Trong bài viết này, chúng tôi xin gửi tới độc giả bảng giá xe Chevrolet Cruze mới nhất và thông tin sơ bộ về mẫu xe để người dùng tham khảo.
Bảng giá xe Chevrolet Cruze
Phiên bản xe | Động Cơ – Hộp Số | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm thời | ||
Hà Nội | Hồ Chí Minh | Các tỉnh khác | |||
Chevrolet Cruze | 1.6L – 5MT | 589.000.000 | 690 795 700 | 670 015 700 | 651 280 700 |
Chevrolet Cruze LTZ | 1.8L-6AT | 699.000.000 | 815.645.700 | 792 665 700 | 772 280 700 |
Hiện nay, bạn đọc có thể tìm kiếm mua bán các mẫu xe Chevrolet Cruze cũ giá rẻ trên các trang chuyên mua bán xe ô tô.
Để biết thông tin chi tiết về giá xe Chevrolet Cruze sau khi áp dụng các chương trình khuyến mãi, chương trình ưu đãi của đại lý hoặc giá xe Chevrolet, độc giả có thể liên hệ các hệ thống cửa hàng Chevrolet Cruze trên toàn quốc.
Thông tin chung về Chevrolet Cruze
Thông số kỹ thuật chung Chevrolet Cruze
Hạng mục | Chevrolet Cruze LT | Chevrolet Cruze LTZ |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.460 x 1.797 x 1.478 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.685 | |
Bán kính vòng xoay (mm) | 5.450 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 160 | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/ Đĩa | |
La-zăng (inch) | Hợp kim 16 inch | Hợp kim 17 inch |
Thiết kế ngoại thất của Chevrolet Cruze
Hạng mục | Chevrolet Cruze LT | Chevrolet Cruze LTZ |
Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen Projector |
Đèn chiều xa | ||
Đèn sương mù | Có | |
Gương gập điện | ||
Gương chỉnh điện | ||
Sấy gương | ||
Gương tích hợp xi nhan | ||
Đèn phanh trên cao | ||
Mở cốp rảnh tay | Không | |
Cửa hít | ||
Ăng ten | Tích hợp trên kính sau | |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe, có crôm trang trí |
Thiết kế đầu xe của Chevrolet Cruze đậm chất Mỹ với những đường nét khỏe khoắn, nổi bật khiến tổng thể trở nên cá tính hơn. Lưới tản nhiệt được chia thành hai phần và được ngăn cách với nhau bằng logo Chevrolet. Hệ thống chiếu sáng thiết kế mũi tên. Đèn sương mù được đặt gần cản trước và được viền chrome bao quanh bắt mắt.
Thân xe được thiết kế đơn giản với đường gân ngắn nhô cao. Hai tay nắm cửa mạ crom và gương gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ và sưởi điện. Đuôi xe nổi bật với đèn hậu cỡ lớn cùng hệ thống cản sau kéo dài về 2 bên tạo cảm giác chắc chắn. Một cánh lướt gió nhỏ phía sau được đặt trên nắp cốp sau và một cánh lướt gió được đặt dưới gầm xe.
Thiết kế nội thất của Chevrolet Cruze
Hạng mục | Chevrolet Cruze LT | Chevrolet Cruze LTZ |
Vô lăng bọc da | Có | |
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | |
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | |
Chế độ điều chỉnh vô lăng | Điều chỉnh 4 hướng | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |
Chất liệu ghế | Da | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | |
Hàng ghế sau | Gập 40:60 |
Chiều dài cơ sở dài của xe mang lại không gian nội thất rộng rãi và toàn diện. Nội thất của Chevrolet Cruze cũng toát lên vẻ mạnh mẽ, nam tính với những điểm nhấn mạ crom hay viền bạc tinh tế.
Bảng đồng hồ được thiết kế đối xứng và cách điệu từ chữ T. Vô-lăng 3 chấu được bọc da cao cấp và tích hợp các nút bấm giúp tài xế sử dụng dễ dàng hơn. Toàn bộ ghế ngồi của Cruze 2024 đều được bọc da cao cấp với những đường chỉ thêu nổi độc đáo, đồng thời lớp đệm dày bên dưới cũng mang đến sự thoải mái cho hành khách.
Cốp sau của xe rộng rãi, sàn cốp được bọc một lớp vải tránh trầy xước hành lý. Nếu muốn có khoang hành lý rộng hơn, bạn nên tận dụng ngay khả năng gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40.
Động cơ Chevrolet Cruze 2024
Hạng mục | Chevrolet Cruze LT | Chevrolet Cruze LTZ |
Loại động cơ | Xăng DOHC, MFI, I4 | |
Hệ dẫn động | Cầu trước | |
Hộp số | 5MT | 6AT |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 107/6.000 | 139/6.200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 150/4.000 | 176/3.800 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Chevrolet Cruze sử dụng 2 loại động cơ kết hợp với hệ dẫn động cầu trước. Đầu tiên là động cơ 1.6L đi kèm hộp số sàn 5 cấp, sản sinh công suất tối đa 107 mã lực và mô-men xoắn cực đại 150 Nm. Thứ hai là động cơ 1.8L sản sinh công suất 139 mã lực và mô-men xoắn cực đại 176 Nm, đi kèm số 6. -hộp số tự động tốc độ.
Hệ thống an ninh
Hạng mục | Chevrolet Cruze LT | Chevrolet Cruze LTZ |
Chống bó cứng phanh | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không | |
Cảnh báo lùi | Có | |
Hệ thống chống trộm | Có | |
Camera lùi | Không | Có |
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn | Ghế lái | |
Túi khí | 2 | 4 |
Các trang bị an toàn của Cruze bao gồm phanh đĩa trước/sau tích hợp hệ thống chống bó cứng phanh ABS, khóa cửa trung tâm, khóa cửa tự động khi xe đang chuyển động, khóa an toàn trẻ em, chìa khóa mã số, cảnh báo lùi, hệ thống chống trộm… .
Màu sắc của Chevrolet Cruze 2024
Tại Việt Nam, Chevrolet Cruze cung cấp 5 tùy chọn màu sắc gồm: trắng, đen, đỏ, nâu và bạc.
- Chevrolet Cruze 2024 màu trắng
- Chevrolet Cruze 2024 màu đen
- Chevrolet Cruze 2024 màu đỏ
- Chevrolet Cruze 2024 màu nâu
- Chevrolet Cruze 2024 màu bạc
Đánh giá chung xe Chevrolet Cruze
Ưu điểm:
- Chỗ ngồi và cốp xe rộng rãi.
- Tiết kiệm năng lượng.
- Điểm tin cậy cao.
Nhược điểm:
- Khả năng tăng tốc không cao.
- Hàng ghế trước không thoải mái lắm.
Chevrolet Cruze C-Class 2024 được ưa chuộng tại thị trường Mỹ nhưng đã ngừng sản xuất tại Việt Nam. Giá xe Chevrolet Cruze tại thời điểm dừng bán tương đối hợp lý, đủ sức cạnh tranh với các đối thủ.