KIA Cerato là cái tên đáng chú ý nhất trong phân khúc sedan C-Class hiện nay. Giá xe KIA Cerato là bao nhiêu? Mẫu xe này có gì hấp dẫn? Mời bạn đọc theo dõi bài viết sau đây.
Giá xe KIA Cerato mới nhất
KIA Cerato chính thức bán ra thị trường 5 phiên bản lần lượt là 1.6 MT Deluxe, 1.6 AT Luxury, 1.6 AT Premium, 1.6 GT và 2.0 AT Premium, với giá bán lẻ đề xuất dao động từ 549 triệu đến 739 triệu đồng. đồng.
Dù đã được cải tiến với nhiều tính năng và thiết kế thực dụng nhưng giá bán KIA K3 2024 vẫn rẻ nhất phân khúc. Đây chắc chắn là yếu tố thu hút khách hàng khi là mẫu sedan hạng C nhưng chỉ có giá ngang bằng xe hạng B.
Bảng giá xe KIA Cerato mới nhất:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | Thành phố. HCM | Các tỉnh, thành phố khác | ||
1.6 tấn sang trọng | 549.000.000 | 637 260 700 | 626 280 700 | 607 280 700 |
1.6 AT sang trọng | 585.000.000 | 677 580 700 | 665 880 700 | 646 880 700 |
1.6 AT Cao cấp | 619.000.000 | 715 660 700 | 703 280 700 | 684 280 700 |
2.0 AT cao cấp | 649.000.000 | 749.260.700 | 736 280 700 | 717 280 700 |
1.6 Turbo GT | 739.000.000 | 850 060 700 | 835.280.700 | 816.280.700 |
Khuyến mại KIA Cerato trong tháng
Để biết thêm thông tin về các chương trình khuyến mãi khác của KIA K3 trong tháng này, bạn có thể liên hệ trực tiếp với các đại lý KIA trên toàn quốc.
So sánh giá xe KIA Cerato cùng phân khúc
Nằm trong phân khúc sedan hạng C, KIA K3 có sự cạnh tranh của các đối thủ như Toyota Corolla Altis, Mazda3, Honda Civic và Hyundai Elantra. Với mức giá khởi điểm từ 549 – 739 triệu đồng, giá xe KIA K3 thấp nhất phân khúc. Trong số này, Honda Civic có giá niêm yết từ 730 triệu đến 870 triệu đồng. Giá xe Toyota Corolla Altis “mềm” hơn một chút khi dao động từ 725 – 870 triệu đồng tùy phiên bản. Trong khi đó, giá xe Hyundai Elantra dao động từ 599 triệu đồng đến 799 triệu đồng.
Có thể thấy, giá bán là lợi thế lớn giúp KIA nhanh chóng chiếm được cảm tình của khách hàng và duy trì sức nóng trên sân chơi sedan hạng C tại Việt Nam.
Giới thiệu về xe KIA Cerato
Thông số kỹ thuật
Hạng mục | 1.6 Deluxe | 1.6 Luxury | 1.6 Premium | 2.0 Premium | 1.6 Turbo GT |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.640 x 1.800 x 1.450 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 | ||||
Dung tích khoang hành lý (lít) | 502 | ||||
Bán kính quay đầu (m) | 5,3 | ||||
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | ||||
Hệ thống treo trước – sau | MacPherson/Thanh xoắn | MacPherson/Đa điểm | |||
Phanh trước – sau | Đĩa/Đĩa | ||||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||||
Kích thước lốp trước – sau | 225/45R17 | ||||
La-zăng (inch) | 17 |
KIA Cerato có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.640 x 1.800 x 1.450 mm, trong khi chiều dài cơ sở đạt 2.700 mm và khoảng sáng gầm xe 150 mm. Xe tiếp tục sử dụng mâm hợp kim 17 inch, đi kèm lốp có kích thước 225/45.
Trang bị ngoại thất KIA Cerato
Hạng mục | 1.6 Deluxe | 1.6 Luxury | 1.6 Premium | 2.0 Premium | 1.6 Turbo GT |
Số chỗ ngồi | 5 | ||||
Vô lăng bọc da | Có | ||||
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | D-cut | |||
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | ||||
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Không | Có | |||
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số | ||||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 3,5 inch | 4,2 inch | |||
Chất liệu bọc ghế | Da | ||||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh điện | |||
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | Chỉnh cơ | ||||
Hàng ghế sau | Có thể gập | ||||
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Không | Có | |||
Ốp bàn đạp kim loại | Không | Có |
Về thiết kế, Kia Cerato 2024 trong lần nâng cấp giữa vòng đời này có nhiều thay đổi, mang phong cách thể thao hơn trước rất nhiều. Phần đầu xe gây ấn tượng với bộ quang học mới dài và mỏng. Đèn pha được trang bị 6 đèn LED chạy ban ngày và đèn báo rẽ, nằm ở khu vực phía trên/dưới cụm đèn.
Chính giữa là lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng, mỏng hơn trước. Bên dưới, đèn sương mù được đặt ở lưới tản nhiệt phụ, đi kèm cản trước sắc sảo.
Nhìn từ phía sau, người nhìn sẽ bị thu hút bởi cụm đèn hậu nối liền nhau kéo dài từ trái sang phải. Giao diện bên trong cũng được chia thành nhiều dải để thống nhất phong cách thiết kế của mặt tiền. Cản sau được sửa đổi với những đường nét vuông vắn hơn. Tất cả các phiên bản của xe đều được trang bị cốp đóng/mở bằng điện.
Trang bị nội thất của KIA Cerato
Hạng mục | 1.6 Deluxe | 1.6 Luxury | 1.6 Premium | 2.0 Premium | 1.6 Turbo GT |
Số chỗ ngồi | 5 | ||||
Vô lăng bọc da | Có | ||||
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | D-cut | |||
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | ||||
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Không | Có | |||
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số | ||||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 3,5 inch | 4,2 inch | |||
Chất liệu bọc ghế | Da | ||||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh điện | |||
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | Chỉnh cơ | ||||
Hàng ghế sau | Có thể gập | ||||
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Không | Có | |||
Ốp bàn đạp kim loại | Không | Có |
Nội thất của KIA K3 2024 mang lại cảm giác quen thuộc với không gian khá rộng rãi, thiết kế sạch sẽ nhưng vẫn hiện đại. Ghế da có 2 màu đen-xám và đen-đỏ cho khách hàng lựa chọn.
Phiên bản cao cấp còn có ghế lái với chức năng chỉnh điện, nhớ vị trí và sưởi/làm mát ghế trước, mang đến sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra còn có vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp các nút bấm tiện lợi. Đặc biệt, phiên bản 1.6 Turbo GT cao cấp nhất sẽ có vô lăng D-Cut và ốp bàn đạp kim loại thể thao hơn.
Trang bị tiện nghi của KIA Cerato
Hạng mục | 1.6 Deluxe | 1.6 Luxury | 1.6 Premium | 2.0 Premium | 1.6 Turbo GT |
Chìa khóa thông minh | Có | ||||
Khởi động nút bấm | Có | ||||
Khởi động từ xa | Không | Có | |||
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động 2 vùng độc lập | |||
Hệ thống lọc khí | Không | ||||
Cửa sổ trời | Không | Có | |||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||||
Sưởi hàng ghế trước | Không | Có | |||
Sưởi hàng ghế sau | Không | ||||
Làm mát hàng ghế trước | Không | Có | |||
Làm mát hàng ghế sau | Không | ||||
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Có | |||
Chức năng mát-xa ghế | Không | ||||
Màn hình giải trí | 8 inch | 10,25 inch | |||
Hệ thống âm thanh | 6 loa | ||||
Cổng kết nối AUX | Có | ||||
Cổng kết nối Bluetooth | |||||
Cổng kết nối USB | |||||
Đàm thoại rảnh tay | |||||
Màn hình hiển thị kính lái HUD | Không | ||||
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay | Có | ||||
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam | Không | ||||
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | Có | ||||
Rèm che nắng cửa sau | Không | ||||
Rèm che nắng kính sau | |||||
Cổng sạc | Có | ||||
Sạc điện thoại không dây | Không | Có | |||
Phanh tay điện tử | Không | ||||
Kính cách âm 2 lớp | Không |
Ở lần nâng cấp giữa vòng đời này, KIA Cerato được bổ sung nhiều trang bị hấp dẫn như màn hình thông tin giải trí 10,25 inch ở phiên bản cao nhất và 8 inch ở 2 phiên bản còn lại, đều hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Tiếp đến là hệ thống âm thanh 6 loa, điều hòa tự động 2 vùng, sạc điện thoại không dây, cửa sổ trời,…
Động cơ Kia Cerato
Hạng mục | 1.6 Deluxe | 1.6 Luxury | 1.6 Premium | 2.0 Premium | 1.6 Turbo GT |
Loại động cơ | Gamma 1.6L MPI | Nu 2.0L MPI | Gamma 1.6 T-GDI | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||||
Dung tích xi-lanh | 1.6L | 2.0L | 1.6L | ||
Công suất tối đa (mã lực) | 126 | 150 | 201 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 155 | 192 | 265 | ||
Hộp số | 6MT | 6AT | 7 DCT | ||
Đa chế độ lái | Có | ||||
Chế độ chạy địa hình | Không |
KIA Cerato hiện cung cấp 3 tùy chọn động cơ. Đầu tiên là động cơ xăng 1.6L, sản sinh công suất tối đa 126 mã lực và mô-men xoắn cực đại 155 Nm, đi kèm hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động 6 cấp tùy phiên bản.
Thứ hai là động cơ xăng Nu 2.0L MPI có công suất tối đa 159 mã lực và mô-men xoắn cực đại 194 Nm. Động cơ này đi kèm hộp số tự động 6 cấp.
Mạnh mẽ nhất là động cơ xăng tăng áp Gamma 1.6 T GDi, dung tích 1,6 L với công suất tối đa 201 mã lực và mô-men xoắn cực đại 265 Nm. Sức mạnh được truyền tới các bánh thông qua hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp. .
Hệ thống an ninh KIA Cerato
Hạng mục | 1.6 Deluxe | 1.6 Luxury | 1.6 Premium | 2.0 Premium | 1.6 Turbo GT |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không | ||||
Phân phối lực phanh điện tử | Có | ||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||||
Hệ thống cân bằng điện tử | |||||
Hỗ trợ xuống dốc | Không | ||||
Cảnh báo lệch làn đường | |||||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | ||||
Cảnh báo điểm mù | Không | ||||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không | Có | |||
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Không | ||||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | |||||
Cảm biến trước | Không | Có | |||
Cảm biến sau | Không | Có | |||
Camera 360 độ | Không | ||||
Camera lùi | Có | ||||
Túi khí | 2 | 6 |
Các trang bị an toàn mà KIA mang đến cho KIA Cerato bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau, camera lùi, hệ thống kiểm soát hành trình và 6 túi khí.
Tùy chọn màu sắc KIA Cerato
KIA Cerato cung cấp cho khách hàng 7 lựa chọn màu sắc ngoại thất bao gồm: Trắng ngọc trai, Bạc, Xám, Đen, Đỏ, Xanh Navy.
Đánh giá chung về KIA Cerato
Ưu điểm
- Thiết kế mới thể thao hơn, hiện đại hơn và trẻ trung hơn.
- Giá bán rẻ nhất phân khúc.
- Đã thêm nhiều tính năng thiết thực hơn trước.
Nhược điểm
- Trang bị an toàn vẫn ở mức cơ bản, ít tính năng hơn nhiều đối thủ khác.
Nhìn chung, giá xe KIA Cerato được đánh giá là rất hấp dẫn so với các đối thủ trong phân khúc. Hi vọng những thông tin vừa rồi hữu ích với bạn.