Ở phân khúc sedan hạng B, Suzuki Swift cạnh tranh với Toyota Yaris và Mazda2. Do chuyển từ lắp ráp trong nước sang nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, với nhiều thay đổi cả về ngoại thất lẫn trang bị, giá xe Suzuki Swift 2024 sẽ tăng nhẹ so với thế hệ trước, tuy nhiên mức giá này vẫn thấp hơn so với thế hệ cũ.Cụ thể mời bạn đọc tìm hiểu chi tiết hơn ở phần tổng hợp bài viết sau đây.
Bảng giá xe Suzuki Swift
Giá xe Suzuki Swift 2024 được niêm yết và tính tạm Cuối cùng như sau:
Phiên bản | Động Cơ – Hộp Số | Giá bán | Giá lăn bánh tạm thời | ||
Hà Nội | Thành phố. HCM | Các tỉnh khác | |||
Swift GLX | 1.2L – CVT | 559.900.000 | 649.468.700 | 638 270 700 | 619 270 700 |
Mua Suzuki Swift trả góp
Khách hàng có nhu cầu mua Suzuki Swift trả góp có thể tham khảo chương trình hỗ trợ tài chính của hãng bao gồm ưu đãi hấp dẫn và lãi suất cạnh tranh. Ngoài ra, còn có khoản vay ngân hàng tại Việt Nam với lãi suất 7,3-9,9% và lãi suất cho vay lên tới 85%. Tại các tập đoàn ngân hàng quốc gia, thời hạn cho vay có thể lên tới 8 năm.
So sánh giá xe Suzuki Swift 2024 cùng phân khúc
Nằm trong phân khúc sedan cỡ B, mẫu xe này có đối thủ cạnh tranh như Mazda2. và Toyota Yaris. Giá xe Suzuki Swift được niêm yết ở mức 559,9 triệu đồng, được đánh giá là hấp dẫn hơn so với 2 cái tên kể trên. Cụ thể, Mazda2 Sport (hatchback) có giá từ 519 triệu đồng đến 619 triệu đồng, trong khi Toyota Yaris có giá 684 triệu đồng chỉ với một phiên bản.
Như vậy, chúng ta thấy giá của Suzuki Swift 2024, mẫu xe hatchback cỡ nhỏ này vẫn là sự lựa chọn tiết kiệm nhất cho người mua trong khi các đối thủ trên đều có giá tới hơn 600 triệu đồng.
Thông tin Suzuki Swift 2024
Thông số chung
Hạng mục | Suzuki Swift GLX |
Kích thước tổng thể (mm) | 3840x1735x1495 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 |
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) | 895-920/1.365 |
Bán kính quay (m) | 4,8 |
Khoảng gầm xe (mm) | 120 |
Treo trước/sau | MacPherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa thông gió |
Kích thước lốp xe | 185/55R16 |
Suzuki Swift 2024 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 3.840 x 1.735 x 1.495 mm, chiều dài cơ sở 2.450 mm. Ở phiên bản nâng cấp giữa vòng đời này, Suzuki Swift sử dụng bộ mâm hợp kim 16 inch mới giúp cho mẫu sedan hạng B này có vẻ ngoài chắc chắn hơn.
Ngoại thất Suzuki Swift 2024
Hạng mục | Suzuki Swift GLX |
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | |
Đèn LED chạy ban ngày | Có |
Đèn pha tự động | Không |
Đèn sương mù | Có |
Cụm đèn hậu | Led |
Gương gập điện | Có |
Gương chỉnh điện | |
Sấy gương | Không |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Cần gạt nước kính sau | 1 tốc độ + ngắt quãng + rửa kính |
Cần gạt nước đầu tiên | 2 tốc độ + cài đặt ngắt quãng + rửa kính |
Anten | Thanh que |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân |
Điểm mới ở lần nâng cấp giữa vòng đời này của Suzuki Swift 2024 là lưới tản nhiệt với các thanh nan hình tổ ong cách điệu, ở giữa có một thanh chrome mỏng bắt mắt. Hệ thống chiếu sáng sử dụng công nghệ LED. Đèn sương mù nằm gọn trong hốc gió phía trước xe, mang đến cho cản trước vẻ ngoài khá “sắc sảo”, khỏe khoắn và thể thao.
Khi nhìn từ bên hông xe, Suzuki Swift 2024 nổi bật với những đường gân dọc chạy từ đèn hậu ra phía trước trông khá thể thao. Gương chiếu hậu cũng được làm cứng cáp và góc cạnh hơn. Trên phiên bản GLX có thêm sưởi điện và tích hợp đèn báo rẽ.
Đuôi xe Suzuki Swift 2024 nổi bật với cản sau nhô cao, tạo cảm giác cơ bắp hơn, phù hợp với dáng vẻ thể thao vốn có của xe. Cụm đèn hậu khá lớn, sử dụng bóng LED và được tích hợp đèn LED chạy ban ngày tạo hình chữ “C” đẹp mắt.
Thiết kế nội thất và tiện nghi của Suzuki Swift 2024
Hạng mục | Suzuki Swift GLX |
Vô lăng bọc da | Có |
Kiểu dáng vô lăng | 3 nan hoa |
Nút điều khiển âm thanh và hành trình tích hợp trên vô lăng | Có |
Cuộc gọi rảnh tay | Có |
Chất liệu ghế | Cảm thấy |
Số chỗ ngồi | 5 |
Điều chỉnh ghế lái | Chiều cao có thể điều chỉnh |
Ghế sau | Mở rộng 60:40 |
Khởi động bằng một nút ấn | Có |
Khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống điều hòa không khí | Tự động |
Màn hình thông tin giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Hệ thống âm thanh | 3 loa |
Cửa kính điện | Có |
Tổng thể nội thất của Suzuki Swift khá đơn giản với các chi tiết bằng nhựa và giả da. Vô lăng Swift 2024 được thiết kế vát đáy thể thao, tích hợp các nút điều khiển âm thanh, nút điều khiển hành trình và nút gọi rảnh tay. Bảng đồng hồ phía sau vô lăng sử dụng 2 đồng hồ analog hình tròn có đèn viền đỏ, ở giữa là màn hình LCD nhỏ.
Ở khu vực trung tâm, màn hình giải trí Apple CarPlay/Android Auto 7 inch vẫn được đặt chính giữa, bên dưới hai cửa gió điều hòa tự động và các nút điều chỉnh chức năng. Bên dưới bạn sẽ tìm thấy cổng sạc 12V cũng như các cổng kết nối USB và Aux.
Ghế của Suzuki Swift 2024 được bọc nỉ nhưng có độ dày cao, mang lại cảm giác thoải mái cho hành khách. Hàng ghế thứ hai có thể gập 60:40 giúp tăng không gian chứa hành lý.
Động cơ Suzuki Swift 2024
Hạng mục | Suzuki Swift GLX |
Loại động cơ | Xăng 1.2L, K12M, 4 xi lanh, 16 van |
Hộp số | CVT |
Công suất động cơ | 1.197 cm3 |
Công suất tối đa (kW/vòng/phút) | 61/6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 113/4 200 |
Hệ thống lái | 2WD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 6,34 |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 3,67 |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 4,65 |
Suzuki Swift 2024 sử dụng động cơ xăng Dualjet 4 xi-lanh, dung tích 1,2 lít, sản sinh công suất tối đa 61 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 113 Nm tại 4.200 vòng/phút. vòng/phút. Suzuki Swift cũng không hề kém cạnh so với các đối thủ trong phân khúc hatchback hạng B khi được trang bị hộp số biến thiên vô cấp CVT, hứa hẹn mang lại cảm giác lái êm ái.
Trang bị an toàn của Suzuki Swift 2024
Hạng mục | Suzuki Swift GLX |
Chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | |
Phân bổ lực phanh điện tử | |
Hệ thống chống trộm | |
An toàn cho trẻ | x2 |
Túi khí | Túi khí phía trước SRS |
Hệ thống trang bị an toàn của Suzuki Swift khá “nghèo nàn” khi chỉ bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh, hỗ trợ phanh khẩn cấp, phân bổ lực phanh điện tử và 2 túi khí.
Màu sắc của Suzuki Swift 2024
Đánh giá chung về xe Suzuki Swift 2024
Ưu điểm
- Ngoại hình đẹp và thời trang.
- Nội thất tương đối rộng rãi và thoải mái cho người dùng.
- Tiết kiệm nhiên liệu cao.
Nhược điểm
- Chỉ được trang bị ghế nỉ, được sưởi ấm trong cái nóng mùa hè cao điểm.
- Động cơ yếu so với đối thủ.
- Các trang bị an toàn không có gì nổi bật, giảm sút dù được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
Ngoại hình đẹp, khả năng tiết kiệm nhiên liệu cao cùng nội thất rộng rãi, thực dụng là những ưu điểm nổi bật của Suzuki Swift tuy nhiên động cơ lại yếu hơn một chút so với các đối thủ. Giá xe Suzuki Swift khá rẻ nên là sự lựa chọn phù hợp cho những người mua ưu tiên tính kinh tế.