Giá xe Toyota Innova trong tháng cũng như những thông tin đánh giá khách quan sẽ được chúng tôi cập nhật trong bài viết dưới đây bạn có thể tham khảo.
Giá xe Toyota Innova mới nhất hiện nay
Hiện nay, Toyota Innova tại Việt Nam được bán ra với 4 phiên bản là Innova E, G, Venturer và V. Theo đó, giá xe Toyota Innova được niêm yết từ 755 đến 995 triệu đồng tùy phiên bản. Khách hàng có nhu cầu mua màu trắng ngọc trai sẽ phải chi thêm 8 triệu đồng.
Dưới đây là bảng giá xe Innova mới nhất được Tinxe.vn cập nhật:
Phiên bản | Giá mới | Giá lăn bánh tạm thời | ||
Hà Nội | Thành phố Hồ Chí Minh | Các tỉnh khác | ||
Toyota InnovaE | 755.000.000 | 867.980.700 | 852 880 700 | 833 880 700 |
Toyota Innova | 870.000.000 | 996 780 700 | 979.380.700 | 960 380 700 |
Toyota Innova | 995.000.000 | 1.136.780.700 | 1.116.880.700 | 1.097.880.700 |
Toyota Innova Adventurer | 885.000.000 | 1.013.580.700 | 995 880 700 | 976 880 700 |
Bảng giá niêm yết và giá lăn bánh các phiên bản Toyota Innova tại một số tỉnh thành lớn. Đơn vị: VNĐ
Khuyến mãi xe Toyota Innova
Để biết thông tin chi tiết về chương trình khuyến mãi và giá xe Innova cũ, độc giả có thể liên hệ trực tiếp với các đại lý Toyota trên toàn quốc.
So sánh giá xe cùng phân khúc với Toyota Innova
Ở phân khúc MPV, tại Việt Nam , xe Toyota Innova có nhiều đối thủ khác như Mitsubishi Xpander, Suzuki Ertiga, Suzuki XL7, Kia Carens và Hyundai Stargazer. Ngoài ra, Toyota Innova còn có các thành viên khác trong gia đình MPV gồm bộ đôi Toyota Veloz Cross và Avanza Premio.
Cụ thể, giá xe Mitsubishi Xpander dao động từ 555 – 688 triệu đồng cho 4 phiên bản; Giá niêm yết của Toyota Veloz Cross là 658 triệu đồng cho phiên bản CVT và 698 triệu đồng cho phiên bản CVT TOP; Giá bán Kia Carens dao động từ 619 – 859 triệu đồng; Hyundai Stargazer được phân phối tại Việt Nam với 4 phiên bản với giá dao động từ 575 – 685 triệu đồng; Giá xe Toyota Avanza Premio hấp dẫn hơn, phiên bản tiêu chuẩn là 558 triệu đồng và phiên bản cao cấp nhất là 598 triệu đồng; Giá niêm yết của xe Suzuki XL7 không còn ở mức thấp nhất mà có mức khởi điểm trung bình, dao động từ 599,9 – 639,9 triệu đồng; Phiên bản Suzuki Ertiga Hybrid MT có giá 538 triệu đồng, phiên bản AT có giá 608 triệu đồng và phiên bản AT Sport Limited có giá 678 triệu đồng.
Như vậy, có thể thấy với mức giá dao động từ 755 – 955 triệu đồng, Toyota Innova đang bán ở mức cao hơn so với phân khúc.
Thông tin xe Toyota Innova
Thông số kỹ thuật chung Toyota Innova
Hạng mục | Innova E | Innova G | Innova V | Innova Venture |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.735 x 1.830 x 1.795 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | |||
Trọng lượng (kg) | 1.700 | 1.725 | 1.755 | 1.725 |
Bán kính quay đầu (m) | 5.4 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 178 | |||
Hệ thống treo trước – sau | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng – Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên | |||
Phanh trước – sau | Đĩa – Tang trống | |||
Hệ thống lái | Trợ lực lái thủy lực | |||
Kích thước lốp trước – sau | 205/65R16 | 215/55R17 | 205/65R16 | |
La-zăng (inch) | 16 | 17 | 16 |
Nhìn chung, Toyota Innova thế hệ mới có vẻ cứng cáp hơn so với phiên bản tiền nhiệm. Thiết kế mới tạo vẻ khỏe khoắn, góc cạnh nhưng vẫn tinh tế. Kích thước tổng thể của Toyota Inova DxRC là 4735 x 1830 x 1795 mm, chiều dài cơ sở đạt 2750 mm.
Thiết kế ngoại thất xe Toyota Innova
Hạng mục | Innova E | Innova G | Innova V | Innova Venture |
Đèn chiếu gần | Halogen, phản xạ đa chiều | LED Projector | ||
Đèn chiều xa | Halogen phản xạ đa chiều | |||
Đèn LED ban ngày | Không | Có | ||
Đèn pha tự động | Không | Có | ||
Đèn sương mù | Halogen | LED | ||
Cụm đèn sau | Bóng đèn thường | |||
Gương gập điện | Không | Có | ||
Gương chỉnh điện | Có | |||
Sấy gương | Không | |||
Gương tích hợp xi nhan | Có | |||
Gạt mưa phía sau | Có | |||
Gạt mưa tự động | Không | |||
Đóng mở cốp điện | Không | |||
Mở cốp rảnh tay | Không | |||
Cửa hít | Không | |||
Ăng ten | Vây cá | |||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | |||
Ống xả | Đơn |
Toyota Innova hiện tại thuộc thế hệ mới với diện mạo bắt mắt, hiện đại và mạnh mẽ hơn. Điều này được thấy rõ nhất ở phần đầu xe với lưới tản nhiệt dày dặn, cứng cáp hơn, cụm đèn pha phía trước được thiết kế với đèn pha hình vuông cỡ lớn đi kèm bóng LED Projector.
Đáng chú ý nhất trong số các phiên bản là Innova Venturer có màu đỏ tươi, cùng các chi tiết ốp nhựa đen ở bệ cửa và vòm bánh xe. Gương chiếu hậu được tích hợp đèn chỉnh/gập điện và đèn báo rẽ.
Ở phía sau xe, cụm đèn hậu được thiết kế khá vuông vắn, vừa khít với toàn bộ xe cũng như cụm đèn pha trước. Phiên bản Innova Venturer còn có thêm hai viền chrome ở cản sau, che đi đèn phanh trên cản.
Màu xe Toyota Innova
Toyota Innova được phân phối với 4 màu cơ bản bao gồm: Bạc/Trắng/Xám/Nâu đồng cho các phiên bản Innova 2.0E, 2.0G, 2.0V và 2 màu đặc biệt Đen và Đỏ chỉ có trên các phiên bản Innova ra mắt.
Innova G 2.0AT, Innova Venturer, Innova V 2.0AT có màu trắng ngọc trai, nhỉnh hơn “một chút” 8 triệu so với các phiên bản khác.
Thiết kế nội thất của Toyota Innova Venturer
Hạng mục | Innova E | Innova G | Innova V | Innova Venture |
Vô lăng bọc da | Urethane | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | ||
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | |||
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Điều khiển âm thanh, điện thoại rảnh tay | |||
Chế độ điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng | |||
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số | |||
Lẫy chuyển số | Không | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình đơn sắc | Màn hình TFT 4,2 inch | ||
Chất liệu ghế | Nỉ thường | Nỉ cao cấp | Da | Nỉ cao cấp |
Số chỗ ngồi | 7 | |||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | Chỉnh cơ 4 hướng | |||
Hàng ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế | Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay | Gập 60:40, ngả lưng ghế | |
Hàng ghế thứ 3 | Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bêna |
Không gian bên trong Toyota Innova phiên bản mới nhất khá rộng rãi và hiện đại. Phiên bản G và Venturer có sức chứa lớn nhất, lên tới 8 hành khách. Phiên bản V cao cấp nhất có hàng ghế thứ 2 (ghế thuyền trưởng) có thể tháo rời, điều chỉnh độ nghiêng và trượt độc lập. Hàng ghế thứ 3 của xe có thể gập xuống để tăng không gian chứa hành lý.
Trang bị tiện nghi từ Toyota Innova
Hạng mục | Innova E | Innova G | Innova V | Innova Venture |
Chìa khóa thông minh | Không | Có | ||
Khởi động nút bấm | Không | Có | ||
Khởi động từ xa | Không | |||
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng độc lập | |||
Hệ thống lọc khí | Không | |||
Cửa sổ trời | Không | |||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |||
Sấy hàng ghế trước | Không | |||
Sấy hàng ghế sau | Không | |||
Làm mát hàng ghế trước | Không | |||
Làm mát hàng ghế sau | Không | |||
Nhớ vị trí ghế lái | Không | |||
Chức năng mát-xa | Không | |||
Màn hình giải trí | 7 inch | 8 inch | ||
Hệ thống âm thanh | 6 loa | |||
Cổng kết nối AUX | Có | |||
Cổng kết nối Bluetooth | Có | |||
Cổng kết nối USB | Có | |||
Đàm thoại rảnh tay | Có | |||
Màn hình hiển thị kính lái HUD | Không | |||
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay | Có | |||
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam | Không | |||
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | Có | |||
Bảng điều khiển hệ thống thông tin giải trí | Không | |||
Rèm che nắng cửa sau | Không | |||
Rèm che nắng kính sau | Không | |||
Cổng sạc | Không | |||
Sạc không dây | Không | |||
Phanh tay tự động | Không | |||
Kính cách âm 2 lớp | Không | |||
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Có |
Các trang bị tiện nghi trên Toyota Innova khá cơ bản như màn hình cảm ứng 8 inch, hệ thống âm thanh 6 loa, hệ thống điều hòa 2 dàn lạnh với các cửa gió bố trí khắp các ghế. Ngồi trên xe có ngăn chứa đồ phía trước. tích hợp vào ngăn làm mát, đóng vai trò như một chiếc tủ lạnh mini trên ô tô. Hầu như mọi ngóc ngách trên xe đều có ngăn để chai nước hoặc vật dụng, mang lại sự thoải mái nhất định trong những chuyến đi dài.
Trang bị an toàn Toyota Innova
Hạng mục | Innova G | Innova V | Innova E | Innova Venture |
Chống bó cứng phanh | Có | |||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |||
Phân phối lực phanh điện tử | Có | |||
Khởi hành ngang dốc | Có | |||
Cân bằng điện tử | Có | |||
Hỗ trợ đổ đèo | Không | |||
Cảnh báo lệch làn đường | Không | |||
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | |||
Cảnh báo điểm mù | Không | |||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không | |||
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Không | |||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | |||
Cảm biến trước | 2 | |||
Cảm biến sau | 4 | |||
Camera 360 độ | Không | |||
Camera lùi | Có | |||
Dây đai an toàn | 3 điểm, 7-8 vị trí | |||
Túi khí | 7 |
Các tính năng an toàn của xe Toyota Innova ở mức vừa đủ, đáp ứng nhu cầu an toàn cơ bản nhất gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phanh khẩn cấp BA, hệ thống phân bổ lực điện tử EBD, khởi hành ngang dốc HAC, cân bằng điện tử VSC, phía sau. cảm biến, số lùi. camera, 7 túi khí
Ưu nhược điểm của Toyota Innova
Ưu điểm:
- Thiết kế của Toyota Innova có nhiều thay đổi đáng kể, mang lại vẻ sang trọng hơn.
- Xe được trang bị hệ thống điều hòa cho cả 3 hàng ghế có khả năng làm mát tốt.
- Khoang ghế ngồi rộng rãi, hàng ghế thứ 3 cũng thoải mái cho người lớn.
- Phù hợp cho dòng xe gia đình có hệ thống treo vận hành êm ái.
- Tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn phiên bản Toyota Innova trước.
- Cấu trúc khung gầm đã được cải thiện đáng kể, mang lại cảm giác chắc chắn và ổn định hơn.
Nhược điểm:
- Giá xe Innova khá cao so với các đối thủ cùng phân khúc như Suzuki Ertiga, Kia Rondo,…
- Innova không có cửa sổ trời.
- Không được trang bị chức năng điều khiển hành trình hay ga tự động.
- Trang bị động cơ 2.0L trên Innova chỉ cung cấp sức mạnh vừa đủ, chưa thực sự mạnh mẽ trên đường trường.
- Vô lăng của Innova tương đối nặng khi lái xe quanh thị trấn.
Hy vọng bài viết cập nhật bảng giá xe Toyota Innova mới nhất cùng những thông tin sơ bộ về thiết kế, trang bị, động cơ của mẫu xe này trong phân khúc MPV đã giúp bạn đọc có được những thông tin cần thiết đầu tiên khi mua xe.