Chúng tôi mang đến cho bạn giá xe BMW X3 mới nhất và những thông tin khuyến mãi mới nhất trong tháng này. Giá bán trên đường của BMW X3 cũng được ước tính trong bài viết. BMW X3 2024 được đánh giá là mẫu xe hấp dẫn trong phân khúc crossover khi sở hữu không gian nội thất sang trọng, rộng rãi cùng nhiều công nghệ hiện đại. BMW X3 sẽ “ngồi chung mâm” với Mercedes-Benz GLC, Lexus NX, Audi Q5 và Volvo XC60.
Giá niêm yết và lăn bánh xe BMW X3
BMW M Sport. Tùy theo tỉnh đăng ký, giá xe BMW X3 dao động từ 2 tỷ đồng đến hơn 2,8 tỷ đồng.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh thành khác | ||
X3 sDrive20i | 1.799.000.000 | 2.037.260.700 | 2.001.280.700 | 1.982.280.700 |
X3 sDrive20i M Sport | 2.159.000.000 | 2.440.460.700 | 2.397.280.700 | 2.378.280.700 |
X3 xDrive30i M Sport | 2.439.000.000 | 2.754.060.700 | 2.705.280.700 | 2.686.280.700 |
Bảng giá BMW X3 mới nhất 2024, giá chạy trên đường tạm thời tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác (Đơn vị: VNĐ)
Khuyến mại xe BMW X3
Hiện hãng vẫn chưa công bố chương trình giảm giá BMW X3 trong tháng này. Tuy nhiên, mỗi đại lý sẽ có những ưu đãi riêng để độc giả liên hệ với đại lý để tìm hiểu giá xe BMW X3 và BMW, BMW X Series. (nếu có). Tinxe.vn sẽ được cập nhật ngay khi nhận được thông tin khuyến mãi từ công ty hoặc đại lý.
Mua xe BMW X3 trả góp
Nếu muốn mua đúng thời hạn, bạn có thể chuyển sang gói vay đại lý hoặc chương trình hỗ trợ ngân hàng, với lãi suất dao động từ 7,3 đến 9,9% và tỷ lệ cho vay trên giá trị lên cao lên đến 85%. Đối với các tập đoàn ngân hàng trong nước, thời hạn cho vay có thể lên tới 8 năm.
So sánh giá xe cùng phân khúc với BMW X3
Được định vị ở phân khúc CUV hạng sang, BMW X3 có nhiều đối thủ cạnh tranh như Audi Q5, Mercedes-Benz GLC và Lexus NX. Với mức giá dao động từ 1,799 – 2,439 triệu đồng, BMW X3 có giá khởi điểm thấp hơn Audi Q5 (gần 2,37 triệu đồng) và Mercedes-Benz GLC (khoảng 1,84 – 3,089 triệu đồng).
Thông tin xe BMW X3
Thông số kỹ thuật chung của BMW X3 2024
Hạng mục | X3 sDrive20i | X3 sDrive20i M Sport | X3 xDrive30i M Sport |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 4.708 x 1.891 x 1.676 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2.864 mm | ||
Trọng lượng không tải | 1.790 kg | ||
Khoảng sáng gầm | 200 mm | ||
Hệ thống treo trước/sau | Tay đòn kép/ đa liên kết | Thích ứng M | |
Phanh trước/sau | Đĩa | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
La-zăng | 19 inch |
BMW X3 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.708 x 1.891 x 1.676 mm, chiều dài cơ sở 2.864 mm. Bánh xe trên các phiên bản sẽ khác nhau, cụ thể, phiên bản sDrive20i tiêu chuẩn sử dụng vành 19 inch nan sơn chữ “V” màu bạc. Ở phiên bản tầm trung sDrive20i M Sport, xe được trang bị mâm chữ “Y” 19 inch và lưới phanh màu xanh. Đặc biệt, phiên bản xDrive30i M Sport sở hữu cản trước/sau thể thao cùng bộ mâm hợp kim 19 inch, 5 inch, 5 chấu kép cứng cáp cùng lưới phanh hình chữ M màu đỏ.
Vành 19 inch của BMW X3 sDrive20i M Sport
Vành 19 inch của BMW X3 xDrive30i M Sport
Ngoại thất BMW X3
Hạng mục | X3 sDrive20i | X3 sDrive20i M Sport | X3 xDrive30i M Sport |
Gói trang bị M Sport | Không | Có | |
Đèn trước | LED | LED thích ứng | |
Đèn LED ban ngày | Có | ||
Đèn pha tự động | Có | ||
Đèn sương mù | LED | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Gương gập điện | Có | ||
Gương chỉnh điện | Có | ||
Gương tích hợp xi nhan | Có | ||
Gạt mưa tự động | Có | ||
Đóng mở cốp điện | Có | ||
Ăng ten | Vây cá | ||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | ||
Đèn chào mừng Welcome Light Carpet | Có |
Nhìn từ bên ngoài, thiết kế tổng thể của BMW X3 truyền tải cảm giác khỏe khoắn, năng động đặc trưng của một mẫu crossover. Tuy nhiên, sự khác biệt cũng dễ dàng nhận thấy ở các phiên bản.
Những trang bị còn lại đầy đủ vì dù sao BMW X3 cũng thuộc phân khúc hạng sang. Điểm khác biệt chính chỉ nằm ở cụm đèn trước. Cụ thể, phiên bản sDrive20i tiêu chuẩn chỉ có đèn LED thông thường, trong khi hai phiên bản cao nhất có đèn LED thích ứng.
Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình quả thận đặc trưng của BMW
Đèn pha LED của BMW X3
Nhìn từ bên hông xe, BMW X3 trông khá cơ bắp, khỏe khoắn và năng động nhờ những đường gân dập nổi chạy dọc thân xe. Trong khi đó, cánh lướt gió phía sau và ống xả kép phía sau giúp tăng tính thể thao tổng thể.
BMW X3 mới nhất
Nội thất BMW X3
Hạng mục | X3 sDrive20i | X3 sDrive20i M Sport | X3 xDrive30i M Sport |
Vô lăng bọc da | Có | ||
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | M 3 chấu thể thao | |
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | ||
Bảng đồng hồ | Analog + LCD 5,1 inch | 12,3 inch | |
Lẫy chuyển số | Không | Có | |
Chất liệu ốp trang trí | Nhôm | Gỗ Fineline | Nhôm Rhombicle |
Chất liệu ghế | Da leatherette | Da Vernasca | |
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Ghế lái | Chỉnh điện | ||
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện | ||
Hàng ghế thứ 2 | Gập 40:20:40 | Gập 40:20:40, điều chỉnh ngả lưng |
Nội thất của BMW X3 2024 sang trọng nhưng sẽ có sự khác biệt tùy theo phiên bản. Cụ thể, sDrive20i tiêu chuẩn sẽ có ghế bọc da, không có lẫy chuyển số sau vô-lăng, bảng đồng hồ analog kết hợp màn hình LCD đa thông tin và các tấm nhôm trơn. Mặt khác, ở phiên bản sDrive20i M Sport, xe có bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch và vô lăng thể thao M Sport tích hợp trợ lực điện biến thiên. Phiên bản xDrive30i M Sport hướng tới tính thể thao, với ghế bọc da Vernasca, ghế chỉnh điện đa hướng, tích hợp điều chỉnh thắt lưng và bơm lưng ghế lái.
Nội thất BMW X3
Tiện ích của BMW X3
Hạng mục | X3 sDrive20i | X3 sDrive20i M Sport | X3 xDrive30i M Sport |
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Khởi động nút bấm | Có | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng | ||
Hệ thống tạo ion và hương thơm | Có | ||
Đèn viền trang trí nội thất | Có | ||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||
Sưởi hàng ghế trước | Không | Có | |
Làm mát hàng ghế trước | Không | Có | |
Nhớ vị trí ghế lái | Có | ||
Màn hình giải trí | 10,25 inch | 12,3 inch | |
Hệ thống âm thanh | Hi-Fi 12 loa | Harman Kardon 16 loa | |
Gói nước hoa nội thất | Không | Có | |
Màn hình thông tin kính lái HUD | Không | Có | |
Cổng kết nối AUX | Có | ||
Cổng kết nối Bluetooth | Có | ||
Cổng kết nối USB | Có | ||
Đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Kết nối Apple CarPlay không dây | Có | ||
Điều khiển bằng giọng nói | Có | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | ||
Cổng sạc | Có | ||
Kính cách âm 2 lớp | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Các trang bị của BMW X3 cũng khá đầy đủ, kể cả từ bản tiêu chuẩn. Cả 3 phiên bản X3 đều được trang bị điều hòa tự động 3 vùng độc lập, hệ thống tạo ion, hệ thống đèn nội thất hoặc điều khiển bằng giọng nói. Điểm khác biệt chính giữa ba phiên bản này nằm ở hệ thống thông tin giải trí, trong đó hai phiên bản cao cấp của BMW X3 đều có màn hình cảm ứng 12,3 inch và dàn âm thanh Harman Kardon 16 loa, công suất 600 mã lực. watt, bộ khuếch đại 9 kênh. Trong khi đó, phiên bản sDrive20i tiêu chuẩn chỉ có màn hình 10,25 inch và 12 loa HiFi công suất 205 watt.
Động cơ BMW X3
Hạng mục | X3 sDrive20i | X3 sDrive20i M Sport | X3 xDrive30i M Sport |
Loại động cơ | B48, TwinPower Turbo | ||
Số xi lanh | 4 | ||
Dung tích xi lanh | 1.998 cc | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Công suất tối đa | 184 hp/ 5.000 – 6.500 rpm | 245 hp/ 5.200 – 6.500 rpm | |
Mô-men xoắn cực đại | 300 Nm/ 1.350 – 4.400 rpm | 350 Nm/ 1.450 – 4.800 rpm | |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic | ||
Hệ truyền động | Cầu sau RWD | 4 bánh AWD | |
Đa chế độ lái | Có | ||
Tăng tốc 0-100 km/h | 8,4 giây | 6,6 giây | |
Vận tốc tối đa | 215 km/h | 235 km/h | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100 km) | 7,3 | 7,9 |
Tuy nhiên, động cơ ở phiên bản xDrive30i M Sport được tinh chỉnh lại để mang lại sức mạnh ấn tượng hơn hai phiên bản đầu.
Cụ thể, hai phiên bản sDrive20i và sDrive20i M Sport có công suất tối đa 184 mã lực tại 5.000 – 6.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 300 Nm tại 1.350 – 4.400 vòng/phút. Trong khi đó, thông số của phiên bản xDrive30i M Sport là 245 mã lực và 350 Nm. Tất cả các phiên bản đều có hộp số tự động Steptronic 8 cấp. 2 sDrive20i và sDrive20i M Sport sử dụng hệ dẫn động cầu sau, phiên bản cao cấp nhất được trang bị hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD.
Trang bị an toàn BMW X3
Hạng mục | X3 sDrive20i | X3 sDrive20i M Sport | X3 xDrive30i M Sport |
Chống bó cứng phanh | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | ||
Phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Cân bằng điện tử | Có | ||
Hỗ trợ đổ đèo | Có | ||
Kiểm soát hành trình | Có | ||
Cảnh báo áp suất lốp | Có | ||
Hỗ trợ đỗ xe Parking Assistant | Có | ||
Hỗ trợ vào cua linh hoạt | Không | Có | |
Cảm biến trước | Có | ||
Cảm biến sau | Có | ||
Camera 360 độ | Không | Có | |
Camera lùi | Có | Không | |
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn | Có | ||
Túi khí | 6 |
Hệ thống trang bị an toàn của BMW X3 2024 khá đầy đủ bao gồm hệ thống phanh ABS/BA/EBD, cân bằng điện tử, kiểm soát áp suất lốp, kiểm soát hành trình, hỗ trợ đổ đèo và 6 túi khí.
Ngoài ra, ở phiên bản cao cấp nhất, xe sẽ có thêm chức năng Performance Control với khả năng hỗ trợ vào cua linh hoạt, hứa hẹn mang đến cho người lái những trải nghiệm thú vị và an toàn. Ngoài ra cả 3 phiên bản
Đánh giá xe BMW X3
Ưu điểm
- Thiết kế hiện đại, đẹp.
- Không gian rộng rãi cho hàng ghế trước và sau.
- Trang bị tiêu chuẩn và nhiều tùy chọn tùy chỉnh.
- Động cơ mạnh mẽ, xử lý nhanh, cảm giác lái tốt.
- Không gian hành lý trên mức trung bình.
Nhược điểm
- Nội thất đẹp nhưng chưa đủ để nổi bật so với các đối thủ khác.
- Giá khởi điểm của BMW X3 khá cao.
Với mức giá khoảng 1.799 – 2.439 triệu đồng, được cho là giá xe BMW X3. Nó xứng đáng có một thiết kế nổi bật, mạnh mẽ cùng công nghệ an toàn và tiện lợi. Với bảng giá và công thức tính giá trên, chúng tôi hy vọng sẽ có thêm thông tin tham khảo khi quyết định mua xe.