Peugeot 3008 lần đầu tiên được giới thiệu trên thế giới vào cuối năm 2016, đến tháng 12/2017 chính thức cập bến Việt Nam cùng người anh em 5008. Peugeot 3008 mới sở hữu thiết kế hiện đại, năng động cùng hàng loạt trang bị tối tân, hứa hẹn là mẫu xe đáng cân nhắc cho khách hàng trẻ tuổi, yêu thích thể thao. Chúng tôi gửi tới bạn đọc thông tin giá xe Peugeot 3008 cập nhật mới nhất 2024, cùng những chi tiết cơ bản về thiết kế, động cơ của xe để tham khảo.
Giá niêm yết và lăn bánh Peugeot 3008
Giá xe ô tô Peugeot 3008 khởi điểm từ 949 triệu đồng cho bản tiêu chuẩn. Trong khi đó, giá bán xe Peugeot 3008 bản Allure là 1,039 tỷ đồng. Peugeot 3008 2024 phiên bản GT có giá 1,129 tỷ đồng.
Dưới đây là chi tiết giá giá Peugeot 3008 mới nhất tính tới thời điểm hiện tại.
Dòng xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh thành khác | ||
Peugeot 3008 Active | 949.000.000 | 1.085.260.700 | 1.066.280.700 | 1.047.280.700 |
Peugeot 3008 Allure | 1.039.000.000 | 1.186.060.700 | 1.165.280.700 | 1.146.280.700 |
Peugeot 3008 GT | 1.129.000.000 | 1.286.860.700 | 1.264.280.700 | 1.245.280.700 |
.
Khuyến mãi Peugeot 3008 trong tháng này là gì?
Để có được báo giá xe Peugeot 3008 cũ hoặc bảng giá xe Peugeot 3008 mới tháng này cùng thông tin các chương trình khuyến mãi, độc giả có thể liên hệ trực tiếp tới các đại lý xe Peugeot trên toàn quốc.
So sánh giá xe Peugeot 3008 trong cùng phân khúc
Trong phân khúc CUV 5 chỗ tại thị trường Việt Nam, Peugeot 3008 có những đối thủ như Honda CR-V, Hyundai Tucson hay Mazda CX-5. Với mức giá niêm yết dao động trong khoảng 949 triệu đến 1,129 tỷ đồng, Peugeot 3008 được xem là sự lựa chọn đắt hơn các đối thủ.
Cụ thể, khởi điểm ở mức 949 triệu đồng cho bản tiêu chuẩn, mẫu crossover gốc Pháp đắt hơn Hyundai Tucson (khởi điểm 845 triệu đồng) và Mazda CX-5 (khởi điểm 749 triệu đồng). Ở phiên bản cao nhất, 3008 GT có giá niêm yết 1,129 tỷ đồng, đắt hơn Tucson (1,06 tỷ đồng) và CX-5 (999 triệu đồng).
Tổng quan về Peugeot 3008
Thông số kỹ thuật chung của New Peugeot 3008
Hạng mục | Active | Allure | GT | |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.510 x 1.850 x 1.650 | 4.510 x 1.850 x 1.662 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.450 | 1.480 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.730 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 165 | |||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,2 | |||
Dung tích bình nhiên liệu | 53L | |||
Hệ thống treo trước – sau | Độc lập kiểu MacPherson / Bán độc lập | |||
Hệ thống phanh | Phanh đĩa | |||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |||
Lốp xe | 225/55R18 | 235/50R9 | ||
La-zăng | Mâm hợp kim 18-19 inch |
Kích thước chiều dài x chiều rộng x chiều cao của New Peugeot 3008 là 4.510 x 1.850 x 1.662 mm, phiên bản Active sẽ có chiều cao thấp hơn một chút với 1.650 mm. Về tổng thể, so với Honda CR-V và Mazda CX-5 thì mẫu xe Peugeot nhỏ hơn. Tuy nhiên, đại diện đến từ Pháp lại có chiều dài cơ sở lớn nhất, hứa hẹn mang đến không gian nội thất rộng rãi.
Thiết kế ngoại thất của New Peugeot 3008
Hạng mục | Active | Allure | GT |
Đèn chiếu gần | LED | LED Projector | |
Đèn chiều xa | |||
Đèn LED ban ngày | Có | ||
Đèn pha tự động | |||
Đèn chờ dẫn đường tự động | Có | ||
Cân bằng góc chiếu tự động | Không | Có | |
Cụm đèn sau | LED | LED (hiệu ứng 3D) | |
Gương gập điện | Có | ||
Gương chỉnh điện | |||
Điều chỉnh khi vào số lùi | Không | Có | |
Gương tích hợp xi nhan | Có | ||
Gạt mưa phía sau | Có | ||
Gạt mưa tự động | |||
Đóng mở cốp điện | |||
Mở cốp rảnh tay | |||
Tay nắm cửa | Sơn đen bóng và viền mạ crom | ||
Ống xả | Kép hình thang |
Phần đầu của Peugeot 3008 được thiết kế lại với lưới tản nhiệt ma trận hoàn toàn mới. Các đường gạch nối mạ chrome được thiết kế để tạo hiệu hứng tập trung vào logo sư tử oai phong. Cụm đèn LED cũng được thay đổi với điểm nhấn là đèn ban ngày dạng nanh sư tử độc đáo.
Thiết kế nội thất New Peugeot 3008
Hạng mục | Active | Allure | GT | |
Vô lăng bọc da | Có | |||
Kiểu dáng vô lăng | D-Cut | |||
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | |||
Chế độ điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện đa chiều | |||
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số | |||
Lẫy chuyển số | Có | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 12,3 inch | |||
Chất liệu ghế | Da pha nỉ | Da Claudia cao cấp | ||
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện | |||
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | Chỉnh cơ | Chỉnh điện | ||
Hàng ghế sau | Gập 60:40 |
Nội thất Peugeot 3008 2024 được thiết kế theo ngôn ngữ thiết kế i-Cockpit, toát lên vẻ sang trọng, hiện đại cùng nhiều chất liệu được nâng cấp toàn diện. Vô-lăng thiết kế nhỏ có dạng vát trên dưới tích hợp lẫy chuyển số, phía sau là màn hình đa thông tin loại kỹ thuật số kích thước 12.3 inch.
Bảng công tắc (Toggle Switches) với các nút bấm đặc trưng mô phỏng khoang lái phi cơ giúp người dùng dễ dàng thao tác trực tiếp, tùy chỉnh các chức năng hiển thị trên màn hình trung tâm. Ngoài ra, Toggle Switches còn giúp truy cập các chức năng như Radio, các ứng dụng, điện thoại, bản đồ,… Xe còn được trang bị đèn LED nội thất, bệ tì tay tích hợp hợp làm mát, hàng ghế trước điều khiển điện.
Tiện nghi của New Peugeot 3008
Hạng mục | Active | Allure | GT | |
Khởi động nút bấm & chìa khóa thông minh | Có | |||
Cửa sổ chỉnh điện một chạm chống kẹt | Tất cả các vị trí | |||
Màn hình thông tin giải trí | 8 inch | 10 inch | ||
Kết nối Apple Carplay/ Android Auto | Có | |||
Kết nối USB/ Bluetooth | ||||
Phanh tay điện tử | ||||
Ốp nội thất Brumeo Compier | ||||
Điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | |||
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 10 loa | ||
Sạc không dây | Có | |||
Cửa gió cho hàng ghế sau | Có | |||
Đèn viền LED trang trí nội thất | Không | Có | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh | ||||
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | ||||
Hệ thống định vị và chỉ đường | ||||
Màn hình điện tử HUD |
Trang bị tiện nghi trên Peugeot 3008 cũng rất hiện đại với nhiều tính năng công nghệ như màn hình cảm ứng trung tâm 10 inch, hệ thống sạc không dây chuẩn Qi, cốp sau điều khiển điện kèm cảm biến đá chân, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, dàn âm thanh 10 loa, cửa sổ trời panorama.
Màu sắc ngoại thất của New Peugeot 3008
Hiện tại, Peugeot 3008 đang có 6 lựa chọn màu sắc. Trong đó, có 3 tùy chọn màu sắc mới là Fusion Orange (Cam Fusion), Emerald Crystal (Xanh Emerald) và Platinum Grey (Xám Platinum). 3 màu cũ là Sensation Red (Đỏ Sensation), Pearl White (Trắng Pearl) và Nera Black (Đen Nera).
Động cơ của xe New Peugeot 3008 2024
Hạng mục | Active | Allure | GT |
Loại động cơ | 1.6L Turbo THP | ||
Hộp số | Tự động 6 cấp | ||
Dung tích động cơ (cc) | 1.599 | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 165/6.000 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 245/1.400 – 4.000 | ||
Hệ dẫn động | FWD |
Bên dưới nắp ca-pô Peugeot 3008 mới là động cơ tăng áp 1.6L TPH, sản sinh công suất tối đa 165 mã lực tại vòng tua 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 245Nm tại vòng tua 1.400 – 4.000 vòng/phút. Đi cùng là hộp số tự động 6 cấp, cho phép Peugeot 3008 tăng tốc từ 0-100 km/h trong 9,8 giây trước khi đạt tốc độ tối đa 205 km/h.
Đánh giá chung về xe Peugeot 3008
Ưu điểm
- Thiết kế đẹp mắt, ấn tượng so với mặt bằng chung.
- Không gian nội thất hiện đại.
- Khả năng cách âm tốt.
- Động cơ vận hành trơn tru, ổn định, hệ thống treo êm ái.
- Nhiều tiện ích tân tiến, hiện đại.
- Nhiều trang bị an toàn.
Nhược điểm
- Hàng ghế sau chưa tạo được sự thoải mái cho người dùng.
- Khoang hành lý chưa đủ rộng.
- Khoảng sáng gầm hơi thấp.
Với mức giá niêm yết từ 949 triệu đồng và giá lăn bánh từ 1,05 tỷ đồng, Peugeot 3008 dù ở phân khúc crossover cỡ C nhưng lại có mức giá tương đương với những mẫu SUV tầm trung như Hyundai Santa Fe hay Mazda CX-8. Thế nhưng, giá xe Peugeot 3008 phải nói là “đắt xắt ra miếng” khi được trang bị hàng loạt các công nghệ, tính năng an toàn tân tiến.