Mazda CX-5 là một trong những mẫu xe thương hiệu Mazda bán chạy nhất trên thị trường ô tô Việt Nam. Chính thức ra mắt vào ngày 28/7/2019, phiên bản mới của mẫu xe Mazda CX-5 bán ra tại nước ta luôn đứng đầu phân khúc CUV 5 chỗ. Vậy giá xe Mazda CX 5 giá bao nhiêu? Chúng tôi mời bạn tham khảo bài viết dưới đây.
Giá xe Mazda CX-5 2024
Dưới đây là bảng giá Mazda CX-5 để bạn tham khảo:
Phiên bản | Giá hiển thị | Giá trượt tạm thời | ||
Hà Nội | Thành phố. HCM | Các tỉnh khác | ||
CX-5 2.0L Delux | 759.000.000 | 872 460 700 | 857.280.700 | 838.280.700 |
CX-5 2.0 Luxury | 799.000.000 | 917.260.700 | 901.280.700 | 882.280.700 |
CX-5 2.0L Premium | 839.000.000 | 962 060 700 | 945.280.700 | 926.280.700 |
CX-5 2.0L Premium sport | 859.000.000 | 984.460.700 | 967.280.700 | 948.280.700 |
CX-5 2.0L Premium Exclusive | 879.000.000 | 1.006.860.700 | 989.280.700 | 970 280 700 |
CX-5 2.5L Signature Sport | 979.000.000 | 1.118.860.700 | 1.099.280.700 | 1.080 280 700 |
CX-5 2.5L Signature Exclusive | 999.000.000 | 1.141.260.700 | 1.121.280.700 | 1.102.280.700 |
So sánh giá Mazda CX-5 2024 cùng phân khúc
Trong phân khúc SUV hạng C tại Việt Nam, xe Mazda CX-5 có sự cạnh tranh của các đối thủ như Honda CR-V, Subaru Forester, Hyundai Tucson và Kia Sportage. Đặc biệt, Subaru Forester có giá cao hơn so với các đối thủ trong phân khúc khi được niêm yết trong khoảng từ 969 triệu đồng đến 1,199 tỷ đồng. Thậm chí, Honda CR-V còn có giá cao hơn Mazda CX-5, dao động từ 1,109 tỷ đồng đến 1,31 tỷ đồng. Chúng tôi nhận thấy Mazda CX-5 có giá khởi điểm thấp hơn so với đối thủ, ở mức 759 triệu đồng cho phiên bản 2.0 Deluxe, là sự lựa chọn tiết kiệm hơn.
Tổng quan chung về Mazda CX-5 2024
Bảng thông số kỹ thuật Mazda CX-5
Hạng mục | 2.0L Delux | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | CX-5 2.5L Signature |
Kích thước tổng thể LxWxH (mm) | 4590x1845x1680 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | |||
Bán kính quay tối thiểu (m) | 5,5 | |||
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) | 1.550/2.000 | 1550/2020 | 1630/2080 | |
Hệ thống treo trước/sau | Kết nối MacPherson/Đa điểm | |||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/đĩa đặc | |||
Hệ thống lái | Hỗ trợ điện | |||
Vành la- zăng (inch) | 19 | |||
Kích thước lốp xe | 225/55R19 |
Trang bị ngoại thất của Mazda CX-5 2024
Hạng mục | 2.0L Delux | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | CX-5 2.5L Signature |
Đèn chiếu gần | Led | |||
Đèn chiếu xa | ||||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | |||
Đèn pha tự động | ||||
Đèn pha cân bằng góc chiếu | ||||
Đèn pha mở rộng góc chiếu | ||||
Đèn pha HBC tự động điều chỉnh chiếu xa/gần | Không | Có | ||
Đèn sương mù | Led | |||
Cụm đèn hậu | ||||
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, gương sưởi | ||
Cần gạt nước kính chắn gió tự động | Có | |||
Anten | mái chèo | |||
Baga mui | Không | Có | ||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân | |||
Ống xả kép | Không | Có | ||
Cốp chỉnh điện | Có | |||
Cốp điện thông minh (mở/đóng cốp rảnh tay) | Không | Có |
Mazda CX-5 mới áp dụng ngôn ngữ thiết kế Artful Design với triết lý “nghệ thuật lay động cảm xúc”. Xe nổi bật với các yếu tố ngoại thất như cụm đèn trước được thiết kế lại hoàn toàn với hình ảnh “con mắt” sống động và lưới tản nhiệt xếp tầng, tạo hiệu ứng 3D. Xung quanh lưới tản nhiệt và nối liền với đèn pha là đường viền “Signature Wing” đặc trưng của thương hiệu Mazda.
Ngoài ra, Mazda CX-5 2024 còn được trang bị mui cao và mâm hợp kim 19 inch mới. Thiết kế bánh xe thay đổi tùy theo gói tùy chọn Sport hoặc Exclusive.
Ở phía sau, mẫu SUV cỡ C này được trang bị đèn hậu LED mới với thiết kế hiện đại hơn cùng hệ thống ống xả kép thể thao.
Với gói ngoại thất Sport tùy chọn, xe được bổ sung thêm viền cản trước/sau, viền vòm bánh xe, ốp sườn và mâm đen bóng trong khi vô lăng có các điểm nhấn màu đỏ. Trong khi đó, gói tùy chọn ngoại thất Exclusive bao gồm các chi tiết trang trí cản trước và sau, viền vòm bánh xe và ốp sườn sơn cùng màu thân xe cũng như vành màu bạc.
Màu sắc của Mazda CX-5 2024
Theo thông tin trên trang chủ của Mazda Việt Nam, mẫu CX-5 2024 có 6 màu gồm: nâu, đỏ, trắng, xám, đen và xanh đậm.
Trang bị nội thất của Mazda CX-5 2024
Hạng mục | 2.0L Delux | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | CX-5 2.5L Signature |
Số ghế | 5 | |||
Vô lăng bọc da | Có | |||
Kiểu dáng vô lăng | 3 nan hoa | |||
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Có | |||
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Không | Có | ||
Vô lăng có sưởi | Không | Có | ||
Bảng đồng hồ | Màn hình analog + kỹ thuật số | Analog + màn hình 7 inch | ||
Chất liệu ghế | Da chất lượng cao | |||
Điều chỉnh ghế lái | Điều chỉnh điện 10 vị trí | |||
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | Điều chỉnh cơ bắp | Điều chỉnh điện 6 vị trí | ||
Ghế sau | Gấp phẳng 40:20:40 |
Nội thất Mazda CX-5 2024 nổi bật với nhiều chi tiết ốp và crom sáng. Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nhiều nút điều khiển chức năng, nút Start/Stop đã bật ra thay vì ẩn sau vô lăng như trước, màn hình cảm ứng 7 inch được nâng lên. Toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc da và có chức năng chỉnh điện, khả năng cách âm bên trong cabin được cải thiện đáng kể.
Trang bị tiện nghi của Mazda CX-5 2024
Bên trong Mazda CX-5 2024, chúng ta tìm thấy những trang bị tiện nghi vượt trội như vô lăng bọc da, tích hợp chức năng sưởi, màn hình hiển thị thông tin người lái HUD, màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch và hỗ trợ Apple CarPlay. wireless/Android Auto, hệ thống âm thanh Bose 10 loa, cửa kính 2 lớp hàng ghế đầu, cửa trước/sau kính chống tia UV/đèn xanh, nút điều khiển cửa sổ 1 chạm ở tất cả các hàng ghế, tựa tay trung tâm với tích hợp các cổng kết nối, cửa sổ trời và gương chiếu hậu chống chói tự động thiết kế tràn viền.
Động cơ Mazda CX-5 2024
Hạng mục | 2.0L Delux | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | CX-5 2.5L Signature |
Loại động cơ | SkyActiv-G | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Độ dịch chuyển (cc) | 1.998 | 2,488 | ||
Công suất tối đa (mã lực) | 154 | 188 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 200 | 252 | ||
Hộp số | Số tự động 6 cấp | |||
Hệ thống lái | Dẫn động cầu trước/bánh trước | Dẫn động 2 cầu 4 bánh | ||
Hệ thống dừng khởi động động cơ thông minh (i-Stop) | Có | |||
Hệ thống điều khiển bướm ga tiên tiến (GVC Plus) | Có | |||
Chế độ lái | Bình thường, Thể thao | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100 km) | 9,2 | – | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100 km) | 5,95 | – | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (lít/100 km) | 7.13 | – |
Mazda CX-5 2024 chỉ được trang bị một động cơ xăng là động cơ xăng 4 xi-lanh 2.0L SkyActiv-G, tạo ra công suất tối đa 154 mã lực tại tua máy 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 154 mã lực. Tối đa 200 Nm tại 4.000 vòng/phút. Động cơ đi kèm hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
Mazda CX-5 2024 sử dụng công nghệ GVC Plus, giúp động cơ dễ dàng kiểm soát các thông số vận hành. Đồng thời, hỗ trợ chủ động việc kiểm soát tốc độ xe, đặc biệt khi tăng tốc đột ngột, giúp hành khách giữ thăng bằng và thoải mái hơn.
Trang bị an toàn Mazda CX-5 2024
Các trang bị an toàn tiêu chuẩn trên Mazda CX-5 2024 bao gồm 6 túi khí, phanh tay điện tử, giữ phanh tạm thời tự động, hệ thống cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc. , kiểm soát hành trình, cảm biến đỗ xe trước/sau, hệ thống cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi.
Các phiên bản cao cấp hơn sẽ có camera 360 độ và đầy đủ các công nghệ an toàn chủ động i-Activsence. Nhờ đó, phiên bản cao nhất được bổ sung hệ thống cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, hệ thống kiểm soát hành trình tích hợp radar với chức năng Stop & Go, hỗ trợ phanh thông minh, hỗ trợ phanh thông minh. ở phía trước/phía sau thị trấn và cảnh báo người lái xe chú ý.
Đánh giá xe Mazda CX-5 2024
Ưu điểm
- Thiết kế bên ngoài bắt mắt và thời thượng.
- Nội thất sử dụng vật liệu sang trọng, cao cấp.
- Cảm giác lái và điều khiển tốt.
- Giá bán rẻ nhất phân khúc
Hạn chế
- Khoang hành lý khá nhỏ với dung tích 506 lít.
- Hệ thống thông tin giải trí chưa thực sự thoải mái.
Với những ưu điểm như ngoại hình trẻ trung, bắt mắt cùng cảm giác lái tốt như xe thể thao, Mazda CX-5 đang là cái tên sáng giá trong phân khúc crossover cỡ nhỏ. Ngoài bảng giá xe Mazda CX-5 vừa cập nhật, chúng tôi hy vọng có thể giúp bạn đọc chuẩn bị ngân sách tốt nhất trước khi mua xe.