CR-V được Honda ra mắt tại Nhật Bản và Anh vào năm 1995. Honda CR-V thế hệ thứ hai được cải tiến về kích thước, lớn hơn và được phát triển dựa trên nền tảng của Honda Civic thế hệ đầu tiên.
Tại Việt Nam, Honda CR-V nằm trong phân khúc SUV cỡ C sôi động và là một trong những đối thủ thành công nhất, đối thủ nặng ký của Mazda CX-5. CR-V cũng là một trong những mẫu xe mang lại thành công cho Honda Việt Nam bên cạnh City.
Cuối năm 2017, Honda Việt Nam giới thiệu phiên bản CR-V mới, từ crossover 5 chỗ đến phiên bản 7 chỗ. Hơn nữa, CR-V còn gây ấn tượng với khách hàng nhờ sự ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và mức giá hợp lý của Honda CR-V .
Tháng 10/2024, Honda CR-V thế hệ thứ 6 sẽ tiếp tục được bán ra thị trường Việt Nam với 4 phiên bản. Đây là lần đầu tiên dòng xe này có phiên bản hybrid tại thị trường Việt Nam. Ở thế hệ mới, xe được cải tiến đáng kể về thiết kế, tiện nghi, an toàn và động cơ nhưng giá cũng tăng lên đáng kể. Vậy giá xe Honda CR-V 2024 là bao nhiêu? Thông số kỹ thuật của xe là gì? Mời các bạn cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết sau.
Giá xe Honda CR-V 2024 niêm yết và rao bán
Honda CR-V 2024 hiện được bán ra với 4 phiên bản gồm G, L 2WD, L AWD và e:HEV RS, giá khởi điểm từ 1,109 tỷ đồng. Bảng giá Honda CR V 2024 mới nhất tháng này đã được chúng tôi cập nhật như sau:
Phiên bản xe | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TP. HCM | Các tỉnh thành khác | ||
Honda CR-V G | 1.109.000.000 | 1.264.853.000 | 1.242.673.000 | 1.223.673.000 |
Honda CR-V L 2WD | 1.159.000.000 | 1.320.853.000 | 1.297.673.000 | 1.278.673.000 |
Honda CR-V L AWD | 1.310.000.000 | 1.489.973.000 | 1.463.773.000 | 1.444.773.000 |
Honda CR-V e:HEV RS | 1.259.000.000 | 1.432.460.700 | 1.407.280.700 | 1.388.280.700 |
Giá xe Honda CR-V niêm yết trên thị trường và giá xe Honda CRV tạm thời ra đường (đơn vị: đồng)
Khuyến mãi Honda CR-V 2024
Các phiên bản 3 G, L 2WD và L AWD của Honda CR-V 2024 đều được sản xuất và lắp ráp trong nước nên được hưởng chính sách hỗ trợ 50% phí trước bạ của Chính phủ đến hết ngày 31/12/2024. Riêng phiên bản e:HEV RS là xe nhập khẩu nguyên chiếc nên không được ưu đãi phí trước bạ.
Để biết thông tin ưu tiên về giá xe 7 chỗ Honda CR-V hàng tháng, độc giả có thể liên hệ trực tiếp với các đại lý Honda trên toàn quốc.
So sánh giá Honda CR-V 2024 cùng phân khúc
Được định vị ở phân khúc SUV hạng C, Honda CR-V cạnh tranh với những cái tên như Subaru Forester, Mazda CX-5, Ford Territory và Hyundai Tucson. So với các đối thủ cùng phân khúc, Honda CR-V có giá bán cao nhất. Cụ thể, Subaru Forester được rao bán với mức giá dao động từ 969 triệu đồng đến 1,199 tỷ đồng. Mazda CX-5 có mức giá “mềm” nhất phân khúc, chỉ từ 749 – 999 triệu đồng. Trong khi đó, Hyundai Tucson có giá bán mới điều chỉnh, giảm xuống còn 769 – 899 triệu đồng. Con số dành cho Ford Territory nằm trong khoảng 822 – 954 triệu đồng.
Tổng quan về Honda CR-V 2024
Bảng thông số kỹ thuật Honda CR-V 2024
Hạng mục | G | L | L AWD | e:HEV RS |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.691 x 1.866 x 1.681 | 4.691 x 1.866 x 1.691 | 4.691 x 1.866 x 1.681 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.701 | 2.700 | 2.701 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 | 208 | 198 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,5 | |||
Khối lượng bản thân (kg) | 1.653 | 1.661 | 1.747 | 1.756 |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Liên kết đa điểm | |||
Vành la-zăng | 18 inch (màu bạc) | 18 inch (màu đen bóng) | ||
Kích cỡ lốp | 235/60R18 |
Kích thước dài x rộng x cao của Honda CR-V mới nhất lần lượt là 4.691 x 1.866 x 1.681 mm trong khi chiều dài cơ sở đạt 2.701 mm. So với thế hệ cũ, chiều dài của CR-V mới đã tăng thêm 68 mm và rộng 11 mm.
Trang bị ngoại thất của Honda CR-V 2024
Hạng mục | G | L | L AWD | e:HEV RS |
Đèn pha | LED | |||
Đèn pha tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | |||
Đèn pha tự động tắt theo thời gian | Có | |||
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | ||
Đèn pha vào cua chủ động (ACL) | Không | Có | ||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | |||
Đèn rẽ phía trước | LED chạy đuổi | |||
Đèn sương mù trước | Không | LED | ||
Đèn sương mù sau | Không | Có | ||
Đèn hậu | LED | |||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED | |||
Thanh giá nóc xe | Không | Có | ||
Cửa cốp chỉnh điện | Không | Mở cốp rảnh tay và đóng cốp thông minh | ||
Ăng ten | Vây cá mập |
Thiết kế đầu xe của Honda CR-V tạo cảm giác chắc chắn và cứng cáp hơn với lưới tản nhiệt cỡ lớn, sơn đen bóng và đèn pha LED sắc nét. Cản trước được cập nhật dạng lưới tổ ong chắc chắn hơn. Ngoài ra còn có các đường rãnh chạy dọc thân xe, đèn hậu đặt dọc và bộ mâm hợp kim 18 inch mới. Giống như thế hệ cũ, xe vẫn có ăng-ten vây cá và cốp đóng/mở điện tích hợp cảm biến đá cốp.
Ngoài ra, gương chiếu hậu bên hành khách của Honda CR-V mới được trang bị hệ thống giữ làn đường LaneWatch, giúp người lái dễ dàng quan sát toàn bộ bên hành khách của xe khi rẽ phải.
Màu sắc ngoại thất Honda CR-V 2024
Hiện tại, mẫu xe Honda CR-V có 7 màu sắc cho khách hàng lựa chọn bao gồm: Đen, Xám, Trắng Ngà, Titanium, Xanh đậm, Trắng ngọc trai hoặc Đỏ tùy theo phiên bản.
Trang bị nội thất của Honda CR-V 2024
Hạng mục | G | L | L AWD | e:HEV RS |
Số chỗ ngồi | 7 | 5 | ||
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng, nhớ 2 vị trí | |||
Ghế phụ lái | Chỉnh điện 4 hướng | |||
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | |||
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | Không | ||
Cửa kính điện tự động lên/xuống 1 chạm | Ghế lái | Tất cả vị trí | ||
Vô lăng | Bọc urethane | Bọc da | ||
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng | |||
Vô lăng tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | |||
Vô lăng tích hợp lẫy chuyển số | Có | Không | ||
Vô lăng tích hợp lẫy giảm tốc | Không | Có | ||
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không | Có | ||
Bảng đồng hồ trung tâm | TFT 7 inch | TFT 10,2 inch | ||
Màn hình thông tin giải trí | 7 inch | 9 inch | ||
Kết nối Apple Carplay | Có dây | Không dây | ||
Bản đồ định vị tích hợp | Không | Có | ||
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth | Có | |||
Hệ thống âm thanh | 8 loa | Bose 12 loa | ||
Màn hình hiển thị thông tin kính lái HUD | Không | Có | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | |||
Cửa gió cho hàng ghế sau | Có | |||
Sạc điện thoại không dây | Không | Có | ||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có | ||
Cửa sổ trời | Không | Toàn cảnh | ||
Đèn trang trí nội thất | Không | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | |||
Khởi động từ xa | Có | |||
Phanh tay điện tử và tự động giữ phanh tạm thời | Có | |||
Chìa khóa thông minh | Có | Có (có tính năng mở cốp từ xa) | ||
Thẻ khóa từ thông minh | Không | Có | ||
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) | Không | Có | ||
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có |
Tương tự như ngoại thất, nội thất của Honda CR-V 2024 cũng ấn tượng hơn thế hệ trước nhờ sự xuất hiện của một số trang bị mới như ghế lái chỉnh điện 8 hướng/bộ nhớ 2 vị trí, nhớ 4 hướng. Ghế hành khách điều chỉnh, bảng đồng hồ kỹ thuật số, màn hình cảm ứng trung tâm 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, hệ thống âm thanh Bose 12 loa, điều hòa tự động, đèn chiếu sáng nội thất xung quanh, cửa sổ trời toàn cảnh, sạc điện thoại không dây, màn hình hiển thị thông tin HUD trên màn hình kính chắn gió. , đánh lửa từ xa, thẻ chìa khóa thông minh, phanh tay điện tử,… Tùy từng phiên bản, xe sẽ có nội thất 5 hoặc 7 chỗ.
Động cơ Honda CR-V 2024
Hạng mục | G | L | L AWD | e:HEV RS |
Loại động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng, DOHC, 16 van, tăng áp | Hybrid | ||
Dung tích xi-lanh động cơ (cc) | 1.498 | 1.993 | ||
Công suất tối đa của động cơ xăng (mã lực) | 188 | 146 | ||
Mô-men xoắn cực đại của động cơ xăng (Nm) | 240 | 183 | ||
Công suất tối đa của mô-tơ điện (mã lực) | – | 181 | ||
Mô-men xoắn cực đại của mô-tơ điện (Nm) | – | 350 | ||
Công suất kết hợp (mã lực) | – | 204 | ||
Mô-men xoắn kết hợp (Nm) | – | 335 | ||
Hộp số | CVT | E-CVT | ||
Hệ dẫn động | FWD | AWD | FWD | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 57 | |||
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100 km) | 9,57 | 9,3 | 9,8 | 3,4 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100 km) | 6,34 | 6,2 | 6,7 | 6,3 |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100 km) | 7,49 | 7,3 | 7,8 | 5,2 |
Hệ thống lái | Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | |||
Chế độ lái | Normal/ECON | Sport/Normal/ECON |
Ba phiên bản G, L 2WD và L AWD của CR-V sử dụng động cơ xăng DOHC 4 xi-lanh, tăng áp, dung tích 1.5L ứng dụng công nghệ Earth Dream, sản sinh công suất tối đa 188 mã lực. Công suất và mô-men xoắn cực đại 240 Nm tương tự thế hệ cũ. Kết hợp với động cơ là hộp số vô cấp CVT, dẫn động cầu trước hoặc dẫn động 4 bánh toàn thời gian. Đây là lần đầu tiên mẫu xe này có hệ dẫn động AWD tại Việt Nam.
Trong khi đó, phiên bản e:HEV RS sử dụng động cơ hybrid, bao gồm động cơ xăng 4 xi-lanh, dung tích 2.0L, công suất 146 mã lực. Động cơ kết hợp với 2 mô tơ điện có tổng công suất 181 mã lực. Kết hợp lại, 2 trang bị này giúp Honda CR-V e:HEV RS 2024 sản sinh công suất 204 mã lực và mô-men xoắn cực đại 335 Nm.
Trang bị an toàn Honda CR-V 2024
Hạng mục | G | L | L AWD | e:HEV RS | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | |||||
Số túi khí | 8 | |||||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |||||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ||||||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ||||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | ||||||
Hỗ trợ xuống dốc | ||||||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | ||||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | ||||||
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | ||||||
Camera lùi | ||||||
Camera 360 độ | Không | Có | ||||
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | |||||
Cảm biến đỗ xe phía trước | Không | Có | ||||
Cảm biến đỗ xe phía sau | Không | Có | ||||
Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM) | Có | |||||
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có | |||||
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có | ||||
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có | |||||
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Không | Có | ||||
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có | |||||
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | |||||
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF) | ||||||
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | ||||||
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | ||||||
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | ||||||
Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) | Không | Có | ||||
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có |
Honda CR-V 2024 được đánh giá cao nhờ trang bị an toàn với nhiều công nghệ hiện đại. Ngoài những tính năng cơ bản như hệ thống chống bó cứng phanh, hỗ trợ phanh khẩn cấp, phân bổ lực phanh điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát lực kéo, camera 360 độ và 8 túi khí, CR-V mới còn được trang bị Honda Sensing chủ động. . Hệ thống an ninh, bao gồm:
- Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm CMBS
- Hệ thống đèn pha tự động Adaptive AHB
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm ACC dải tốc độ thấp với LSF
- Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường RDM
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LKAS.
Đánh giá xe Honda CR-V 2024
Ưu điểm
- Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
- Không gian nội thất rộng rãi, hàng ghế sau có khoảng duỗi chân thoải mái và cốp xe rộng.
- Ít sự cố hơn, chi phí sửa chữa, bảo trì và phụ tùng thay thế rẻ hơn.
- Cảm giác lái mượt mà.
- Được trang bị đầy đủ tiện nghi và an toàn.
Nhược điểm
- Đắt
- Trong số những người khai thác còn xảy ra tình trạng “bán bia lạc”.
- Thiếu cảm biến hỗ trợ đỗ xe ở các phiên bản thấp
Kể từ khi ra mắt, Honda CR-V luôn giữ được vị trí nhất định trong lòng khách hàng như thiết kế trẻ trung, không gian nội thất rộng rãi, động cơ bền bỉ cùng mức giá xe Honda CR-V vô cùng hợp lý. Hy vọng những thông tin được chúng tôi cập nhật vừa qua đã giúp ích cho bạn đọc trong việc đưa ra quyết định mua xe của họ.