Trong bài viết này, chúng tôi xin gửi tới độc giả bảng giá xe Chevrolet Spark mới nhất và những thông tin về mẫu xe này để người dùng tham khảo.
Giá xe Chevrolet Spark niêm yết
Trước khi ngừng bán, Chevrolet Spark là mẫu xe hạng A có giá thấp nhất phân khúc. Giá xe Chevrolet Spark 2024 mới nhất cập nhật đến ngày hôm nay như sau (đơn vị: VNĐ):
Phiên bản xe | Động Cơ – Hộp Số | Giá hiển thị | Giá lăn bánh tạm thời | Ghi chú | ||
Hà Nội | Thành phố Hồ Chí Minh | Các tỉnh khác | ||||
Chevrolet Spark Duo | 1,2L – 5MT | 299.000.000 | 361.645.700 | 346.665.700 | 332 280 700 | ngừng bán |
Chevrolet Spark | 1,2L – 5MT | 359.000.000 | 429.745.700 | 413 565 700 | 398 280 700 | |
Chevrolet Spark | 1,2L – 5MT | 389.000.000 | 463 795 700 | 447.015.700 | 431 280 700 |
Khuyến mãi Chevrolet Spark
Xe Spark hiện chỉ được phân phối dưới dạng xe cũ. Hầu hết khách hàng quan tâm đến xe Chevrolet Spark cũ đều có xu hướng mua xe với mục đích bảo dưỡng hoặc cho thuê.
Để biết thêm thông tin chi tiết về giá xe Chevrolet Spark cũng như các chương trình khuyến mãi, độc giả có thể liên hệ các đại lý trên toàn quốc.
So sánh giá Chevrolet Spark cùng phân khúc
Nằm trong phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ giá phải chăng, Chevrolet Spark có những đối thủ cạnh tranh như Kia Morning và Hyundai Grand i10. Giá xe Chevrolet Spark khởi điểm từ 299 triệu đồng cho phiên bản Duo, tương đương với Kia Morning Standard MT vào thời điểm đó và thuộc hàng rẻ nhất phân khúc, trong khi Hyundai Grand i10 Hatchback có giá nhỉnh hơn một chút ở mức 315 triệu đồng.
Ở phiên bản cao nhất, giá Chevrolet Spark 2024 LS và LT lần lượt là 359 triệu đồng và 389 triệu đồng, ngang bằng với giá Morning Deluxe (355 triệu đồng) và Morning Luxury (393 triệu đồng). Trong khi đó, phiên bản cao cấp nhất của Grand i10 Hatchback chỉ có giá 380 triệu đồng.
Thông tin về Chevrolet Spark
Bảng thông số kỹ thuật chung
Hạng mục | 1.2 LS | 1.2 LT |
Kích thước tổng thể (mm) | 3.635 x 1.597 x 1.522 | 3.635 x 1.597 x 1.552 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.375 | |
Trọng lượng không tải/ toàn tải (kg) | 1.000/ 1.367 | |
Bán kính quay đầu (m) | 5 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 160 | |
Phanh trước – sau | Đĩa/ Tang trống | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Kích thước lốp trước – sau | 165/65R14 | |
La-zăng (inch) | Mâm hợp kim nhôm 14 inch |
Kích thước tổng thể dài x rộng x cao của Chevrolet Spark lần lượt là 3.635 x 1.597 x 1.522 mm, phiên bản LT sẽ có chiều cao nhỉnh hơn một chút là 1.552 mm. Những thông số kỹ thuật của Chevrolet Spark trên cho thấy đây là mẫu xe di chuyển tốt trong đô thị đông đúc của Việt Nam, với không gian cabin thoáng đãng.
Thiết kế ngoại thất của Chevrolet Spark
Hạng mục | 1.2 LS | 1.2 LT |
Đèn chiếu gần | Halogen | |
Đèn chiều xa | ||
Đèn LED ban ngày | Không | |
Đèn pha tự động | ||
Đèn sương mù | Không | Có |
Cụm đèn sau | Halogen | |
Gương gập điện | Chỉnh tay | |
Gương chỉnh điện | Có | |
Sấy gương | Không | |
Gương tích hợp xi nhan | Có | |
Gạt mưa phía sau | ||
Gạt mưa kính trước | Gián đoạn | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Mở cốp rảnh tay | Không | |
Cửa hít | ||
Ăng ten | Thanh que | |
Tay nắm cửa | Màu đen | Cùng màu thân xe |
Giá nóc | Không | Có |
Đầu xe nổi bật với logo Chevrolet 2024 cùng với lưới tản nhiệt mạ crôm, hai hốc đèn sương mù đặt bên dưới có thiết kế đa giác. Trên mui xe, các đường gân nhô cao cũng phù hợp với cột chữ A, mang đến sự hài hòa cho toàn bộ mặt trước của Spark.
Đuôi xe khá gọn gàng với đèn phanh và đèn hậu LED, cửa sau và cản dưới có thiết kế đơn giản hơn.
Thiết kế nội thất Chevrolet Spark
Hạng mục | 1.2 LS | 1.2 LT |
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu màu bạc | |
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Không | Điều chỉnh âm thanh |
Chế độ điều chỉnh vô lăng | Gật gu | |
Bảng đồng hồ | Analog | |
Lẫy chuyển số | Không | |
Chất liệu ghế | Nỉ có họa tiết trang trí | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | |
Hàng ghế sau | Gập 60:40 |
Chevrolet Spark có ghế nỉ với hoa văn trang trí đẹp mắt. Ghế lái được trang bị chỉnh cơ 6 hướng, ghế hành khách được trang bị chỉnh tay 4 hướng. Hàng ghế sau bổ sung thêm 2 tựa đầu và có khả năng gập linh hoạt 60:40. Trần xe thoáng và thoải mái cho người cao 1m75 nhưng nếu 3 người lớn ngồi phía sau sẽ khá chật chội.
Bảng điều khiển trung tâm trên táp-lô của xe được thiết kế bằng nhựa thô màu kết hợp nhũ bạc giúp không gian cabin thoạt nhìn trở nên hiện đại và ấn tượng hơn. Vô lăng kiểu 3 chấu với cột lái nghiêng có trợ lực nhưng không tích hợp nút điều khiển.
Tiện nghi của Chevrolet Spark
Hạng mục | 1.2 LS | 1.2 LT |
Chìa khóa thông minh | Không | |
Khởi động nút bấm | ||
Khởi động từ xa | ||
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | |
Cửa sổ trời | Không | |
Cửa gió hàng ghế sau | ||
Sấy hàng ghế trước | ||
Sấy hàng ghế sau | ||
Làm mát hàng ghế trước | ||
Làm mát hàng ghế sau | ||
Nhớ vị trí ghế lái | ||
Chức năng mát-xa | ||
Màn hình giải trí | Không | Mylink 2, màn hình cảm ứng 7 inch |
Hệ thống âm thanh | 4 | |
Sấy kính sau | Có | |
Lọc gió điều hòa | ||
Cổng kết nối USB | ||
Đàm thoại rảnh tay | Không | |
Màn hình hiển thị kính lái HUD | ||
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay | ||
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam | ||
Cửa sổ điều điện | Có |
Ở phiên bản LT cao cấp, chúng ta sẽ tìm thấy màn hình cảm ứng 7 inch, hệ thống MyLink thế hệ II, kết nối USB/AUX/Bluetooth và cả nút đàm thoại/âm thanh rảnh tay trên vô lăng, hệ thống 4 loa. loa tiêu chuẩn. MỘT.
Động cơ Chevrolet Spark
Hạng mục | 1.2 LS | 1.2 LT |
Kiểu dáng động cơ | 1.2 L DOHC, MFI | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.206 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 80/ 6.400 | |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 108/ 4.800 | |
Hộp số | 5MT | |
Hệ truyền động | Cầu trước | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 7,62 | |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5,4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 6,2 |
Chevrolet Spark được trang bị động cơ 1.2L, đi kèm hộp số sàn 5 cấp và hệ dẫn động cầu trước, tạo ra công suất tối đa 80 mã lực tại 6.400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 108 Nm tại 4.800 vòng/phút.
Hệ thống an ninh
Hạng mục | 1.2 LS | 1.2 LT |
Chống bó cứng phanh | Không | Có |
Dây an toàn 3 điểm | Có | |
Hệ thống căng đai khẩn cấp ghế trước | ||
Khóa cửa trung tâm | ||
Cảnh báo chống trộm | Không | Có |
Chìa khóa mã hóa, chống trộm | Có | |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | |
Hệ thống điều khiển hành trình | ||
Cảnh báo điểm mù | ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ||
Hệ thống an toàn tiền va chạm | ||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | ||
Cảm biến trước | ||
Cảm biến sau | ||
Camera 360 độ | ||
Camera lùi | ||
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn | ||
Túi khí | 2 |
Các trang bị an toàn của Chevrolet Spark khá “tầm thường” khi chỉ bao gồm phanh đĩa (trước), tang trống (sau), hệ thống chống bó cứng phanh ABS (trên phiên bản LT), chìa khóa chống trộm và dây đai an toàn. túi khí.
Ngoài ra, Chevrolet Spark còn giới thiệu tính năng mới: thân xe có độ bền cao giúp nâng cao độ an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, với phiên bản Spark LT, xe cho phép người lái duy trì độ bám đường khi phanh gấp, nhờ đó tránh được tình trạng bó cứng bánh và tránh tình trạng trượt bánh không kiểm soát.
Đánh giá chung Chevrolet Spark
Ưu điểm
- Bề ngoài còn khá trẻ.
- Hệ thống giải trí MyLink hiện đại.
- Rẻ.
Nhược điểm
- Không có tùy chọn hộp số tự động.
- Ít tiện nghi và thiết bị an toàn.
Mặc dù đã có những thay đổi về cả ngoại thất lẫn nội thất, các trang bị tiện ích và động cơ của xe nhưng nhìn chung Chevrolet Spark vẫn ở mức cơ bản, không có gì mới mẻ so với các đối thủ. Giá xe Chevrolet Spark thuộc hàng rẻ nhất trong phân khúc nhưng đây không phải là sự lựa chọn mà nhiều người mong muốn.