Honda City là mẫu sedan hạng B khá quen thuộc ở Việt Nam. Sau nhiều lần cải tiến, Honda City đã có những thay đổi đáng kể về ngoại hình, khả năng vận hành động cơ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Mời các bạn tìm hiểu thêm về giá xe Honda City 2024 trong bài viết sau.
Giá xe Honda City mới nhất
Với vẻ ngoài thể thao, năng động cùng mức giá vừa phải, Honda City rất phù hợp với những khách hàng trẻ thích sự mới mẻ nhưng lại không có túi tiền sâu. Phiên bản mới nhất của Honda City có giá niêm yết từ 559 triệu đồng đến 609 triệu đồng, tùy phiên bản.
Phiên bản | Động Cơ – Hộp Số | Giá hiển thị | Giá lăn bánh tạm thời | ||
Hà Nội | Thành phố Hồ Chí Minh | Các tỉnh khác | |||
Honda City G | 1.5L – CVT | 559.000.000 | 648 460 700 | 637 280 700 | 618 280 700 |
Honda City L | 1.5L – CVT | 589.000.000 | 682 060 700 | 670 280 700 | 651 280 700 |
Honda City RS | 1.5L – CVT | 609.000.000 | 704 460 700 | 692 280 700 | 673 280 700 |
Khuyến mãi Honda City 2024
Từ ngày 1/7 đến ngày 31/12/2024, Honda City sẽ được hưởng lợi từ chính sách hỗ trợ 50% phí trước bạ của chính phủ đối với xe sản xuất, lắp ráp trong nước. Để biết giá bán cùng những ưu đãi, khuyến mãi cụ thể khi mua xe Honda City, khách hàng liên hệ trực tiếp với các đại lý chính hãng trên toàn quốc.
Mua xe Honda City trả góp
Khách hàng có nhu cầu mua trả góp Honda City có thể tham khảo chương trình hỗ trợ tài chính của Honda hoặc các ngân hàng lớn của Việt Nam với lãi suất cạnh tranh 7,3-9,9% và lãi suất cho vay lên tới 85%. %. Tại các tập đoàn ngân hàng quốc gia, thời hạn cho vay có thể lên tới 8 năm.
So sánh giá xe cùng phân khúc với Honda City 2024
Ở phân khúc sedan hạng B, Honda City có những đối thủ như Mazda2, Toyota Vios và Hyundai Accent. Giá xe Honda City 2024 niêm yết cho 3 phiên bản G, L và RS lần lượt là 559 triệu, 589 triệu và 609 triệu đồng. Xe đô thị hiện có giá cao hơn hầu hết các đối thủ cùng phân khúc, ngoại trừ Volkswagen Virtus.
Cụ thể, giá xe Toyota Vios dao động từ 479 – 592 triệu đồng cho 3 phiên bản; Hyundai Accent từ 426,1 đến 542,1 triệu đồng. Trong khi đó, Mazda2 Sedan có giá bán chỉ từ 415 triệu đồng đến 509 triệu đồng cho 3 phiên bản.
Xem trước Honda City 2024
Thông số kĩ thuật
Hạng mục | City G | City L | City RS |
Kích thước tổng thể LxWxH (mm) | 4580 x 1748 x 1467 | 4589 x 1748 x 1467 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | ||
Khoảng gầm xe (mm) | 134 | ||
Bán kính quay tối thiểu (m) | 5 | ||
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) | 1.117/1.580 | 1128/1580 | 1140/1580 |
Dung tích nhiên liệu (lít) | 40 | ||
Hệ thống treo trước/sau | Hệ giằng MacPherson/xoắn xoắn | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/trống | Đĩa/Đĩa | |
Trợ lực lái | Tay lái trợ lực điện (EPS) | ||
La-zăng | Hợp kim 15 inch | Hợp kim 16 inch | |
Kích thước lốp xe | 185/60R15 | 185/55R16 |
Ở phiên bản 2024, Honda City dài hơn trước. Cụ thể, chiều dài của phiên bản G và L đã tăng thêm 27 mm đạt mức 4.580 mm. Trong khi đó, chiều dài của phiên bản RS đã tăng thêm 36mm lên 4.589mm. Các thông số khác được giữ nguyên gồm chiều rộng 1.748 mm, chiều cao 1.467 và chiều dài cơ sở 2.600 mm. Nhờ đó mà mẫu sedan hạng B này có ngoại hình “dài hơn” và thể thao hơn. Hơn nữa, so với các đối thủ, Honda City 2024 cũng có kích thước lớn hơn.
Trang bị ngoại thất của Honda City 2024
Hạng mục | City G | City L | City RS |
Đèn chiếu xa | halogen | Led | |
Đèn chiếu gần | |||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | ||
Đèn pha tự động | |||
Đèn sương mù phía trước | Không | Led | |
Cụm đèn hậu | Led | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn LED báo rẽ | ||
Sấy gương | Không | ||
Cần gạt nước kính sau | Không | ||
Cần gạt nước tự động | |||
Đóng mở cốp điện | Có | ||
Mở cốp rảnh tay | Không | ||
Cửa hít | |||
Anten | Vây cá mập | ||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | ||
Ống xả | Đơn |
Phần đầu xe của City 2024 mang đậm phong cách thiết kế của Honda cũng như nhiều thay đổi đáng chú ý, thể hiện qua những đường dập nổi sắc sảo chạy dọc thân xe, cùng cụm quang học được bố trí hài hòa hoàn hảo với lưới tản nhiệt. Cản trước của xe cũng có thiết kế thể thao hơn so với thế hệ trước.
Ở phiên bản RS, xe được trang bị đèn pha full LED, lưới tản nhiệt dạng tổ ong thể thao, đèn sương mù LED trên cản trước và mâm hợp kim 16 inch tối màu. Gương xe có tính năng chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ LED.
Trong khi đó, phần đuôi xe không có quá nhiều thay đổi. Cụm đèn hậu LED trông vẫn giống phiên bản cũ trong khi cản sau được nâng cấp nhẹ.
Màu Sắc Honda City 2024
Honda City 2024 bản G tiêu chuẩn chỉ có 3 màu sắc là trắng ngà, xám, đen. Trong khi đó, 2 bản L và RS có 6 màu sơn, bao gồm trắng ngà, xám (mới), đen, titan, đỏ, xanh đậm (mới).
Trang bị nội thất của Honda City 2024
Hạng mục | City G | City L | City RS |
Số ghế | 5 | ||
Chất liệu ghế | Cảm thấy | Da | |
Điều chỉnh ghế lái | Điều chỉnh theo 6 hướng | ||
Bệ trung tâm có tích hợp khay đựng cốc và ngăn chứa đồ | Không | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau có tích hợp khay đựng cốc | Không | Có | |
Vô lăng | Urethane | Da | |
Kiểu dáng vô lăng | 3 nan hoa | ||
Vô lăng có tích hợp các nút bấm | Có | ||
Chế độ điều chỉnh vô lăng | Điều chỉnh theo 4 hướng | ||
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Không | Có | |
Bảng đồng hồ | Analog với màn hình màu 4,2 inch |
Honda City 2024 sở hữu nội thất rộng rãi, sang trọng và nhiều công nghệ hơn trước. Cụm màn hình trung tâm và cửa gió điều hòa được thiết kế lại nhìn hiện đại hơn.
Nội thất của Honda City 2024 phiên bản RS là sự kết hợp giữa da màu đen và những đường chỉ khâu màu đỏ tương phản, táo bạo và thể thao. Vô lăng của xe là loại 3 chấu bọc da tích hợp nhiều nút chức năng và điều chỉnh 4 hướng. Ngoài ra, phiên bản RS còn có lẫy chuyển số phía sau vô lăng mang đến sự tiện lợi cho người dùng.
Một điểm tích cực khác của nội thất Honda City 2024 là việc bố trí các hàng ghế hợp lý, tạo không gian rộng rãi ở mọi vị trí ngồi. Ghế lái mang lại tầm nhìn rõ ràng hơn nhờ việc hạ gương ở vị trí cửa. Hàng ghế sau trang bị cửa sổ trụ C rộng hơn, tạo tầm nhìn thoáng đãng hơn cho hành khách phía sau.
Trang bị tiện nghi và công nghệ của Honda City 2024
Nhờ những công nghệ được bổ sung, City 2024 đã khắc phục được nhược điểm lớn nhất của phiên bản cũ. Một số trang bị nổi bật của mẫu sedan hạng B này có thể kể đến như màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch, hỗ trợ kết nối đa phương tiện với điện thoại thông minh, chìa khóa thông minh và nút khởi động. nút bấm, điều hòa tự động một vùng có cửa gió cho hàng ghế sau, 2 cổng sạc USB kết hợp với 3 – 5 nguồn sạc 12V (1 trước, 2 sau). Đi kèm là hệ thống âm thanh 8 loa cũng như hệ thống viễn thông Honda Connect với 3 nhóm chức năng chính gồm an toàn và an ninh; điều khiển xe ở bất cứ đâu; và thiết thực.
Động cơ Honda City 2024
Hạng mục | City G | City L | City RS |
Thiết kế động cơ | 1.5L DOHC i-VTEC I4, 16 van | ||
số xi lanh | 4 xi lanh thẳng hàng | ||
Độ dịch chuyển (cc) | 1.498 | ||
Công nghệ động cơ | phun xăng điện tử | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Công suất tối đa (mã lực) | 119 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 145 | ||
Hộp số | CVT | ||
Nhiều chế độ lái | Có | ||
Chế độ lái thể thao | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100 km) | 7.3 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100 km) | 4,7 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (lít/100 km) | 5,6 |
Ba phiên bản Honda City 2024 mới được trang bị động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 1,5L i-VTEC, DOHC, tạo ra công suất tối đa 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 119 mã lực. Tối đa 145 Nm tại 4.300 vòng/phút. Đi kèm là hộp số vô cấp CVT cùng hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI.
Các công nghệ hỗ trợ vận hành Honda City 2024 bao gồm:
- Vô lăng trợ lực điện EPS
- Van tiết lưu điều chỉnh điện tử DBW
- Điều khiển ga tự động Cruise Control
- Cần số thể thao tích hợp trực tiếp vào vô lăng
- Nút bắt đầu/Dừng bắt đầu
- Chế độ lái tiết kiệm Chế độ ECON
- Hướng dẫn lái xe tiết kiệm ECO Coaching
Trang bị an toàn của Honda City 2024
Hạng mục | City G | City L | City RS |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | |||
Phân bổ lực phanh điện tử | |||
Hỗ trợ khởi hanh ngang dốc | |||
Cân bằng điện tử | |||
Đèn phanh khẩn cấp | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | |||
Khóa chống trộm và hệ thống báo động được mã hóa | |||
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa rời khỏi vùng cảm biến | |||
Phanh tránh va chạm (CMBS) | |||
Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | |||
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | |||
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | |||
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | |||
Thông báo khởi hành xe phía trước (LCDN) | |||
Cảnh báo điểm mù | Không | ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | |||
Cảm biến phía trước | |||
Cảm biến phía sau | |||
máy ảnh 360 độ | |||
camera lùi | Có | ||
Hệ thống nhắc nhở thắt dây an toàn | Ghế phía trước | ||
Túi khí | 4 | 6 |
Điểm nổi bật của Honda City 2024 là gói công nghệ an toàn chủ động Honda Sensing tiêu chuẩn gồm 6 tính năng:
- Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
- Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
- Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
- Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
- Hệ thống thông báo khởi hành xe trước (LCDN)
Ngoài ra, còn có các trang bị an toàn khác như cân điện tử, camera lùi, 4 đến 6 túi khí, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và khóa cửa tự động khi chìa khóa rời khỏi khu vực cảm biến. Đáng chú ý, ở phiên bản L và RS, Honda Civic 2024 được trang bị phanh đĩa phía sau.
Ưu và nhược điểm Honda City 2024
Ưu điểm
- Thiết kế bên ngoài trẻ trung, hiện đại và thể thao
- Không gian hàng ghế sau rộng rãi
- Hệ thống giải trí tiện lợi
- Khoang hành lý rộng rãi nhất trong cùng phân khúc
- Động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu
- Nhiều trang bị an toàn hiện đại
Nhược điểm
- Giá xe Honda City 2024 khá cao so với các đối thủ trong phân khúc xe hạng B
- Hệ thống điều hòa không khí hoạt động không tốt
- Không được trang bị cần gạt nước tự động hay phanh tay điện tử
- Khá ồn ào so với đối thủ
Nhìn chung, Honda City có nhiều tính năng hấp dẫn người mua. Với những cập nhật toàn diện về thiết kế ngoại thất, nội thất, động cơ, tính năng và giá xe Honda City như trên. Hy vọng bạn đọc có thể đưa ra quyết định sáng suốt nhất để mua cho mình “chiếc xe yêu thích” nhất.