Khác với các mẫu xe tầm trung nhập khẩu từ Thái Lan, Honda CBR1000RR FireBlade được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản. Đây là những lợi thế lớn để mẫu xe phân khối lớn này của Honda có thể cạnh tranh trên thị trường. Vì vậy, giá xe máy Honda CBR1000RR FireBlade bao nhiêu là câu hỏi được nhiều người quan tâm.
Giá xe máy Honda CBR1000RR Fireblade hiện nay
Bảng giá Honda CBR1000RR FireBlade:
Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá đại lý | Giá lăn bánh tạm thời |
HondaCBR1000RR | 560.000.000 | 560.000.000 | 592.066.000 |
Honda CBR1000RR Fireblade có gì mới?
Phiên bản cuối cùng của Honda CBR1000RR Fireblade được giới thiệu vào năm 2019 có nhiều cải tiến về thiết kế. Nhờ đó, siêu mô tô CBR1000RR Fireblade sở hữu đèn pha tạo hình hoàn toàn mới, sắc sảo và thể thao hơn, thoát khỏi hoàn toàn thiết kế lỗi thời trước đây.
Cặp đèn pha mới được thiết kế góc cạnh hướng lên trên đẹp mắt, tích hợp dải đèn định vị LED hiện đại, giúp xe trông hầm hố và thể thao hơn. Ngoài ra, dàn quây và đuôi xe cũng được thiết kế cẩn thận giúp xe có vẻ ngoài mượt mà hơn và cảm giác lướt ván tốt hơn.
Trong khi đó, các trang bị còn lại như đèn pha, động cơ và công nghệ của CBR1000RR Fireblade vẫn được giữ nguyên.
Thông số kỹ thuật của Honda CBR1000RR Fireblade
Tên xe | Honda CBR1000RR Fireblade |
Cân nặng | 196 kg |
Dài x Rộng x Cao | 2065mm x 720mm x 1125mm |
Tiêu chuẩn dài | 1.405 mm |
Chiều cao yên xe | 832 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 130 mm |
Dung tích bình xăng | 16,2 lít |
Kích thước lốp xe trước sau |
Mặt trước: 120/70 – 17 Sau: 190/50 – 17 |
Phuộc trước | Giảm xóc ngược BPF, tải trước lò xo có thể điều chỉnh |
Phuộc sau | Lò xo trụ BFRC độc đáo sử dụng Pro-link với 10 cấp độ điều chỉnh và giảm chấn thủy lực có thể điều chỉnh |
Thắng trước | Đĩa kéo thủy lực ABS 4 piston |
Phanh sau | Đĩa thủy lực đơn, 1 piston, ABS |
Loại động cơ | DOHC, 4 thì, 4 xi-lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng |
Dung tích xi lanh | 999,8 cm3 |
Đường kính piston x hành trình | 76mm x 55,1mm |
Tỷ lệ nén | 13:1 |
Công suất tối đa | 189 mã lực tại 13.000 vòng/phút |
mô-men xoắn cực đại | 114 Nm tại 11.000 vòng/phút |
Dung tích dầu động cơ | 2,5 lít khi thay dầu 2,7 lít khi thay dầu |
Hộp số | 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |
Tùy chọn màu sắc Fireblade Honda CBR1000RR
Trong bảng giá xe máy Honda, CBR1000RR FireBlade hiện được bán ra với các lựa chọn màu sắc như sau:
- Honda CBR1000RR Fireblade màu đỏ
- Honda CBR1000RR Fireblade màu đen
Đánh giá xe Honda CBR1000RR Fireblade
Thiết kế của Honda CBR1000RR FireBlade
Honda CBR1000RR ra mắt vào năm 2016 và bắt đầu được bán ra vào năm 2017. Năm 2019, CBR1000RR lột xác hoàn toàn so với các thế hệ trước. Các dòng xe máy mới của Honda, bao gồm cả dòng xe phổ thông và cao cấp, đều có phong cách thiết kế mới với những nét hiện đại, mạnh mẽ nhưng vẫn giữ được những nét truyền thống thường thấy trên xe Honda.
Honda CBR1000RR FireBlade sở hữu thiết kế ấn tượng, hiện đại và cơ bắp hơn phiên bản cũ. Đáng chú ý nhất là phần đầu xe với cặp đèn pha được thiết kế sắc sảo, tích hợp đèn định vị và ứng dụng công nghệ LED hiện đại. Trong khi đó, đèn hậu dường như không có gì thay đổi, vẫn có thiết kế đơn giản và sử dụng bóng LED.
Trang bị và công nghệ trên Honda CBR1000RR FireBlade
Đánh giá Honda CBR1000RR FireBlade về mặt trang bị, mẫu xe này sử dụng hệ thống treo điện tử bán chủ động của Showa, bao gồm cặp phuộc hành trình ngược ở trước và giảm xóc lò xo trụ đơn ở phía sau. Thêm vào đó là cặp mâm hợp kim đúc cỡ lớn 17 inch. Trong khi bánh trước được trang bị cặp phanh đĩa lớn thì bánh sau sử dụng đĩa đơn, cả hai đều được tích hợp hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
Ngoài ra, Honda CBR1000RR FireBlade còn được trang bị một số công nghệ hỗ trợ điện tử đáng chú ý như ga điện tử, hệ thống kiểm soát lực kéo HSTC 9 cấp độ, kiểm soát lực kéo bánh sau, hệ thống tải trước và chọn chế độ lái. Cấp lái RMSS và hệ thống phanh động cơ SEB.
Động cơ trên Honda CBR1000RR FireBlade
Sức mạnh cho Honda CBR1000RR Fire Blade đến từ động cơ DOHC, 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 999 cc, làm mát bằng chất lỏng, sản sinh công suất 189 mã lực tại 13.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 116 Nm tại 11.000 vòng/phút.
Ưu và nhược điểm của Honda CBR1000RR FireBlade
Ưu điểm
Diện mạo mới thể thao và bền bỉ hơn phiên bản cũ. Hệ thống khung gầm và vành xe cũng được thiết kế lại giúp tối ưu hóa khả năng vận hành và giảm trọng lượng xe tới 2 kg.
Được trang bị nhiều tính năng hiện đại và cao cấp:
- Được trang bị nhiều tính năng an toàn cao cấp như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phuộc trước sau Showa, giảm xóc Balance Free Rear (BFR), kẹp phanh hiệu suất cao của Tokico và Nissin.
- Được trang bị cần số nhanh
- Trang bị hệ thống kiểm soát lực kéo HSTC (Honda Selectable Torque Control) 9 chế độ
- Được trang bị cụm điều khiển hiện đại, màn hình màu TFT có khả năng tự động điều chỉnh độ sáng tùy theo môi trường với 3 kiểu hiển thị: Street, Circuit và Mechanical.
- Động cơ ổn định và bền bỉ, mang đến khả năng tăng tốc nhanh chóng:
- Động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng mới đầu tiên của hãng được trang bị van tiết lưu điện tử (TBW), được điều khiển bằng cảm biến vị trí bướm ga, giúp tăng thêm 11 mã lực và tăng tỷ số nén. từ 12,3:1 đến 13:1. so với phiên bản cũ.
Nhược điểm
- Thiết kế xe có tư thế nghiêng về phía trước gây mỏi khi di chuyển đường dài
- Không có hệ thống treo bán chủ động Ohlins như trên FireBlade SP
- Giá xe Honda CBR1000RR FireBlade vẫn đắt so với mặt bằng chung nhưng so với đối thủ của BMW như S1000RR thì rẻ hơn khoảng 20 triệu đồng (so sánh dựa trên giá niêm yết).
Như vậy chúng tôi đã cập nhật tới bạn đọc bảng giá xe máy Honda CBR1000RR FireBlade mới nhất cùng với những thông tin tham khảo về thiết kế, trang bị an toàn và động cơ sử dụng. Ngoài ra, thông qua đánh giá ưu nhược điểm của CBR1000RR FireBlade, chúng tôi hy vọng sẽ giúp người dùng có cái nhìn khách quan về các dòng xe để có thể so sánh, cân nhắc và đưa ra quyết định phù hợp nhất.