Được giới thiệu lần đầu tiên tại Nhật Bản vào năm 1999, Toyota Yaris được ra mắt với 3 kiểu dáng: sedan, hatchback và coupe. Toyota Yaris chính thức ra mắt tại Việt Nam vào năm 2014, được phân phối dưới dạng nhập khẩu chính hãng từ Thái Lan và chỉ có phiên bản hatchback.
Với thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với điều kiện đường phố ở nước ta, Toyota Yaris cũng là một cái tên sáng giá trong phân khúc hatchback hạng B, nơi có sự góp mặt của Suzuki Swift hay Mazda 2. Bài viết dưới đây chúng tôi cập nhật giá xe Toyota Yaris mới nhất đến bạn.
Toyota Yaris được phân phối duy nhất một phiên bản là phiên bản G. Tính đến thời điểm hiện tại, giá xe Toyota Yaris được niêm yết ở mức 668 triệu đồng. Dưới đây là bảng giá Toyota Yaris 2022 mới nhất như sau:
Phiên bản | Động cơ/ Hộp số | Giá mới | Giá lăn bánh | ||
---|---|---|---|---|---|
Hà Nội | TP HCM | Các tỉnh thành khác | |||
Yaris G | 1.5L – CVT | 684.000.000 | 788.460.700 | 774.780.700 | 755.780.700 |
Giá xe Toyota Yaris niêm yết và tạm tính mới nhất cụ thể theo từng phiên bản (đơn vị: VNĐ)
Khuyến mãi mới nhất của Toyota Yaris
Để hiểu Toyota Yaris giá bao nhiêu, giá lăn bánh Toyota Yaris sau ưu đãi là bao nhiêu? Mời độc giả liên hệ trực tiếp các gian hàng và đại lý Toyota trên toàn quốc.
So sánh giá xe Toyota Yaris cùng phân khúc
Hiện tại, tại thị trường Việt Nam, mẫu Yaris có đối thủ cạnh tranh, trong đó có Suzuki Swift hay Mazda2 Sport (hatchback). Với mức giá niêm yết 668 triệu cho phiên bản G, giá bán Toyota Yaris cao hơn hầu hết các đối thủ. Cụ thể, Suzuki Swift dao động từ 499 – 562 triệu đồng tùy phiên bản và Mazda2 Sport dao động từ 519 – 619 triệu đồng.
Từ những con số trên có thể thấy, Toyota Yaris cao hơn khá nhiều so với các đối thủ và có thể hơn Mazda2 Sport hay Suzuki Swift tới 100 triệu đồng.
Đánh giá xe Toyota Yaris
Thông số kỹ thuật cơ bản của Toyota Yaris
Hạng mục | Toyota Yaris |
Kiểu xe | Hatchback 5 chỗ |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.140 x 1.730 x 1.500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 135 |
Trọng lượng không tải/ toàn tải (kg) | 1.120/ 1.550 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5,7 |
Treo trước/sau | Mc Pherson/ Thanh xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt 15″/ Đĩa đặc 15″ |
Cỡ mâm | 195/50 R16 |
Trang bị ngoại thất của Toyota Yaris
Hạng mục | Toyota Yaris |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiều xa | |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động | Có |
Đèn sương mù | LED |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh trên cao | |
Gương gập điện | Có |
Gương chỉnh điện | |
Sấy kính sau | |
Gương tích hợp xi nhan | |
Gạt mưa phía sau | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Mở cốp rảnh tay | Không |
Cửa hít | |
Ăng ten | Vây cá |
Tay nắm cửa | Mạ Crôm |
Ống xả | Đơn |
Ngoại thất của Yaris G thế hệ mới mang vẻ trẻ trung, hiện đại và toàn diện hơn. Phần đầu xe có lưới tản nhiệt hình thang phía dưới rộng rãi, kết hợp với cản trước thể thao. Nhìn chung, Yaris thậm chí còn phong cách hơn với đèn LED mới, tích hợp đèn chạy ban ngày hình chữ L.
Đuôi xe trên Yaris thế hệ mới ấn tượng hơn phiên bản cũ nhờ cụm đèn hậu LED nối liền với cửa sau, cụm đèn này có thiết kế thon gọn, hiện đại.
Toyota Yaris được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 8 màu sơn ngoại thất mới gồm: Xám, Đen, Đỏ, Cam, Bạc, Trắng, Vàng và Xanh (mới).
Hạng mục | Toyota Yaris |
Vô lăng bọc da | Có |
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu |
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Điều khiển âm thanh |
Chế độ điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 2 hướng |
Cụm đồng hồ | Optitron, đèn báo chế độ Eco + Báo lượng tiêu thụ nhiên liệu + Báo vị trí cần số |
Chất liệu ghế | Da |
Số chỗ ngồi | 5 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế sau | Gập lưng 60:40 |
Toyota Yaris được trang bị ghế bọc da, vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm thanh. Phía sau là cụm đồng hồ Optitron bao gồm đèn báo chế độ Eco + Đèn báo mức tiêu hao nhiên liệu + Đèn báo vị trí cần số để người lái nắm bắt thông tin dễ dàng hơn. Tuy nhiên, các tính năng trên xe như ghế ngồi chỉ có thể điều chỉnh bằng tay.
Trang bị tiện lợi của Toyota Yaris
Hạng mục | Toyota Yaris |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống âm thanh | 6 loa |
Cổng kết nối USB & Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | |
Kết nối điện thoại thông minh | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm/ Smart key & push start | |
Khóa cửa điện & Chức năng khóa cửa từ xa | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 1 chạm, chống kẹt bên người lái |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Các tiện nghi nổi bật trên Toyota Yaris bao gồm màn hình hiển thị đa thông tin TFT có khả năng kết nối điện thoại thông minh, hệ thống điều khiển bằng giọng nói và hệ thống đàm thoại rảnh tay mang lại trải nghiệm tiện nghi, hiện đại cho cabin xe.
Ở thế hệ mới, xe Yaris có chức năng kiểm soát hành trình giúp người lái duy trì tốc độ mong muốn mà không cần chạm vào chân ga, bên cạnh đó còn giúp tiêu hao nhiên liệu tối ưu.
Hạng mục | Toyota Yaris |
Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L), I4 |
Hộp số | CVT |
Nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại ((KW) HP/ vòng/phút) | (79)107/6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 140/4.200 |
Hệ dẫn động | FWD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 8,23 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5,32 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6,38 |
Toyota Yaris được trang bị động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng, Dual VVT-i, dung tích 1,5 lít, tạo ra công suất tối đa 107 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 140 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới trục trước thông qua hộp số CVT.
Trang bị an toàn của Toyota Yaris
Hạng mục | Toyota Yaris |
Chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | |
Phân phối lực phanh điện tử | |
Khởi hành ngang dốc | |
Cân bằng điện tử | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau + góc trước + góc sau |
Camera lùi | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
Túi khí | 7 |
Các trang bị an toàn trên Yaris bao gồm những tính năng cơ bản như 7 túi khí, camera lùi và cảm biến xung quanh, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh BA, cân bằng điện VSC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC và kiểm soát lực kéo TRC.
Ưu điểm
- Thiết kế bên ngoài trẻ trung và năng động hơn phiên bản cũ.
- Nội thất tương đối cao cấp và tiện nghi trong phân khúc.
- Nhiều trang bị an toàn hiện đại.
- Kích thước xe lớn nhất trong phân khúc Hatchback hạng B, mang đến không gian rộng rãi, thoải mái.
- Cốp xe có thể tích 326L, tương đối lớn đối với một chiếc hatchback hạng B.
- Tầm nhìn từ ghế lái khá rõ ràng, vô lăng nhẹ cho cảm giác thoải mái hơn khi lái xe trên phố.
- Khả năng vận hành và tăng tốc khá mượt mà.
Nhược điểm
- Giá bán xe Yaris khá cao.
- Ít ổn định hơn khi hoạt động ở tốc độ cao.
- Khả năng cách âm kém khi lái xe trên đường xấu hoặc chạy tốc độ cao.
Toyota Yaris có nhiều ưu điểm và đặc biệt đến từ thương hiệu uy tín giúp mẫu xe của Toyota luôn nằm trong top bán chạy tại thị trường Việt Nam. Cùng với bảng giá xe Toyota Yaris mới nhất mà chúng tôi vừa cập nhật, chúng tôi hy vọng sẽ giúp bạn đọc có được sự lựa chọn tốt nhất để thỏa mãn ước mơ sở hữu ô tô của mình.