Giá Xe Máy Kawasaki Ninja 400 Mới Nhất – Những Tính Năng Nổi Bật

Kawasaki Ninja 400 là mẫu xe kế nhiệm của Ninja 300 và là đối thủ đáng gờm với những mẫu xe thể thao cùng phân khúc như KTM RC390 hay Yamaha R3. Chúng tôi cập nhật giá xe máy Kawasaki Ninja 400 mới nhất cùng những thông tin, đánh giá khách quan giúp bạn có cái nhìn tổng quan về dòng xe này.

Giá xe máy Kawasaki Ninja 400 2023 mới nhất

Giá xe Ninja 400 ABS 2023 mới trong bảng giá Kawasaki 2023 tại Việt Nam hiện chỉ ở mức 159-162 triệu đồng cho 2 phiên bản.

Mẫu xe Giá đề xuất Giá lăn bánh tạm thời
Kawasaki Ninja 400 ABS 159.000.000 171.016.000
Kawasaki Ninja 400 ABS KRT Edition 162.000.000 174.166.000

Trả góp Kawasaki Ninja 400

Để có thể mua trả góp Kawasaki Ninja 400, người mua xe cần chuẩn bị những giấy tờ cơ bản sau:

  • Giấy tờ tùy thân bao gồm: chứng minh nhân dân/CMND, sổ hộ khẩu, bản gốc và bản sao để đối chiếu.
  • Giấy tờ chứng minh hộ tịch: giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy chứng nhận độc thân.
  • Giấy tờ chứng minh thu nhập: hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm/quyết định tuyển dụng, phiếu lương/kê khai lương 3 tháng gần nhất, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, quyết toán thuế, báo cáo thu nhập, chi phí…
  • Mẫu đăng ký vay trả góp và phương án trả nợ.

Kawasaki Ninja 400 2023 có gì mới?

Tổng hợp đường nét thiết kế của Ninja 400 được lấy cảm hứng từ “siêu môtô” Kawasaki H2 lấy một số đường nét chi tiết nhỏ từ Kawasaki ZX-10R.

Các trang bị tiêu chuẩn khác của xe cũng được giữ nguyên với phuộc ống lồng phía trước, giảm xóc lò xo đơn phía sau, hệ thống đèn full LED, bảng đồng hồ analog kết hợp màn hình kỹ thuật số và cuối cùng là khối động cơ xylanh. Cặp đôi 399 phân khối mạnh mẽ nhất phân khúc.

Thông số kỹ thuật Kawasaki Ninja 400 2023

Thông số kỹ thuật của Kawasaki Ninja 400
Kích cỡ 1990x710x1120mm
Chiều cao khung xe 140 mm
Chiều cao yên xe 785 mm
Trọng lượng 168kg
Dung tích bình xăng 14 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu 4,1 lít/100 km
Kích thước lốp trước/sau Mặt trước: 110/70 – 17
Sau: 150/60 – 17
Loại động cơ Động cơ 399 cc, DOHC, 4 thì, làm mát bằng dung dịch, xi-lanh đôi
Dung tích xi lanh 399 cm3
Tỷ lệ nén 11,5: 1
Hệ thống khởi động Điện
Công suất 44 mã lực tại 10.000 vòng/phút
Mô-men xoắn 38 Nm tại 8.000 vòng/phút
Hộp số 6 cấp độ

Màu sắc của Kawasaki Ninja 400 2023

Kawasaki Ninja 400 cung cấp tổng cộng 4 tùy chọn màu sắc bao gồm XXám, Xanh Đen, Đen và tùy chọn màu đặc biệt KRT Edition.

Bảng giá xe Kawasaki Ninja 400 mới nhất hiện nay 2023

Bảng giá xe Kawasaki Ninja 400 mới nhất hiện nay 2023

Bảng giá xe Kawasaki Ninja 400 mới nhất hiện nay 2023

Bảng giá xe Kawasaki Ninja 400 mới nhất hiện nay 2023

Đánh giá Kawasaki Ninja 400 ABS 2023

Thiết kế đỉnh cao mang dáng dấp của siêu phẩm Ninja H2

Nhìn chung, Kawasaki Ninja 400 mới đã thay đổi hoàn toàn so với Ninja 300 nhưng vẫn giữ nguyên diện mạo như phiên bản trước. Thiết kế của Ninja 400 trở nên hấp dẫn và dữ dằn hơn với các tấm ốp thân xe cỡ lớn, đầu xe thấp hơn và đèn pha LED sắc sảo.

Ở phần đầu xe, Ninja 400 chịu ảnh hưởng khá nhiều từ thiết kế của đàn anh Ninja H2 và ZX-10R với cánh lướt gió ngay bên dưới đèn chiếu sáng. Ngoài ra, Ninja 400 còn dùng chung bộ mâm 5 chấu giống Ninja 650 mới ra mắt gần đây.

Ninja 400 có tay lái thể thao trong thành phố, chiều cao yên chỉ 786 mm và chiều rộng giảm 30 mm. Nhờ đó, người vận hành có được tư thế ngồi thoải mái và có thể dễ dàng đặt chân xuống đất, ngay cả ở độ cao châu Á.

Kawasaki Ninja H2 | Giá xe máy Kawasaki H2

Thiết bị hợp lý và thiết thực

Kawasaki thiết kế hộp gió của Ninja 400 lớn hơn nhằm cung cấp lượng không khí vào buồng đốt hiệu quả hơn. Bộ khung mới cho phép tổng trọng lượng của Ninja 400 vào khoảng 186 kg, nhẹ hơn 8 kg so với mẫu Ninja 250 trước đó.

Xe còn được trang bị Ly hợp chống trượt, Phanh ABS, Đĩa trước đường kính 310mm, Đĩa sau 220mm, Lốp trước 110/70 và Lốp sau 150/60. Hệ thống khung và hệ thống treo của Ninja 400 cũng được cải tiến so với phiên bản Ninja 300. Khung lưới mắt cáo nhẹ của Ninja 400 được thiết kế tương tự như của Ninja H2 nhưng vẫn đảm bảo độ chắc chắn.

Kawasaki ra mắt Ninja 400R 2015 - Tạp chí Điện tử Khánh Hòa

Động cơ mạnh mẽ, thân thiện với môi trường

Sử dụng động cơ xi-lanh đôi, dung tích 399cc, Ninja 400 ABS 2023 có công suất 44 mã lực tại 10.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 38 Nm tại 8.000 vòng/phút. Hệ truyền động vẫn là hộp số 6 cấp, ly hợp côn tay và ly hợp đa đĩa ướt. Được thiết kế để đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Ninja 400 còn là mẫu xe rất thân thiện với môi trường khi sử dụng bộ phận xử lý khí thải tiêu chuẩn.

Kawasaki Ninja 400 không chỉ có thiết kế ấn tượng hơn mà còn sử dụng động cơ dung tích lớn hơn cũng như nhiều nâng cấp đáng giá để tuyên chiến và cạnh tranh với các đối thủ như Yamaha R3 hay KTM RC390. Trái tim của xe vẫn là khối động cơ 399 cc, xi-lanh đôi, làm mát bằng chất lỏng, kết hợp với hộp số sàn 6 cấp, sản sinh công suất 44 mã lực tại 10.000 vòng/phút. và mô-men xoắn cực đại 38 Nm tại 8.000 vòng/phút.

Ninja 400 KRT Edition là trò chơi của trẻ con! |バイク買うなら 【バイク王】

Hiện tại, Kawasaki Ninja 400 sẽ được nhập khẩu về Việt Nam với 2 màu sắc riêng biệt, bao gồm phiên bản màu đen (Metallic Spark Black) có giá 153 triệu đồng và phiên bản màu xanh lá cây đặc biệt KRT (Kawasaki Racing Team) sẽ có giá từ 156 triệu đồng.

Ưu và nhược điểm của Kawasaki Ninja 400 2023

Ưu điểm của Kawasaki Ninja 400

  • Thiết kế của Ninja 400 gây choáng nhờ thừa hưởng DNA từ đàn anh ZX-10R
  • Vị trí ngồi khá thoải mái nhờ tay lái clip-on cao
  • Hệ thống chiếu sáng hiệu quả, mang lại tầm nhìn bổ sung cho người lái trong điều kiện ánh sáng yếu
  • Phanh ABS an toàn
  • Động cơ 399 cc mạnh mẽ, phù hợp với nhu cầu người dùng

Nhược điểm của Kawasaki Ninja 400

  • Không được trang bị phuộc hành trình ngược mà sử dụng phuộc ống lồng truyền thống
  • Mức giá được đánh giá là cao, gần tương đương với một mẫu mô tô thể thao tầm trung.

Như vậy, tính đến thời điểm hiện tại, Kawasaki Ninja 400 ABS sẽ là mẫu mô tô thể thao tầm trung đáng mua nhất tại Việt Nam với vẻ ngoài mạnh mẽ, thể thao cùng mức giá xe máy Kawasaki Ninja 400 khá hợp lý và hoàn toàn có thể đánh bại các đối thủ khác.

Bài viết liên quan