Mazda3 là mẫu xe được ưa chuộng nhờ thiết kế “Kodo” đẹp mắt và trang bị đầy đủ. Mời các bạn cùng chúng tôi cập nhật những thông tin mới nhất về giá xe Mazda 3 trong bài viết chi tiết dưới đây.
Giá xe hiển thị và Mazda3 2024 trên đường
Giá xe Mazda3 phiên bản sedan 2024 dao động từ 579 – 729 triệu đồng, tùy phiên bản. Trong khi đó, giá xe Mazda3 Hatchback (Sport) dao động từ 639 triệu đến 679 triệu đồng. Giá xe Mazda3 2024 cũng rất đa dạng, từ 640 triệu đến hơn 840 triệu đồng tùy phiên bản và tỉnh đăng ký.
Bảng giá cụ thể cho Mazda3 2024 như sau:
Mẫu xe | Phiên bản | Giá hiển thị | Giá trượt tạm thời | ||
Hà Nội | Thành phố Hồ Chí Minh | Các tỉnh khác | |||
Xe Mazda3 | 1.5 Sang trọng | 579.000.000 | 670 860 700 | 659 280 700 | 640 280 700 |
1.5 Sang trọng | 619.000.000 | 715 660 700 | 703.280.700 | 684 280 700 | |
1.5 Tiền thưởng | 729.000.000 | 838.860.700 | 824.280.700 | 805.280.700 | |
Mazda3 thể thao | 1.5 Sang trọng | 639.000.000 | 738 060 700 | 725 280 700 | 706 280 700 |
1.5 Tiền thưởng | 679.000.000 | 782 860 700 | 769 280 700 | 750 280 700 |
So sánh giá xe Mazda3 2024 cùng phân khúc
Trong phân khúc xe cỡ C tại Việt Nam, Mazda3 2024 có những đối thủ trực tiếp như Kia K3, Toyota Corolla Altis, Honda Civic và Hyundai Elantra. Với mức giá niêm yết 729 triệu đồng cho phiên bản cao nhất, giá xe Mazda3 2024 thuộc hàng thấp nhất phân khúc. Cụ thể, Mazda3 rẻ hơn Honda Civic (730-870 triệu đồng), Hyundai Elantra (599-799 triệu đồng) và Toyota Corolla Altis (725-870 triệu đồng), nhưng đắt hơn một chút so với Kia K3 (549-739 triệu đồng). triệu).
Thông tin về Mazda3 2024
Bảng thông số kỹ thuật Mazda3
Hạng mục | Mazda3 Sport | Mazda3 Sedan | |||
1.5 Luxury | 1.5 Premium | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium | |
Kiểu xe | Hatchback | Sedan | |||
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.460 x 1.795 x 1.435 | 4.660 x 1.795 x 1.440 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.725 | ||||
Khoảng sáng gầm (mm) | 145 | ||||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,3 | ||||
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh xoắn | ||||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc | ||||
Vành la-zăng (inch) | 16 | 18 | 16 | ||
Cỡ lốp | 205/60R16 | 215/45R18 | 205/60R16 |
Trang bị ngoại thất của Mazda3
Mazda3 thế hệ tiếp theo đại diện cho ngôn ngữ thiết kế Kodo. Mẫu xe này vẫn mang những đường nét quen thuộc nhưng sang trọng và lịch lãm hơn trước. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt mạ crom cỡ lớn cùng các thanh nan đa tầng đặt so le tạo hiệu ứng 3D bắt mắt. Hệ thống chiếu sáng của Mazda3 2024 hoàn toàn là LED. Vẻ thể thao và năng động của xe còn được thể hiện qua bộ mâm hợp kim 16 inch và cánh lướt gió phía sau.
Màu xe Mazda3
Màu xe Mazda3 2024 có 3 tùy chọn gồm đỏ, xám và trắng. Đặc biệt, phiên bản Sport (hatchback) có màu xanh kim loại sáng bóng.
Trang bị nội thất của Mazda3
Bản sửa đổi mới nhất về nội thất của Mazda3 gợi lên cảm giác sang trọng và tinh tế. Các nút chức năng ở khu vực bảng điều khiển trung tâm được thiết kế tối giản. Vô lăng của xe được bọc da, tích hợp các phím chức năng và cần số thể thao. Ngoài ra, ghế lái còn được chỉnh điện và chỉnh 2 vị trí.
Trang bị tiện nghi của Mazda3
Khi bước vào Mazda3 2024, người dùng sẽ được trải nghiệm những tiện nghi đáng chú ý như màn hình giải trí cảm ứng 8,8 inch, màn hình HUD, hệ thống âm thanh 8 loa, điều hòa. Tự động 2 vùng độc lập. Tuy nhiên, ở phiên bản tiêu chuẩn, xe không có cửa gió cho hàng ghế sau.
Động cơ Mazda3
Hạng mục | Mazda3 sport | Mazda3 Seden | |||
1.5 Luxury | 1.5 Premium | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium | |
Loại động cơ | Skyactiv-G 4 xi lanh | ||||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.496 | ||||
Hộp số | 6AT | ||||
Công suất tối đa (mã lực) | 110 | ||||
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 146 | ||||
Hệ dẫn động | FWD | ||||
Hệ thống lái | Hỗ trợ điện | ||||
Chế độ lái thể thao | Có | ||||
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao | Có | ||||
Hệ thống dừng/khởi động thông minh (i-Stop) | Có | Không | Có |
Mazda3 2024 chỉ sử dụng một loại động cơ là máy xăng 1.5L, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 110 mã lực tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 146 Nm tại 3500 vòng/phút. Ngoài ra, xe còn có hệ thống điều khiển ga tiên tiến (GVC Plus).
Trang bị an toàn Mazda3
Hạng mục | Mazda3 sport | Mazda3 Seden | |||
1.5 Luxury | 1.5 Premium | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | |||||
Phân bổ lực phanh điện tử | |||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||||
Cân bằng điện tử | |||||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp | |||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | |||||
Hệ thống chuông chống trộm | |||||
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường | |||||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |||||
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh | |||||
Hệ thống kiểm soát hành trình tích hợp radar | |||||
Cảm biến phía trước | Không | Có | Không | Có | |
Cảm biến phía sau | Có | Không | Có | ||
Đảo ngược camera | Có | ||||
Túi khí | 7 |
So với các đối thủ cùng phân khúc hạng C, Mazda3 2024 nổi bật với vô số trang bị an toàn không kém gì một mẫu xe cỡ D, bao gồm:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
- Kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
- Cân điện tử DSC
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
- Mã hóa để ngăn chặn việc sao chép khóa
- Cảnh báo chống trộm
- Cảnh báo chệch làn đường LDWS
- Đảo ngược camera
- Cảm biến va chạm trước/sau
- Cảnh báo điểm mù BSM
- Cảnh báo phương tiện đi qua RCTA
- Hỗ trợ giữ làn đường LAS
- Hỗ trợ phanh thông minh SBS
- Hệ thống kiểm soát hành trình kết hợp radar MRCC
- 7 túi khí
Đánh giá tổng thể Mazda3 2024
Ưu điểm
- Thiết kế ngoại hình bắt mắt, sang trọng hơn thế hệ trước.
- Nội thất có nhiều tiện nghi hiện đại.
- Trang bị an toàn thuộc hàng tốt nhất phân khúc.
Nhược điểm
- Động cơ không thực sự nổi bật.
- Khả năng cách âm không cao.
Qua bài viết này chúng tôi đã cung cấp cho bạn đọc những ưu điểm như ngoại hình sang trọng, bắt mắt, nhiều tính năng tiện nghi cùng trang bị an toàn tốt nhất của Mazda3. Phân khúc giá xe Mazda3 2024 hiện là một trong những mẫu xe bán chạy nhất tại Việt Nam.