Wolkswagen Polo đoạt giải “Xe thế giới của năm” năm 2010. Tháng 3/2020, VW Việt Nam chính thức ra mắt phiên bản nâng cấp của mẫu xe Polo hatchback tới khách hàng. Sự xuất hiện của VW Polo cải tiến hứa hẹn sẽ khiến phân khúc B sôi động hơn và khiến các đối thủ khác lo lắng. Vậy giá xe Volkswagen Polo là bao nhiêu? Mời bạn theo dõi bài viết dưới đây.
Giá xe Volkswagen Polo mới nhất
Volkswagen Polo là mẫu xe cỡ nhỏ được phân phối với hai kiểu dáng: sedan và hatchback. Phiên bản mới ra mắt với nhiều trang bị và tính năng ngoại thất được nâng cấp, giá xe Volkswagen Polo không đổi, giữ nguyên ở mức 695 triệu đồng. Theo Tinxe.vn cập nhật, giá xe Volkswagen Polo 2024 mới nhất hiện nay như sau. :
Phiên bản | Giá hiển thị | Giá lăn bánh tạm thời | ||
Hà Nội | Thành phố Hồ Chí Minh | Các tỉnh khác | ||
Xe Volkswagen Polo | 699.000.000 | 805.260.000 | 791.280.000 | 785.305.700 |
Volkswagen Polo hatchback | 695.000.000 | 800.780.000 | 786.880.000 | 778.305.700 |
Khuyến mại xe Volkswagen Polo
Volkswagen Polo áp dụng phí trước bạ cho phiên bản hatchback 16 triệu đồng. Để biết thêm thông tin về ưu đãi, giá xe Volkswagen Polo Sedan hay giá xe Polo hatchback trong tháng này, độc giả có thể liên hệ trực tiếp với các đại lý Volkswagen trên toàn quốc.
So sánh giá xe Volkswagen Polo cùng phân khúc
Ở phân khúc sedan cỡ B, Volkswagen Polo có sự cạnh tranh của Toyota Yaris, Mazda 2 (thể thao) và Suzuki Swift. Ở phiên bản sedan, Polo sẽ cạnh tranh với Honda City, Toyota Vios, Hyundai Accent và Mazda2
Ở nước ngoài, Volkswagen là thương hiệu đại chúng với giá cả phải chăng nhưng ở Việt Nam, Volkswagen được định vị là thương hiệu hạng sang, giá xe Polo cũng cao hơn các đối thủ kể trên.
Cụ thể, giá xe Volkswagen Polo hatchback vào khoảng 700 triệu đồng, đắt hơn tất cả các đối thủ như Toyota Yaris (668 triệu đồng), Suzuki Swift từ 499 – 562 triệu đồng tùy phiên bản và giá xe Mazda2 Sport khoảng 519. – 519 triệu đồng.
Điều này cũng xảy ra tương tự với phiên bản Polo Sedan. Khi giá xe Volkswagen Polo sedan là 699 triệu đồng giá xe Hyundai Accent chỉ dao động từ 426,1 đến 542,1 triệu đồng cho 4 phiên bản. Giá xe Honda City niêm yết cho 3 phiên bản G, L và RS lần lượt là 529, 569 và 599 triệu đồng. Giá xe Mazda2 dao động từ 479 đến 599 triệu đồng cho 4 phiên bản. Cuối cùng là Toyota Vios với giá khởi điểm từ 478 triệu đến 630 triệu đồng.
Xem trước Volkswagen Polo 2024
Thông số chung Volkswagen Polo
Hạng mục | Volkswagen Polo hatchback | Volkswagen Polo sedan |
Kích thước tổng thể (mm) | 3.970x 1.682x 1.462 | 4.384x 1.699x 1.466 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.456 | 2.553 |
Trọng lượng (kg) | 1.135 | 1.232 |
Bán kính quay đầu (m) | 5,3 | 5,4 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 148 | |
Thể tích bình nhiên liệu (lít) | 55 | |
Hệ thống treo trước – sau | MacPherson – Tay đòn kép | |
Phanh trước – sau | Đĩa – Tang trống | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Kích thước lốp trước – sau | 185/60R15 | |
La-zăng (inch) | 15 |
Kích thước tổng thể LxWxH của phiên bản hatchback là 3.970 x 1.682 x 1.462 mm, phiên bản Sedan lớn hơn với dài x rộng x cao lần lượt là 4.384 x 1.699 x 1.466 mm. Khả năng di chuyển cũng linh hoạt hơn khi bán kính quay vòng chỉ lần lượt là 5,3 và 5,4 mét đối với phiên bản hatchback và sedan.
Thiết kế ngoại thất của Volkswagen Polo
Hạng mục | Volkswagen Polo hatchback | Volkswagen Polo sedan |
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiều xa | LED | |
Đèn LED ban ngày | Không | |
Đèn pha tự động | Có | |
Đèn chiếu gần tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | |
Đèn sương mù | Có | |
Cụm đèn sau | LED | |
Gương gập điện | Không | |
Gương chỉnh điện | Có | |
Sấy gương | Không | |
Gương tích hợp xi nhan | Có | |
Gạt mưa phía sau | Có | Không |
Gạt mưa trước | Gián đoạn và chỉnh tốc độ | |
Đóng mở cốp điện | Không | |
Mở cốp rảnh tay | Không | |
Cửa hít | Không | |
Ăng ten | Thanh que | |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | |
Ống xả | Đơn |
Mẫu hatchback VW Polo 2024 nâng cấp có diện mạo mới, đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt dạng tổ ong hiệu suất cao. Ngoài ra còn có hệ thống đèn chiếu sáng LEC hoàn chỉnh, chùm sáng gần có chức năng điều chỉnh góc chiếu. Cản trước dạng tổ ong sơn đen cũng giúp mang đến cho Polo vẻ ngoài năng động và hấp dẫn hơn.
Nhìn từ bên cạnh, VW Polo 2024 trông thực dụng và thể thao hơn, với gương chỉnh điện tích hợp vào đèn báo rẽ. Sự xuất hiện của bộ mâm 10 chấu 15 inch độc đáo cũng được coi là điểm nhấn cho ngoại thất của chiếc hatchback VW Polo 2024 nâng cấp.
Ở phần đuôi xe, chúng ta thấy một thiết kế không quá đồ sộ, đơn giản nhưng chắc chắn. Đèn hậu LED và cánh lướt gió là điểm sáng lớn nhất thu hút người nhìn.
Màu sắc tùy chọn của Volkswagen Polo
Hiện tại, Volkswagen Polo được bán ra với 8 màu ngoại thất cho khách hàng lựa chọn, bao gồm: Trắng Candy/ Bạc ánh kim/ Xanh Lapiz/ Đỏ hoàng hôn/ Xám carbon/ Đỏ Flash/ Nâu Toffee/ Đen đậm.
Thiết kế nội thất của Volkswagen Polo
Hạng mục | Volkswagen Polo hatchback | Volkswagen Polo sedan |
Vô lăng bọc da | Có | |
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | |
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | |
Chế độ điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay | |
Bảng đồng hồ | Analog | |
Lẫy chuyển số | Không | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | |
Chất liệu ghế | Da | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay | |
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay | |
Hàng ghế sau | Gập 64:40 | |
Hàng ghế thứ 3 | Không |
Bước vào Polo 2024, khách hàng sẽ được chào đón với không gian nội thất thoáng đãng và thiết kế gọn gàng nhưng không có nhiều thay đổi so với trước. Vô lăng là loại 3 chấu thể thao, tích hợp nhiều nút chức năng như điều chỉnh âm thanh, gọi điện thoại rảnh tay và lựa chọn chế độ giải trí. Ghế bọc da, chức năng chỉnh tay chỉ ở cả 2 hàng ghế.
Tiện nghi trên Volkswagen Polo
Hạng mục | Volkswagen Polo hatchback | Volkswagen Polo sedan |
Chìa khóa thông minh | Không | |
Khởi động nút bấm | Không | |
Khởi động từ xa | Không | |
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Hệ thống lọc khí | Không | |
Cửa sổ trời | Không | |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | |
Sấy hàng ghế trước | Không | |
Sấy hàng ghế sau | Không | |
Làm mát hàng ghế trước | Không | |
Làm mát hàng ghế sau | Không | |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | |
Chức năng mát-xa | Không | |
Màn hình giải trí | 6.5 inch | |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | |
Cổng kết nối AUX | Có | |
Cổng kết nối Bluetooth | Có | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Đàm thoại rảnh tay | Có | |
Màn hình hiển thị kính lái HUD | Không | |
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay | Có | |
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam | Không | |
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | |
Rèm che nắng cửa sau | Không | |
Rèm che nắng kính sau | Không | |
Ổ cắm nguồn 12V trước sau | Có | |
Sạc không dây | Không | |
Phanh tay tự động | Không | |
Kính cách âm 2 lớp | Không | |
Tựa tay hàng ghế sau | Không |
Trang bị của Volkswagen Polo khá tầm thường, không có gì nổi bật so với các đối thủ. Volkswagen Polo có màn hình thông tin giải trí cảm ứng 6,5 inch, 4 loa, đầu CD, cổng USB nghe nhạc mp3 và tai nghe 3,5 Aux tiêu chuẩn, điều hòa tự động Climatronic. Logo VW được tích hợp vào lẫy mở cửa khoang hành lý phía sau.
Động cơ Volkswagen Polo
Hạng mục | Volkswagen Polo hatchback | Volkswagen Polo sedan |
Kiểu dáng động cơ | I4 | |
Số xi lanh | 4 | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.598 | |
Công nghệ động cơ | Phun nhiên liệu đa điểm MPI | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 105/ 5.250 | |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 153/ 3.750 | |
Hộp số | Tự động 6 cấp | |
Hệ truyền động | Cầu trước | |
Đa chế độ lái | Không | |
Chế độ chạy địa hình | Không | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 9,84 | |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5,99 | |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 7,41 |
Dưới mui xe của Volkswagen Polo là động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 1.6L, tạo ra công suất tối đa 105 mã lực tại 5.250 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 153 Nm tại 3.750 vòng/phút. Động cơ đi kèm hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
Tính năng an toàn của Volkswagen Polo
Hạng mục | Volkswagen Polo hatchback | Volkswagen Polo sedan |
Chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống cảm biến khoảng cách PDC | Có | |
Kiểm soát cự ly đỗ xe phía trước và sau | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không | |
Phân phối lực phanh điện tử | Không | |
Khởi hành ngang dốc | Không | |
Cân bằng điện tử | Không | |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Không | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không | |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Không | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | |
Cảm biến trước | Có | |
Cảm biến sau | Có | |
Camera 360 độ | Không | |
Camera lùi | Có | |
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn | Có | |
Túi khí | 2 |
Khung xe Polo nâng cấp được tạo thành từ các trụ và các thanh gia cố bên hông để bảo vệ người ngồi trong xe. Thân và vỏ được làm bằng thép cứng, mang lại độ bền và độ an toàn đặc trưng của xe Đức.
Các tính năng an toàn trên xe bao gồm: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống cảm biến khoảng cách PDC, dây đai an toàn 3 điểm, hệ thống kết nối ghế trẻ em ISOFIX, hệ thống chống bó cứng phanh và cảnh báo chống trộm trước sau. kiểm soát khoảng cách đỗ xe.
So với các mẫu xe đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Volkswagen Polo vẫn kém về mặt tính năng an toàn. Điều tích cực duy nhất về Polo là khung chắc chắn của nó.
Đánh giá xe Volkswagen Polo
Ưu điểm:
- Không gian nội thất rộng rãi.
- Cảm giác lái mạnh mẽ.
Nhược điểm:
- Tay lái thiếu cảm giác
- Cơ sở vật chất, tiện nghi ở mức bình thường, “tầm thường” so với giá bán.
- Giá bán cao trong phân khúc
Với những thông tin về giá xe Volkswagen Polo cũng như những đánh giá nhanh về thiết kế nội ngoại thất, các trang bị, động cơ mà chúng tôi vừa mang đến, chúng tôi hy vọng những ai quan tâm đến mẫu xe này sẽ để ý nhé.