Đầu năm 2016, Suzuki GSX-S1000 chính thức ra mắt thị trường Việt Nam và được định vị ở phân khúc Naked Bike 1.000cc, cạnh tranh trực tiếp với Kawasaki Z1000. Mới đây, Suzuki GSX-S1000 đã có đối thủ mới là Honda CB1000R được Honda Việt Nam phân phối chính thức cách đây không lâu. Cùng chúng tôi tìm hiểu giá xe máy Suzuki GSX-S1000 mới nhất hiện nay nhé!
Giá xe Suzuki GSX-S1000 mới nhất hiện nay
Giá Suzuki GSX-S1000 2023 được niêm yết ở mức 399 triệu đồng cho cả 2 phiên bản màu Xám đậm và Xanh đậm. Mức giá này khá cạnh tranh so với các đối thủ Naked bike 1000cc khác trong cùng phân khúc. Đối thủ CB1000R hiện có giá bán khá cao 468 triệu đồng
Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý | Giá lăn bánh tạm tính |
GSX-S1000 | 399.000.000 | 399.000.000 | 423.016.000 |
Suzuki GSX-S1000 có gì mới?
Ở phiên bản 2023, Suzuki GSX-S1000 được Suzuki nâng cấp với hai tùy chọn màu sắc gồm Xanh đậm và Xám đậm, đồng thời loại bỏ hai màu Trắng Đỏ và Đỏ Đen, xe vẫn giữ nguyên thiết kế và trang bị nguyên bản. GSX-S1000 phiên bản cũ.
Cụ thể, GSX-S1000 sở hữu thiết kế Naked Bike cơ bắp và bệ vệ với hàng loạt chi tiết như đèn pha, bình xăng và đuôi xe có thiết kế cao ráo, cứng cáp. Cặp đèn định vị được thiết kế giống như cặp răng nanh của một con thú dữ. Hệ thống ống xả được thiết kế độc đáo mang lại cái nhìn rõ nét ở khu vực bánh sau, đặc biệt âm thanh phát ra từ ống xả mang lại cảm giác rất phấn khích.
Các trang bị tiêu chuẩn đáng chú ý của xe bao gồm hệ thống treo với phuộc ngược chắc chắn, bảng đồng hồ LCD kỹ thuật số, phanh Brembo tích hợp ABS, hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt và động cơ 4 xi-lanh mạnh mẽ.
Đặc biệt, hệ thống kiểm soát lực kéo Traction Control có 3 chế độ:
- Chế độ 1 là mức độ nhạy thấp nhất, phù hợp với người lái xe có tay nghề cao cũng như trong điều kiện độ bám mặt đường tốt.
- Chế độ 2 là mức độ sử dụng xe thông thường, phù hợp với điều kiện thời tiết cũng như mặt đường khô ráo, không trơn trượt.
- Chế độ 3 là cấp độ chạy cao nhất, phù hợp với đường trơn, mưa cũng như những đoạn đường đèo đòi hỏi độ bám đường lớn. Nếu người dùng không muốn sử dụng có thể dễ dàng tắt Traction Control.
Thông số kỹ thuật Suzuki GSX-S1000
Tên xe | Suzuki GSX-S1000 |
Cân nặng | 209 kg |
Dài x RỘNG X CAO | 2.115 x 795 x 1.080 mm |
Chiều dài tiêu chuẩn | 1.460 mm |
Chiều cao yên xe | 810 mm |
Giải phóng mặt bằng | 140 mm |
Dung tích bình xăng | 17 lít |
Kích thước lốp xe trước sau |
Trước: 120/70ZR-17M/C (58W), không săm Sau: 190/50ZR-17M/C (73W), không săm |
Nĩa | Phuộc ngược, lò xo trụ, giảm chấn dầu |
Phuộc sau | Loại liên kết, lò xo trụ, giảm chấn dầu |
Thắng trước | Đĩa đôi, ABS |
Phanh sau | ABS đơn |
Loại động cơ | 4 thì, 4 xi lanh, làm mát bằng dung dịch DOHC |
Dung tích xi lanh | 999 cc |
Đường kính x hành trình piston | 73,4 mm x 59,0 mm |
Tỷ lệ nén | 12,2 : 1 |
Công suất tối đa | 143,4 mã lực tại 10.000 vòng/phút |
mô-men xoắn cực đại | 106 Nm tại 9.600 vòng/phút |
Bánh răng | Ly hợp tay 6 cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Tùy chọn màu sắc Suzuki GSX-S1000
Suzuki GSX-S1000 màu xanh đậm
Suzuki GSX-S1000 màu Xám đậm
Đánh giá Suzuki GSX-S1000 2023
Thiết kế của Suzuki GSX-S1000
Suzuki GSX-S1000 sở hữu thiết kế cơ bắp, khỏe khoắn theo phong cách mới của thương hiệu xe Nhật Bản, thể hiện rõ nhất qua các chi tiết ốp hầm hố. Vô lăng rộng và cao giúp người lái có tư thế ngồi thoải mái và dễ dàng điều khiển xe. Chiều cao yên xe chỉ 815 mm, rất hợp lý với một mẫu xe phân khối lớn như GSX-S1000, phù hợp ngay cả với người có chiều cao vừa phải.
Suzuki GSX-S1000 có phong cách thiết kế mới, thừa hưởng bộ khung của Suzuki GSX-R1000
Thiết kế đầu xe Suzuki GSX-S1000 tương đối đơn giản với cụm đèn pha cỡ lớn, lấy cảm hứng từ đèn pha của mẫu Suzuki B-King. Ngay hai góc bên dưới đèn pha là hai đèn LED định vị. Tuy nhiên, phần đuôi xe mỏng và chưa thực sự ăn nhập với tổng thể của xe. Đèn hậu LED có thiết kế đơn giản, đèn xi nhan phía sau được tích hợp vào biển số.
Hệ thống chiếu sáng Suzuki GSX-S1000
Trang bị Suzuki GSX-S1000
Mặt đồng hồ của Suzuki GSX-S1000 là màn hình LCD, hiển thị rất nhiều thông tin như tốc độ, thời gian, hành trình, lượng nhiên liệu, vòng tua động cơ, cấp số và nhiều thông số khác của xe. Vô lăng của xe là loại Renthal Fat Bar cứng cáp và nhẹ.
Đồng hồ Suzuki GSX-S1000
Hệ thống treo của xe mang thương hiệu Kayaba bao gồm cặp phuộc hành trình ngược 43mm phía trước và giảm xóc lò xo trụ đơn ở phía sau kèm giảm chấn thủy lực.
Xe sử dụng cặp mâm hợp kim nhôm 17 inch có thiết kế 6 nan bắt mắt. Cả bánh trước và sau đều được trang bị phanh đĩa với đĩa đôi trước 310mm và đĩa sau 250mm, tích hợp hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
Hệ thống treo Suzuki GSX-S1000
Động cơ vận hành của Suzuki GSX-S1000
Suzuki GSX S1000 được trang bị động cơ 4 xi-lanh, DOHC, dung tích 999cc, làm mát bằng dung dịch, sản sinh công suất tối đa 146 mã lực tại 10.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 106 Nm tại 10.000 vòng/phút. Máy 9.500 vòng/phút, sử dụng hộp số 6 cấp, cùng hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt và 3 chế độ vận hành khác nhau.
Động cơ Suzuki GSX-S1000
Đánh giá ưu nhược điểm của mẫu Suzuki GSX-S1000
Ưu điểm
- Suzuki GSX-S1000 là một trong những mẫu xe hầm hố nhất hiện nay với chiều dài tổng thể lên tới 2.1115 mm, chiều rộng xe 795 mm và chiều cao 1.080 mm.
- Xe cực kỳ mạnh mẽ với 3 chế độ lái bám đường, phù hợp với mọi cung đường, hỗ trợ tối đa cho người lái có những trải nghiệm chất lượng nhất.
- Nếu đặt giá của GSX-S1000 lên bàn cân và so sánh giá với các mẫu xe cùng phân khúc, có thể thấy bảng giá GSX-1000 có ưu điểm hấp dẫn.
Nhược điểm
- Kích thước xe gây khó khăn khi di chuyển trên đường đô thị chật hẹp, khó cơ động, cơ động.
- Âm thanh động cơ của xe nghe có vẻ lạ nhưng không thu hút và tạo cảm giác thú vị cho người sử dụng.
- Không có nhiều màu sắc khác lạ, tạo sự độc đáo cho người sử dụng xe.
Trên đây là giá xe máy Suzuki GXS-S1000 mới nhất hiện nay để bạn đọc tham khảo. Hy vọng những thông tin thú vị đã giúp ích cho bạn trong việc lựa chọn và quyết định mua xe trong tương lai.