Chúng tôi gửi đến bạn đọc bảng giá xe Mitsubishi Attrage cập nhật kèm theo những thông tin sơ bộ về thiết kế, trang bị để tham khảo.
Tại thị trường Việt Nam, mẫu sedan hạng B Mitsubishi Attrage nằm trong phân khúc sôi động. Đây là một trong những ứng cử viên nặng ký xét về tính thực dụng hay mức giá cạnh tranh, hấp dẫn. Mitsubishi Việt Nam đưa ra thị trường 3 phiên bản gồm Attrage CVT và Attrage MT và Attrage CVT Premium.
Danh sách và giá bán trên đường của Mitsubishi Attrage
Trong tháng này, giá xe Mitsubishi Attrage cho phiên bản MT là 380 triệu đồng, phiên bản CVT là 465 triệu đồng, còn phiên bản Attrage CVT Premium cao cấp nhất dừng ở mức 490 triệu đồng.
Dưới đây, chúng tôi cập nhật bảng giá xe Mitsubishi Attrage 2024 hiện tại như sau (đơn vị: VNĐ)
Phiên bản | Động cơ – Hộp số | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TPHCM | Các tỉnh thành khác | |||
Attrage MT mới | 1.2L Mivec – 5MT | 380.000.000 | 442.380.700 | 434.880.700 | 415.880.700 |
Attrage CVT mới | 1.2L Mivec – CVT | 465.000.000 | 537.580.700 | 526.777.700 | 509.380.700 |
Attrage CVT Premium | 1.2L Mivec – CVT | 490.000.000 | 565.580.700 | 555.880.700 | 536.880.700 |
Khuyến mại của Mitsubishi Attrage
Để biết thông tin về ưu đãi hấp dẫn và chi tiết khuyến mãi về giá xe Mitsubishi Attrage, hãy liên hệ trực tiếp với các đại lý trên toàn quốc.
Mua xe Mitsubishi Attrage cần bán
Nếu muốn mua xe Mitsubishi Attrage trả góp, bạn có thể chuyển sang các chương trình hỗ trợ của ngân hàng với lãi suất từ 7,3 – 9,9% và lãi suất cho vay lên tới 85%. Với các tập đoàn ngân hàng trong nước, thời hạn cho vay có thể lên tới 8 năm.
So sánh giá xe Mitsubishi Attrage cùng phân khúc
Định vị ở phân khúc sedan hạng B tại Việt Nam, Mitsubishi Attrag sẽ phải cạnh tranh với những cái tên như Toyota Vios, Honda City, Hyundai Accent, Kia K3 (Cerato) hay Mazda 2 (sedan).
Bắt đầu từ 375 triệu đồng, giá xe Mitsubishi Attrage 2024 rẻ hơn tất cả các đối thủ, dù phiên bản Attrage CVT Premium cao cấp nhất chỉ dừng ở mức 485 triệu đồng.
Trong khi đó, giá xe Vios dao động từ 470 – 630 triệu đồng, Honda City từ 529 – 599 triệu đồng. Giá xe Mazda 2 phiên bản sedan dao động từ 479 – 599 triệu đồng. Hyundai Accent được bán với giá 426 – 542 triệu đồng. Kia K3 cũng có giá 559 – 689 triệu đồng cho 4 phiên bản.
Như vậy, giá xe Mitsubishi Attrage hiện rẻ nhất phân khúc dù được nhập khẩu từ Thái Lan và không lắp ráp trong nước như các đối thủ.
Tổng quan về Mitsubishi Attrage
Bảng kỹ thuật chung
Hạng mục | Attrage CVT Premium | Mitsubishi Attrage CVT | Mitsubishi Attrage MT |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.305 x 1.670 x 1.515 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 170 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 4,8 | ||
Treo trước/ sau | Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng/ Thanh xoắn | ||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/ Tang trống | ||
Mâm lốp | Mâm hợp kim 2 tông màu, 185/55R15 |
Mitsubishi Attrage 2024 dài hơn phiên bản cũ 60 mm mang đến diện mạo hài hòa và cân đối hơn. Cụ thể, chiều dài x rộng x cao của xe lần lượt là 4.305 x 1.670 x 1.515 mm, chiều dài cơ sở là 2.550 mm.
Thiết kế ngoại thất của Mitsubishi Attrage
Hạng mục | Attrage MT | Attrage CVT | Attrage CVT Premium |
Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng | LED Projector | |
Đèn chiều xa | |||
Đèn LED ban ngày | Không | Có | |
Đèn pha tự động | Không | Có | |
Đèn sương mù | Không | Có | |
Cụm đèn sau | Halogen | LED | |
Gương gập điện | Không | Có | |
Gương chỉnh điện | Có | ||
Sấy gương | Không | ||
Gương tích hợp xi nhan | Không | Có | |
Gạt mưa phía sau | Không | ||
Sưởi kính sau | Có | ||
Gạt mưa tự động | Không | Có | |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Có | |
Mở cốp rảnh tay | Không | ||
Cửa hít | |||
Ăng ten | – | Vây cá | |
Tay nắm cửa | Đồng màu thân xe |
Xe Attrage 2024 có nhiều điểm mới đáng chú ý, chủ yếu tập trung vào thiết kế. Áp dụng ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Shield”, phần đầu xe trở nên trẻ trung và hiện đại hơn với 2 thanh trang trí mạ crôm hình chữ X và lưới tản nhiệt viền đỏ giúp xe trông khỏe khoắn và độc đáo.
Phần đầu xe Mitsubishi Attrage 2024 có nhiều điểm mới so với phiên bản cũ.
Cụm đèn trước được tinh chỉnh lại góc cạnh và sắc sảo hơn. Hệ thống đèn trước và cụm đèn hậu của Mitsubishi Attrage 2024 được nâng cấp lên dạng bi-LED nhưng chỉ xuất hiện trên phiên bản CVT cao cấp nhất, trong khi phiên bản MT sử dụng đèn phản quang thông thường.
Tính cách đằng sau Mitsubishi Attrage 2024.
Màu xe Mitsubishi Attrage
Màu sắc của sedan Attrage 2024 mới cũng được đánh giá cao, phù hợp hơn với nhiều đối tượng khách hàng. Mitsubishi Attrage tại Việt Nam được phân phối với 3 màu: xám, đỏ, trắng.
Mitsubishi Attrage màu đỏ sang trọng.
Mitsubishi Attrage tông màu xám hiện đại.
Mitsubishi Attrage màu trắng.
Nội thất và trang bị Mitsubishi Attrage
Hạng mục | Attrage MT | Attrage CVT | Attrage CVT Premium |
Vô lăng bọc da | Không | Có | |
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | ||
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Có | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động | |
Màn hình thông tin giải trí | Cảm ứng 7 inch | ||
Kết nối Apple CarPlay/ Android Auto | Không | Có | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | ||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | ||
Cửa kính điều khiển 1 chạm chống kẹt | Phía người lái | ||
Bệ tỳ tay dành cho người lái | Không | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có |
Không gian nội thất của Mitsubishi Attrage rộng rãi nhất phân khúc nhờ chiều dài cơ sở 2.550 mm. Nội thất của xe thực dụng hơn là hiện đại. Các trang bị tiện nghi của xe bao gồm màn hình giải trí trung tâm 7 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, bảng đồng hồ được thiết kế mới, ghế bọc da (ở phiên bản CVT) và tựa tay phía trước người lái.
Nội thất của Mitsubishi Attrage 2024 không có nhiều thay đổi so với phiên bản cũ.
Động cơ của Mitsubishi Attrage
Hạng mục | Attrage CVT Premium | Mitsubishi Attrage CVT | Mitsubishi Attrage MT |
Loại động cơ | 1.2L DOHC MIVEC, 3 xy lanh, 12 van | ||
Hộp số | Tự động vô cấp CVT INVECS-III | Số sàn 5 cấp | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.193 | ||
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 78/6.000 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 100/4.000 | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 6,47 | 6,22 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 4,71 | 4,42 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 5,36 | 5,09 |
“Trái tim” của Mitsubishi Attrage 2024 là động cơ xăng MIVEC 3 xi-lanh, dung tích 1,2 lít, công suất 77 mã lực tại tua máy 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 100 Nm tại tua máy 4.000 vòng/phút. Hộp số sử dụng ở phiên bản Attrage MT là loại số sàn 5 cấp, trong khi phiên bản CVT là hộp số biến thiên liên tục INVECS.
Mitsubishi Attrage 2024 vẫn giữ nguyên động cơ của phiên bản cũ
Hệ thống an toàn của Mitsubishi Attrage
Hạng mục | Attrage MT | Attrage CVT | Attrage CVT Premium |
Chống bó cứng phanh | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Khởi hành ngang dốc | Không | Có | |
Cân bằng điện tử | |||
Hỗ trợ đổ đèo | Không | ||
Cảnh báo lệch làn đường | |||
Hệ thống điều khiển hành trình | |||
Cảnh báo điểm mù | |||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |||
Hệ thống an toàn tiền va chạm | |||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | |||
Cảm biến trước | |||
Cảm biến sau | |||
Camera 360 độ | |||
Camera lùi | Không | Có | |
Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm | |||
Túi khí | 2 |
Attrage 2024 mới là mẫu xe hiếm hoi trong phân khúc nhận được chứng nhận an toàn 5 sao từ ASEAN NCAP. Một số trang bị an toàn của xe bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, cột lái tự động gập và 2 túi khí, khung gầm RISE và các trang bị an toàn khác – chất liệu chắc chắn, camera lùi, hệ thống chống trộm, dây đai an toàn. nhắc nhở, khóa cửa từ xa,…
Đánh giá ưu nhược điểm Mitsubishi Attrage
Ưu điểm
- Thiết kế đơn giản và thiết thực
- Tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn các xe cùng phân khúc Khoảng sáng gầm xe lớn.
- Ngăn đựng đồ rộng rãi, tiện lợi.
- Trần nhà thông thoáng, nội thất rộng rãi.
- Giá hấp dẫn.
Nhược điểm
- Động cơ công suất thấp.
- Các tiện ích đi kèm khá nghèo nàn.
- Nó chỉ có các tính năng bảo mật cơ bản nhất.
Bảng giá xe Mitsubishi Attrage hướng đến đối tượng khách hàng mua xe kinh doanh dịch vụ hoặc có nhu cầu mua xe phục vụ gia đình với chi phí hợp lý. Hy vọng với bài viết mới nhất, bạn đọc sẽ có thêm những thông tin hữu ích giúp họ quyết định “xung tiền” mua xe trong tương lai.