hình thang cũng giúp tôn lên vẻ khỏe khoắn. thể thao cho tất cả mọi người.
Màu sắc của Audi A6 2024
Audi A6 cung cấp tới 15 màu sơn bóng hoặc ánh kim, bao gồm: Đen Brilliant, Be Carat, Trắng Ibis, Xanh Firmamant, Bạc Florett, Trắng Glacier, Đen Mythos, Đỏ Tango, Xám Vesuvius, Xám Daytona,…
Ngoài ra, Audi A6 còn có gói trang bị thể thao S line, tùy chọn bọc ghế da và tùy chọn vành kích thước từ 18 inch đến 21 inch. Tấm nhôm trang trí nội thất (và 7 lựa chọn khác)
Thiết kế nội thất của Audi A6 2024
Hạng mục | 55 TFSI quattro | 45 TFSI |
Vô lăng bọc da | Có | |
Kiểu dáng vô lăng | 4 nan hoa | |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Có | |
Lựa chọn chế độ lái | ||
Bảng đồng hồ | Điện tử | |
Cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7 inch | |
Chất liệu ghế | Hệ thống ghế bọc da tổng hợp và tựa đầu | |
số chỗ ngồi | 5 | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện, lưng ghế bơm hơi 4 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | ||
Ghế sau | Gấp 40:20:40 | |
Kính chắn gió và kính cửa cách nhiệt | Có | |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động không viền | |
Đèn viền nội thất | Có |
Nhìn chung, không gian nội thất của Audi A6 khá giống với người anh em A7 và A8, tuy nhiên xe đã được tối ưu hóa, hạn chế tối đa nhiều chi tiết. Vô lăng là loại 4 chấu thể thao với nhiều nút điều chỉnh tiện lợi, phía sau là bảng đồng hồ kỹ thuật số có màn hình hiển thị lớn giúp dễ dàng xem các cài đặt.
Toàn bộ ghế ngồi trên A6 đều được bọc da kết hợp các chi tiết mạ crôm và ốp gỗ tạo vẻ sang trọng. Ghế lái chỉnh điện đa hướng, tựa lưng bơm hơi và nhớ vị trí. Hàng ghế sau gập theo tỷ lệ 40:20:40.
Tiện nghi trên Audi A6
Audi A6 được trang bị nhiều tiện nghi, tính năng hiện đại như: Màn hình thông tin giải trí 8,8 inch phía trên và màn hình 8,6 inch phía dưới quản lý các chức năng thực tế như điều hòa nhiệt độ, nhập liệu văn bản,… Hệ thống âm thanh cao cấp của Bang & Olufsen, dàn âm thanh 10 loa, hệ thống MMI, chức năng Stop&Go, khả năng điều khiển bằng giọng nói và kết nối điện thoại, USB, Bluetooth.
Ngoài ra, Audi A6 còn có tùy chọn cửa sổ trời toàn cảnh, cửa sổ cách âm, ghế ngồi có chức năng massage và làm mát, hệ thống điều hòa khí hậu độc lập 4 vùng, hệ thống làm mát không khí và nước hoa cao cấp.
Động cơ Audi A6 2024
Hạng mục | 55 TFSI quattro | 45 TFSI |
Dung tích động cơ (cc) | 2.995 | 1.984 |
Loại động cơ | Động cơ V6 tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp và động cơ điện hybrid nhẹ 48V MHEV | 4 xi-lanh phun xăng trực tiếp tăng áp và động cơ điện hybrid nhẹ 12V MHEV |
Hộp số | Hộp số tự động 7 cấp S tronic | |
Hệ dẫn động | hệ dẫn động bốn bánh quattro ultra | Boong trước |
Trợ lực trái | Hỗ trợ điện | |
Công suất tối đa | 340 | 245/5000-6500 |
Mô-men xoắn cực đại | 500 | 370/1600-4300 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100 km) | 7,5 | 11.4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100km) | 6,7 | 7,01 |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (lít/100 km) | 7.1 | 8,62 |
Audi A6 tại thị trường Việt Nam có 2 động cơ cho 2 phiên bản khác nhau. Đầu tiên là động cơ V6 tăng áp 3.0L, kết hợp với hộp số tự động 7 cấp, tạo ra công suất tối đa 340 mã lực và mô-men xoắn cực đại 500 Nm, kết hợp công nghệ Mild-hybrid và hệ thống khởi động kickstart. Truyền động xích THẤP. Kết hợp với động cơ TFSI, hộp số tự động 7 cấp S tronic cho phép xe đạt tốc độ tối đa 250 km/h và khả năng tăng tốc từ 0 lên 100 km/h trong 5,1 giây.
Thứ hai là động cơ 4 xi-lanh tăng áp, dung tích 1.5L, sản sinh công suất tối đa 245 mã lực tại 5.000-6.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 370 Nm tại 1.600-4.300 vòng/phút. Kết hợp với hộp số tự động 7 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
Hệ thống an toàn tiên tiến của Audi A6 2024
Hạng mục | 55 TFSI quattro | 45 TFSI |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | |
Hệ thống điều khiển hành trình và cảnh báo giới hạn tốc độ |
||
Hệ thống khởi động/dừng động cơ và tái tạo năng lượng phanh hiệu quả cao |
||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ||
Chống kéo xe | ||
Hệ thống an toàn trước va chạm | Không | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có | |
Cảm biến phía trước | Không | |
Cảm biến phía sau | Có | |
máy ảnh 360 độ | Không | |
Đảo ngược camera | ||
Hệ thống nhắc nhở thắt dây an toàn | Có | |
Túi khí | Túi khí phía trước và túi khí bên đầu cho cả 2 ghế trước |
Audi A6 không chỉ gây ấn tượng với khách hàng bởi thiết kế đẹp, nội thất sang trọng, trang bị toàn diện mà còn bởi hàng loạt tính năng an toàn như:
- Hệ thống đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu sáng với chức năng tự làm sạch và cảm biến mưa giúp người lái luôn có tầm quan sát tốt nhất ngay cả trong những điều kiện thời tiết bất lợi nhất;
- Hệ thống kiểm soát hành trình và cảnh báo giới hạn tốc độ;
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe trực quan với âm thanh và video camera lùi;
- phanh tay điện tử;
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp;
- Hệ thống chống trộm điện tử;
- Cảnh báo chệch làn đường….
Ưu và nhược điểm của Audi A6 2024
Ưu điểm
- Thiết kế mới rất đẹp và sang trọng
- Nội thất sang trọng
- Tùy chọn động cơ V6 mạnh mẽ
- Vận hành êm ái
- Chỗ ngồi rộng rãi
- Công nghệ tiên tiến và tính năng thông tin giải trí
Nhược điểm
- Vô lăng nhẹ và thiếu cảm giác
- Không gian hành lý trung bình
- Giao diện thông tin giải trí mới ban đầu có thể gây mất tập trung
Được xếp vào nhóm trên trong phân khúc sedan hạng sang cỡ trung, Audi A6 2024 khẳng định vị thế của mình với động cơ mạnh mẽ, không gian nội thất rộng rãi cùng nhiều vật liệu chất lượng. Ngoài ra, giá xe Audi A6 khá cạnh tranh, giúp xe có lợi thế trong việc “ép” giữa hai đối thủ mạnh là Mercedes và BMW.