Là mẫu xe lắp ráp trong nước, Hyundai Elantra nhận được nhiều sự chú ý ở phân khúc sedan hạng C với những cải tiến về thiết kế ngoại thất và trang bị nội thất, Hyundai Elantra có nhiều cơ hội cạnh tranh với các đối thủ mạnh như Kia K3, Mazda3 hoặc Toyota Corolla Altis. Vậy giá xe Hyundai Elantra hiện nay là bao nhiêu? Chúng tôi mời bạn tham khảo bài viết dưới đây.
Giá xe Hyundai Elantra mới nhất
Hyundai Elantra 2024 được ra mắt tại Việt Nam vào ngày 14/10/2022. Thế hệ mới của mẫu sedan hạng C này tiếp tục được lắp ráp trong nước và có 4 phiên bản, trong đó bản Sport sẽ được thay thế bằng bản N-Line. Xe có giá khởi điểm từ 599 triệu đồng và giá cao nhất có thể lên tới 799 triệu đồng.
Dưới đây là bảng giá Hyundai Elantra để độc giả tham khảo:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm thời | ||
Hà Nội | Thành phố Hồ Chí Minh | Các tỉnh khác | ||
Elantra 1.6 AT Giá tiêu chuẩn | 599.000.000 | 693 260 700 | 681 280 700 | 662 280 700 |
Giá Elantra 1.6 AT | 669.000.000 | 771 660 700 | 758 280 700 | 739 280 700 |
Giá Elantra 2.0 AT | 729.000.000 | 838.8690.700 | 824.280.700 | 805.280.700 |
Giá Elantra N-Line | 799.000.000 | 917.260.700 | 801.280.700 | 882.280.700 |
Khuyến mãi mới nhất trong tháng cho xe Hyundai Elantra
Từ ngày 1/7 đến ngày 31/12/2024, Hyundai Elantra sẽ được giảm 50% lệ phí trước bạ, theo chính sách của nhà nước đối với xe sản xuất, lắp ráp trong nước. Ngoài ra, các đại lý sẽ có những chương trình ưu đãi riêng cho mẫu xe này. Để biết thông tin chi tiết về giá xe Hyundai nói chung, giá xe Elantra nói riêng và các chương trình khuyến mãi khi mua xe Elantra mới nhất trong tháng này , khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với các đại lý xe TC Motor trên toàn quốc.
So sánh giá xe cùng phân khúc với Hyundai Elantra
Nằm trong phân khúc sedan hạng C với mức giá dao động từ 599 triệu đến 799 triệu đồng tùy phiên bản, Hyundai Elantra có nhiều đối thủ như Mazda3, Toyota Corolla Altis hay Kia K3. Trong đó, Kia K3 và Mazda3 đều có giá khởi điểm thấp hơn Hyundai Elantra, lần lượt là 539 triệu đồng và 579 triệu đồng. Riêng Toyota Corolla Altis đắt hơn với giá khởi điểm 719 triệu đồng.
Thông tin chung về xe Hyundai Elantra
Thông số kỹ thuật chung của Hyundai Elantra
Hạng mục | 1.6 AT Tiêu chuẩn | 1.6 AT | 2.0 AT | N-Line |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.675 x 1.825 x 1.440 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.720 | |||
Trọng lượng (kg) | 1.332 | |||
Bán kính quay đầu (m) | 5,3 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | |||
Hệ thống treo trước – sau | MacPherson – Thanh cân bằng | MacPherson – Độc lập đa điểm | ||
Phanh trước – sau | Đĩa – Đĩa | |||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |||
La-zăng (inch) | 15 | 16 | 17 | 18 |
Kích thước lốp | 195/65R15 | 205/55R16 | 225/45 R17 | 235/40R18 |
Hyundai Elantra 2024 dài hơn và rộng hơn 55 mm so với phiên bản cũ. Chính xác hơn, kích thước D x W x H của xe đạt 4.675 x 1.825 x 1.440 mm. Hơn nữa, mẫu sedan C-Class của thương hiệu Hàn Quốc còn có diện mạo mới, thể thao và trẻ trung hơn.
Trang bị ngoại thất của Hyundai Elantra
Hạng mục | 1.6 AT Tiêu chuẩn | 1.6 AT | 2.0 AT | N-Line |
Đèn pha | Bi-Halogen | Projector LED | ||
Đèn LED ban ngày | Không | Có | ||
Đèn pha tự động | Có | |||
Đèn sương mù | ||||
Cụm đèn sau | LED | |||
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp xi nhan | |||
Gạt mưa phía sau | Không | |||
Gạt mưa tự động | Không | Có | ||
Cửa hít | Không | |||
Cốp thông minh | Có | |||
Ăng ten | Vây cá | |||
Tay nắm cửa | Mạ Crôm |
Thay đổi đáng chú ý nhất của Hyundai Elantra chính là thiết kế phần đầu xe. Cụ thể, trên vô-lăng trước, lưới tản nhiệt tràn cạnh “kết hợp” với hệ thống đèn pha, mang đến sự đồng bộ với những người anh em như Hyundai Tucson hay Creta.
Hyundai Elantra 2024 sẽ có hệ thống đèn LED, mâm 15-17 inch sẽ xuất hiện trên các phiên bản thông thường, phiên bản N-line cao cấp nhất sẽ được trang bị mâm hợp kim 18 inch. Ngoài ra, Hyundai Elantra còn được trang bị gương chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ. Đuôi xe Hyundai Elantra 2024 có cụm đèn hậu full-LED được sửa đổi đôi chút.
Phiên bản N-Line có sự khác biệt về ngoại thất, đặc biệt cản trước có thêm 2 khe gió hình chữ V trông khá thể thao, phía sau có hệ thống ống xả kép.
Màu sắc của Hyundai Elantra
Hyundai Elantra hiện có 6 tùy chọn màu sắc gồm Xám kim loại, Xanh lam, Đen, Trắng, Đỏ và Vàng.
Trang bị nội thất của Hyundai Elantra
Hạng mục | 1.6 AT Tiêu chuẩn | 1.6 AT | 2.0 AT | N-Line |
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Vô lăng bọc da | Không | Có | ||
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | |||
Vô lăng tích hợp nút bấm | Có | |||
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Không | Có | ||
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4,2 inch | 10,25 inch | ||
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | ||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay | Chỉnh điện 10 hướng | ||
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay | |||
Hàng ghế sau | Gập 60:40 | |||
Hàng ghế thứ 3 | Không |
Tương tự như ngoại thất, nội thất của Hyundai Elantra cũng được làm mới theo phong cách hiện đại và thời thượng hơn. Tại đây, xe được trang bị vô lăng 3 chấu, bảng đồng hồ kỹ thuật số 10,25 inch và ghế nỉ hoặc da tùy phiên bản. Đặc biệt, phiên bản N-Line tạo điểm nhấn khác biệt với các điểm nhấn màu đỏ trên vô-lăng, ghế ngồi, ốp cửa và cần số. Ngoài ra còn có logo chữ “N” trên cần số và ghế ngồi làm dấu hiệu nhận biết.
Trang bị tiện nghi của Hyundai Elantra
Hạng mục | 1.6 AT Tiêu chuẩn | 1.6 AT | 2.0 AT | N-Line |
Chìa khóa thông minh | Có | |||
Khởi động nút bấm | ||||
Khởi động từ xa | Có | |||
Ðiều hòa tự động 2 vùng độc lập | Không | Có | ||
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | |||
Hệ thống lọc khí | Không | Lọc khí ion | ||
Cửa sổ trời | Không | |||
Sưởi hàng ghế trước | Không | Có | ||
Làm mát hàng ghế trước | ||||
Sưởi hàng ghế sau | Không | |||
Làm mát hàng ghế sau | ||||
Nhớ vị trí ghế lái | ||||
Chức năng mát-xa | ||||
Màn hình giải trí | 10,25 inch | |||
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 6 loa | ||
Cổng kết nối AUX | Có | |||
Cổng kết nối Bluetooth | ||||
Cổng kết nối USB | ||||
Đàm thoại rảnh tay | ||||
Màn hình hiển thị kính lái HUD | Không | |||
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay | Có | |||
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam | ||||
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | ||||
Rèm che nắng cửa sổ sau | Không | |||
Rèm che nắng kính sau | ||||
Cổng sạc | Có | |||
Sạc không dây | Không | Có | ||
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có | |||
Kính cách âm 2 lớp | Không | |||
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Ở thế hệ mới, Hyundai Elantra có một số trang bị tiện dụng như điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cốp điện thông minh, đèn tự động, gạt nước tự động, sạc điện thoại không dây Qi, màn hình giải trí. Màn hình 10,25 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống âm thanh 6 loa, phanh tay điện tử,…
Động cơ Hyundai Elantra
Hạng mục | 1.6 AT Tiêu chuẩn | 1.6 AT | 2.0 AT | N-Line | |
Loại động cơ | Gamma 1.6 MPI | Nu 2.0 MPI | Smartstream1.6 T-GDi | ||
Số xi-lanh | 4 | ||||
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.591 | 1.999 | 1.598 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||||
Công suất tối đa (mã lực) | 128 | 159 | 204 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 155 | 192 | 265 | ||
Hộp số | 6AT | 7DCT | |||
Hệ truyền động | Cầu trước | ||||
Chế độ chạy địa hình | Không | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100 km) | 9,5 | 9,5 | 10 | 7,72 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100 km) | 5,6 | 5,6 | 5,63 | 4,76 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100 km) | 7 | 7 | 7,72 | 5,83 |
Hyundai Elantra hiện cung cấp 3 tùy chọn động cơ. 2 phiên bản thấp của xe sẽ sử dụng động cơ xăng hút khí tự nhiên, dung tích 1.6L, công suất tối đa 128 mã lực tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 155 Nm tại 4.850 vòng/phút. Thứ hai là động cơ xăng 2.0L công suất lên tới 159 mã lực tại 6.200 vòng/phút và mô-men xoắn 192 Nm tại 4.500 vòng/phút. Cả hai động cơ đều được trang bị hộp số tự động 6 cấp.
Cuối cùng là động cơ xăng tăng áp 1.6L cho phiên bản N-Line. Động cơ tạo ra công suất tối đa 204 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 265 Nm trong khoảng 1.500 đến 4.500 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp.
Tính năng an toàn của Hyundai Elantra
Hạng mục | 1.6 AT Tiêu chuẩn | 1.6 AT | 2.0 AT | N-Line |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | ||||
Phân phối lực phanh điện tử | ||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||||
Cân bằng điện tử | ||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | ||||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ||||
Hỗ trợ xuống dốc | Không | |||
Cảnh báo lệch làn đường | ||||
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Có | ||
Cảnh báo điểm mù | Không | |||
Hệ thống an toàn tiền va chạm | ||||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | ||||
Cảm biến trước | Không | Có | ||
Cảm biến sau | Không | Có | Không | |
Camera 360 độ | Không | |||
Camera lùi | Có | |||
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn | ||||
Túi khí | 2 | 6 |
Khác với các đối thủ cùng phân khúc sedan hạng C, Hyundai Elantra không có tính năng an toàn chủ động ADAS. Thay vào đó, xe chỉ có những tính năng an toàn cơ bản như hệ thống kiểm soát thân xe VSM, hệ thống kiểm soát lực kéo TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, cảm biến áp suất lốp TPMS và 6 túi khí an toàn. hoàn thành. Ngoài ra còn có hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử ESC, hệ thống chống trộm, cảm biến trước/sau, kiểm soát hành trình và camera quan sát phía sau.
Đánh giá xe Hyundai Elantra
Ưu điểm
- Một thiết kế trẻ trung và táo bạo.
- Ghế lái thoải mái.
- Khoang bên trong im lặng.
- Tiết kiệm nhiên liệu tốt.
Nhược điểm
- Trải nghiệm lái xe không thực sự dễ chịu.
- Chất liệu nội thất không đẹp bằng một số đối thủ cạnh tranh.
- Hàng ghế sau hơi nhỏ.
- Thiếu trang bị an toàn chủ động ADAS.
Đại diện Hyundai là sự lựa chọn tầm trung cân bằng trong phân khúc xe hạng C với nhiều điểm tích cực. Giá xe Hyundai Elantra cũng đáp ứng được nhu cầu của nhiều người mua khi khởi điểm từ 599 triệu đồng.