Volvo XC90 là mẫu crossover hạng sang mang lại nhiều danh tiếng cho thương hiệu gốc Bắc Âu. XC90 thế hệ mới nhất đã được cải tiến rất nhiều về công nghệ và thiết kế. Đây chính là điều đã giúp Volvo XC90 giành được giải thưởng SUV của năm 2016 do tạp chí Motortrend bình chọn. Vậy giá xe Volvo XC90 là bao nhiêu? Giá Volvo XC90 2024 có thay đổi không? Hãy tham khảo bài viết dưới đây.
Bảng giá niêm yết và trên đường các phiên bản Volvo XC90 2024
Hiện Volvo đang phân phối 2 phiên bản XC90 B6 Ultimate và XC90 T8 Ultimate Recharge tại Việt Nam. Giá phiên bản Volvo XC90 B6 Ultimate được niêm yết ở mức 4,05 tỷ đồng trong khi con số tương ứng cho phiên bản XC90 T8 Ultimate Recharge là 4,65 tỷ đồng.
Dưới đây là bảng giá Volvo XC90 2024 cập nhật chi tiết mới nhất tính đến thời điểm hiện tại:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh thành khác | ||
Volvo XC90 B6 Ultimate | 4.050.000.000 | 4.558.773.000 | 4.477.773.000 | 4.458.773.000 |
Volvo XC90 T8 Ultimate Recharge | 4.650.000.000 | 5.230.773.000 | 5.137.773.000 | 5.118.773.000 |
Bảng giá niêm yết Volvo XC90 2024 và giá chạy đường các phiên bản tại một số tỉnh, thành phố lớn (đơn vị: Đồng)
Khuyến mãi xe Volvo XC90
Từ nay đến ngày 15/6/2024, Volvo XC90 được giảm 50% phí trước bạ. Để có được thông tin về giá xe Volvo XC90 tại Việt Nam, bảng giá chi tiết xe Volvo XC90 và các chương trình khuyến mãi, độc giả có thể liên hệ trực tiếp các gian hàng đại lý Volvo.
Mua xe Volvo XC90 trả góp
Nếu có nhu cầu mua xe Volvo XC90 trả góp, bạn có thể tham khảo chương trình hỗ trợ của ngân hàng với lãi suất từ 7,3 – 9,9% và lãi suất cho vay lên tới 85%. Với các tập đoàn ngân hàng trong nước, thời gian cho vay có thể lên tới 8 năm.
Tổng quan về xe Volvo XC90
Thông số kỹ thuật chung Volvo XC90
Hạng mục | XC90 B6 Ultimate | XC90 T8 Ultimate Recharge |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.953 x 1.958 x 1.776 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.984 | |
Trọng lượng (kg) | 2.024 | 2.384 |
Bán kính quay đầu (m) | 11,8 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 227 – 267 | |
Hệ thống treo trước – sau | Khí nén thích ứng | |
Phanh trước – sau | Đĩa thông gió | |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực | |
Kích thước lốp trước – sau | 275/45R20 | |
La-zăng (inch) | 20 |
Kích thước của Volvo đi kèm với bộ la-zăng cỡ lớn 20 inch càng làm tăng thêm sự sang trọng và hoành tráng cho mẫu xe sang này.
Thiết kế ngoại thất của Volvo XC90 2024
Hạng mục | XC90 B6 Ultimate | XC90 T8 Ultimate Recharge |
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn LED ban ngày | Có | |
Đèn pha tự động | Có | |
Đèn sương mù | LED | |
Cụm đèn sau | LED | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương | |
Gạt mưa phía sau | Có | |
Gạt mưa tự động | Có | |
Đóng mở cốp điện | Có | |
Mở cốp rảnh tay | Có | |
Cửa hít | Không | |
Ăng ten | Vây cá | |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe, tích hợp đèn LED | |
Ống xả | Kép | |
Cửa cốp | Chỉnh điện, điều khiển từ xa, mở rảnh tay |
Nhìn chung, Volvo XC90 hài hòa cả về thiết kế lẫn tiện nghi cũng như các trang bị đi kèm. Đây là chiếc xe mơ ước của nhiều người. Volvo XC90 2024 có lưới tản nhiệt với 17 thanh nan đặt dọc và cách đều nhau. Các nan hoa đều được phủ sơn đen bóng giúp phần đầu xe cá tính và khỏe khoắn hơn.
Cận cảnh phần đầu xe Volvo XC90 2024
Đèn pha LED của Volvo XC90 2024
Nắp ca-pô của Volvo XC90 2024 có lớp sơn bóng toát lên sự sang trọng kết hợp với những đường dập nổi bắt mắt. Trong khi đó, cản sau có màu bạc ánh kim nổi bật và có thêm đèn phanh tích hợp vào chính giữa cánh lướt gió phía sau xe khiến bộ phận này trông thể thao và hiện đại hơn.
Màu sắc ngoại thất của Volvo XC90 2024
Volvo XC90 2024 có 7 tùy chọn màu sắc, bao gồm Đen Onyx, Xanh Denim, Xám Sấm sét, Xám bạch kim, Bạc Dawn và Vàng cát Bright Dusk.
Volvo XC90 2024 màu Trắng Pha Lê
Volvo XC90 2024 màu đen Onyx
Volvo XC90 2024 đen Xanh Denim
Volvo XC90 2024 Xám Bạch Kim
Volvo XC90 2024 Xám Sấm
Volvo XC90 2024 Bình Minh Bạc
Volvo XC90 2024 Màu cát vàng Bright Dust
Nội thất Volvo XC90 2024
Hạng mục | XC90 B6 Ultimate | XC90 T8 Ultimate Recharge |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Vô lăng bọc da | Có | |
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu thể thao | |
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện | |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Có | |
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 12 inch | |
Chất liệu ghế | Da Nappa | Nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện đa hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện đa hướng | |
Hàng ghế sau | Gập 60:40 | |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 | |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 680 | 640 |
Hầu hết các chi tiết nội thất của XC90 mới nhất đều được bọc da cao cấp từ ghế ngồi, bảng điều khiển cho đến vô lăng. Hàng ghế trước được thiết kế theo phong cách thể thao ôm sát cơ thể và được trang bị chỉnh điện 8 hướng và nhớ vị trí.
Volvo XC90 có nội thất 7 chỗ
Ghế lái còn hỗ trợ tùy chỉnh hỗ trợ chân và hỗ trợ hông cho người lái. Hàng ghế thứ 2 và thứ 3 được tích hợp chỉnh cơ và có không gian thoải mái. Hàng ghế thứ 3 có sàn cao hơn, tạo tư thế ngồi hơi khó chịu so với các vị trí khác. Giữa 2 hàng ghế này là tựa tay cỡ lớn thoải mái. Khoảng để chân và trần xe khá rộng.
Nội thất bọc da cao cấp bên trong Volvo XC90 2024
Trong khi đó, vô lăng XC90 có thiết kế 3 chấu, bọc da và tích hợp các phím chức năng như điều chỉnh âm thanh, gọi điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình…
Trang bị tiện nghi của Volvo XC90 2024
Hạng mục | XC90 B6 Ultimate | XC90 T8 Ultimate Recharge |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Khởi động nút bấm | Có | |
Khởi động từ xa | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập | |
Hệ thống lọc khí | Có | |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh Panorama | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
Sưởi hàng ghế trước | Có | |
Sưởi hàng ghế sau | Không | |
Thông hơi ghế trước | Có | |
Thông hơi ghế sau | Không | |
Ghế trước nhớ vị trí | Có | |
Ghế massage | Không | |
Màn hình giải trí | 9 inch | |
Hệ thống âm thanh | Bowers & Wilkins 19 loa, công suất 1.410 W, có loa siêu trầm sub hơi | |
Cổng kết nối AUX | Có | |
Cổng kết nối Bluetooth | Có | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Đàm thoại rảnh tay | Có | |
Màn hình hiển thị kính lái HUD | Có | |
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay | Có | |
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | Có | |
Rèm che nắng cửa sau | Có | |
Rèm che nắng kính sau | Có | |
Cổng sạc | Có | |
Sạc điện thoại không dây | Có | |
Phanh tay tự động | Có | |
Kính cách âm 2 lớp | Không | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | |
Cần số pha lê | Có |
Được xếp vào phân khúc xe hạng sang, Volvo XC90 được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại. Chiếc xe đảm bảo mang đến cho người lái cũng như hành khách những chuyến đi thoải mái nhất. Một số công nghệ nổi bật gồm màn hình giải trí 9 inch, có khả năng kết nối Apple Carplay/Android Auto, hệ thống âm thanh sống động 19 loa, ghế tích hợp chức năng sưởi/làm mát, sạc điện thoại không dây. cáp, cửa sổ trời toàn cảnh, điều hòa tự động 4 vùng,…
Cửa sổ trời toàn cảnh của Volvo XC90 2024
Động cơ của Volvo XC90 2024
Hạng mục | XC90 B6 Ultimate | XC90 T8 Ultimate Recharge |
Loại động cơ | B6 AWD mild hybrid | T8 AWD plug-in hybrid |
Số xi-lanh | 4 | |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.969 | |
Công nghệ động cơ | Tăng áp và siêu nạp | |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng – điện |
Công suất tối đa (mã lực) | 300 | 317 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 420 | 400 |
Công suất mô-tơ điện (mã lực) | – | 162 |
Công suất tổng cộng (mã lực) | – | 462 |
Mô-men xoắn tổng cộng (Nm) | – | 640 |
Loại pin | – | Lithium-ion |
Quãng đường di chuyển bằng điện (km) | – | 77 |
Hộp số | Tự động 8 cấp | |
Hệ dẫn động | AWD | |
Đa chế độ lái | Có | |
Chế độ chạy địa hình | Không | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6B | |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100 km) | 10,32 | – |
Volvo XC90 tại Việt Nam có 2 tùy chọn động cơ, bao gồm hybrid nhẹ B6 AWD và plug-in hybrid T8 AWD. Cả hai hệ truyền động đều bao gồm động cơ xăng 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp, tăng áp, dung tích 2.0L, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp Geartronic và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD.
Hệ truyền động Mild Hybrid B6 AWD sản sinh công suất tối đa 300 mã lực và mô-men xoắn cực đại 420 Nm, cho phép xe tăng tốc từ 0-100 km/h trong 6,7 giây. Trong khi đó, hệ truyền động plug-in hybrid T8 AWD có tổng công suất 462 mã lực, giúp xe tăng tốc từ 0-100 km/h trong 5,4 giây. Ngoài ra, Volvo XC90 Recharge 2024 còn có thể đi được 77 km chỉ bằng pin.
Cần số pha lê đẹp mắt của Volvo XC90 2024
Tính năng an toàn của Volvo XC90 2024
Hạng mục | XC90 B6 Ultimate | XC90 T8 Ultimate Recharge |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hỗ trợ xuống dốc | Có | |
Cảnh báo lệch làn đường và giữ làn đường | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không | |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có | |
Cảm biến trước | Có | |
Cảm biến sau | Có | |
Camera 360 độ | Có | |
Camera lùi | Có | |
Hệ thống nhắc nhở thắt dây an toàn | Có | |
Túi khí | 9 |
Các tính năng an toàn của Volvo XC90 tại Việt Nam bao gồm hệ thống kiểm soát hành trình thông minh, cảnh báo va chạm sớm, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ đổ đèo. hỗ trợ đỗ xe tự động hoặc phanh tay điện tử.
SUV hạng sang Volvo XC90 được đánh giá là mẫu xe cực kỳ an toàn nhờ được trang bị hàng loạt công nghệ phát hiện nguy cơ va chạm và đưa ra cảnh báo sớm cho người lái. Một trong số đó phải kể đến công nghệ phanh khẩn cấp tự động AEB. Hệ thống này sẽ tự động phanh xe khi phát hiện nguy cơ va chạm.
Volvo XC90 có nhiều tính năng an toàn
Đánh giá chung Volvo XC90 2024
Ưu điểm
- Phong cách ngoại thất và nội thất sang trọng.
- Khả năng xử lý chính xác giúp người lái tự tin hơn.
- Hàng ghế thứ 2 và thứ 3 rộng rãi.
- Nhiều công nghệ an toàn tiêu chuẩn.
- Chỗ để hành lý cũng rộng rãi.
Nhược điểm
- Động cơ hơi yếu và không thực sự tiết kiệm nhiên liệu.
Chúng tôi đã cập nhật giá xe Volvo XC90 mới nhất để bạn đọc tham khảo. Đây là giá niêm yết từ hãng, giá xe Volvo XC90 tại đại lý có thể thay đổi tùy theo chính sách doanh nghiệp. Mặt khác, để xe có thể lăn bánh, người dùng cần phải chi thêm nhiều chi phí bổ sung như phí trước bạ, phí trước bạ, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm xe, phí biển số.