Mẫu xe Mazda 6 thế hệ mới nhất có thiết kế hiện đại, lịch lãm bên ngoài và tinh tế, sang trọng được rất nhiều người ưa chuộng. Vậy giá xe Mazda 6 bao nhiêu? Mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây nhé.
Giá xe Mazda 6 mới nhất
Bảng giá Mazda 6 2024 mới nhất cụ thể cho từng phiên bản:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | |||
Hà Nội | TP. HCM | Các tỉnh thành khác | |||
2.0L Premium | 779.000.000 | 894.860.700 | 879.280.700 | 860.280.700 | |
2.0L Premium GTCC | 825.000.000 | 946.380.700 | 929.880.700 | 910.880.700 | |
2.5L Signature Premium GTCCC | 914.000.000 | 1.046.060.700 | 1.027.780.700 | 1.008.780.700 |
Khuyến mãi của Mazda 6
Từ ngày 1/7 đến ngày 31/12/2024, Mazda6 sẽ được hưởng ưu đãi 50% phí trước bạ của chính phủ đối với xe sản xuất, lắp ráp trong nước. Để biết thêm thông tin chi tiết về giá xe Mazda 2024 cũng như các chương trình khuyến mãi, độc giả vui lòng liên hệ với đại lý chính hãng gần nhất.
So sánh giá xe Mazda 6 với các đối thủ cùng phân khúc
Thuộc phân khúc sedan hạng D tầm trung, Mazda 6 có sự cạnh tranh của các đối thủ như Toyota Camry, Honda Accord và Kia K5. Trong đó, giá xe Mazda 6 là “bình dân” nhất, chỉ từ 779 đến 914 triệu đồng. Trong khi đó, Camry cung cấp 4 phiên bản với giá dao động từ 1,107 tỷ đồng đến 1,495 tỷ đồng. Honda Accord chỉ có một phiên bản giá 1,319 tỷ đồng. Kia K5 có giá dao động từ 859 – 999 triệu đồng.
Thông tin xe Mazda 6
Bảng thông số chung Mazda 6
Tên xe | Mazda6 2.0 Premium | Mazda6 2.5 Signature Premium |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.865 x 1.840 x 1.450 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 165 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,6 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 62L | |
Cỡ lốp | 225/55R17 (tùy chọn 255/45R19) | 255/45R19 |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Liên kết đa điểm | |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc |
Mazda 6 2024 được xây dựng trên kiến trúc SkyActiv với những cải tiến về khung, thân xe, hệ thống treo, ghế và lốp, giúp người lái duy trì thăng bằng và tư thế tự nhiên khi lái xe. Khả năng cách âm cũng được cải thiện giúp xe chạy êm hơn.
Trang bị ngoại thất của Mazda 6 2024
Hạng mục | Mazda6 2.0 Premium | Mazda6 2.5 Signature Premium |
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn LED ban ngày | Có | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | Có | |
Cụm đèn sau | LED | |
Gương gập điện | Có | |
Gương chỉnh điện | ||
Gạt mưa tự động | Có | |
Tay nắm cửa | Đồng màu xe | |
Ống xả | Kép | |
Cửa sổ trời | Có |
Mazda 6 sở hữu phong cách thiết kế giống mẫu xe đẹp nhất thế giới Mazda 3 hoàn toàn mới nhưng có kích thước lớn hơn. Sử dụng ngôn ngữ thiết kế KODO độc quyền, Mazda 6 mang vẻ đẹp trẻ trung, tinh gọn nhưng không kém phần lịch lãm.
Đầu xe Mazda 6 mở rộng theo chiều ngang tạo cảm giác sang trọng và lịch sự. Lưới tản nhiệt cỡ lớn và đèn LED sắc sảo được thiết kế chìm vào thân xe, móc vào và hòa quyện liền mạch với viền chrome “Signature Wing” đặc trưng của thế hệ mới của Mazda.
Phần đuôi xe thể thao nổi bật nhờ các chi tiết mạ crôm kết hợp hài hòa với cản sau và ống xả kép. Cụm đèn hậu LED cũng được cập nhật.
Trang bị nội thất của Mazda6
Hạng mục | Mazda6 2.0 Premium | Mazda6 2.5 Signature Premium |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Vô lăng bọc da | Da | |
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | |
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | |
Lẫy chuyển số | Có | |
Chất liệu ghế | Da | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện, có nhớ vị trí | |
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện | |
Hàng ghế sau | Gập 60:40 | |
Phanh tay điện tử | Có |
Nội thất của Mazda 6 được thiết kế theo phong cách gọn gàng, hiện đại, mọi chi tiết đều hướng về vị trí người lái. Bảng điều khiển trung tâm đã được bố trí lại để lái xe thuận tiện hơn, trong khi kích thước của cột A được giảm bớt để tăng tầm nhìn.
Tất cả các ghế đều có đệm dài và khoảng cách từ mặt đất tới ghế sau cao nhất trong phân khúc giúp hành khách cảm thấy thoải mái. Ngoài ra, sự tinh tế trong nội thất Mazda 6 còn được thể hiện qua các chất liệu như da Nappa và gỗ sen Nhật Bản. Chất lượng hoàn thiện nội thất được đánh giá ở mức độ cao và tỉ mỉ. Các chi tiết cửa và táp-lô đều được bọc da Ultrasuede cao cấp.
Trang bị tiện nghi của Mazda6
Hạng mục | Mazda6 2.0 Premium | Mazda6 2.5 Signature Premium |
Khởi động nút bấm | Có | |
Hệ thống điều hòa | ||
Cửa gió hàng ghế sau | ||
Làm mát hàng ghế trước | Có | |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | |
Hệ thống âm thanh | 11 loa Bose | |
Cổng kết nối AUX | Có | |
Cổng kết nối Bluetooth | ||
Cổng kết nối USB | ||
Đàm thoại rảnh tay | ||
Màn hình hiển thị kính lái HUD | Có | |
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | ||
Rèm che nắng kính sau | Có | |
Cổng sạc | Có | |
Giữ phanh tay tự động | ||
Tựa tay hàng ghế sau |
Mọi chi tiết trong khoang lái đều được thiết kế theo triết lý “Con người là trung tâm”, lấy cảm giác lái là trung tâm. Cách bố trí chân ga, vị trí màn hình thông tin HUD, vị trí lái, màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ CarPlay/Android Auto… đều được tính toán để người lái có thể điều khiển dễ dàng nhất. Các tính năng như phanh điện tử tích hợp Autohold, lẫy chuyển số trên vô lăng… giúp tăng thêm sự thoải mái khi lái xe.
Trên các phiên bản cao cấp, chúng ta còn tìm thấy chức năng làm mát ghế trước, camera 360 độ, 11 loa Bose, sạc không dây, rèm che nắng cửa sau.
Động cơ Mazda6
Tên xe | Mazda6 2.0 Premium | Mazda6 2.5 Signature Premium |
Loại động cơ | SkyActiv-G 2.0L | SkyActiv-G 2.5L |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | |
Hộp số | 6AT | |
Dung tích xi-lanh | 1.998 cc | 2.488 cc |
Công suất tối đa (mã lực) | 154 | 188 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 200 | 252 |
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Mazda 6 sử dụng 2 phiên bản động cơ SkyActiv-G 2.0L và SkyActiv-G 2.5 có mô-men xoắn mới được điều chỉnh nhằm tăng độ nhạy chân ga ở vòng tua thấp. Hai phiên bản động cơ này đều được trang bị hộp số tự động 6 cấp.
Cụ thể, động cơ 2.5L cho công suất tối đa 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 252 Nm.Hai con số tương ứng với động cơ 2.0L là 154 mã lực tại 6.000 vòng/phút và 200 Nm tại 4.000 vòng/phút.
Hệ thống an toàn Mazda6
Đã sở hữu Mazda 6 2024 hàng loạt công nghệ an toàn chủ động và thông minh. Trang bị an toàn tiêu chuẩn bao gồm cảm biến trước sau, camera chiếu hậu và định vị GPS. Các phiên bản cao cấp hơn được trang bị các tính năng an toàn của gói i-Activsense như Cảnh báo điểm mù (BSM), Đèn pha thích ứng LED tự động (ALH), Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA), Cảnh báo chệch làn đường (LDWS) và 6 túi khí . .
Ngoài ra, Gói nâng cao i-Activsense tùy chọn bao gồm các tính năng an toàn chủ động thông minh như Kiểm soát hành trình tích hợp radar (MRCC), Cảnh báo va chạm, Hỗ trợ phanh thông minh phía trước và phía sau (SCBS và SCBS-R), Hỗ trợ phanh thông minh (SBS). , Hỗ trợ giữ làn đường (LAS), Cảnh báo mất tập trung cho người lái xe (DAA).
Màu sắc Mazda 6 2024
màu sắc của xe Mazda 6 2024 với 2 màu đỏ và xám. Trong tương lai, Mazda sẽ bổ sung thêm nhiều tùy chọn màu sắc cho khách hàng lựa chọn.
Ưu và nhược điểm của Mazda6 2024
Ưu điểm
- Thiết kế đẹp, thời trang.
- Tiết kiệm nhiên liệu tốt.
- Hộp số truyền đi êm ái.
- Kinh nghiệm lái xe tốt.
- Ghế hành khách thoải mái.
- Rất nhiều tính năng bảo mật.
Nhược điểm
- Chưa có hệ dẫn động 4 bánh cố định
- Tăng tốc không nhanh
Bài viết này chúng tôi đã cung cấp cho bạn đọc các thông tin về giá xe Mazda 6 cũng như trang thiết bị hiện đại của xe mà bạn có thể tham khảo.