Cập Nhật Bảng Giá Xe Máy Yamaha FreeGo Mới Nhất Tại Việt Nam

Yamaha FreeGo là mẫu xe tay ga có thiết kế mang phong cách nổi bật và độc đáo. Hiện tại, Yamaha FreeGo được bán ra thị trường với hai phiên bản Tiêu chuẩn và Đặc biệt, khác nhau về trang bị, màu sơn và giá bán. Vậy giá xe máy Yamaha FreeGo có đắt không? Mời bạn theo dõi bài viết dưới đây.

Giá Xe máy Yamaha FreeGo mới nhất hiện nay

Xe Yamaha FreeGo hiện đang được bán trên thị trường với hai phiên bản là FreeGo tiêu chuẩn và FreeGo S đặc biệt, có giá lần lượt là 32,99 và 38,99 triệu đồng. Xe có tổng cộng 6 tùy chọn màu sắc, trong đó FreeGo S có 4 màu, FreeGo Standard có 2 màu.

Phiên bản Giá hiển thị Giá lăn bánh tạm thời
FreeGo S phiên bản đặc biệt màu mới 34.400.000 40.186.000
FreeGo S Phiên bản màu chuẩn mới 30.500.000 36.091.000

Yamaha FreeGo có gì mới?

  • Hệ thống khóa Smart Key đa năng (chỉ có trên phiên bản FreeGo S).
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (chỉ có trên phiên bản FreeGo S).
  • Cổng sạc điện thoại tiện lợi.
  • Nắp bình xăng nằm ở vị trí cao ở bên ngoài, vô cùng thiết thực.
  • Mặt đồng hồ LCD.
  • Hệ thống chiếu sáng LED.
  • Yên xe dài, gác chân đẹp và thoải mái, cốp xe rộng rãi.

Thông số kỹ thuật của Yamaha FreeGo

Tên xe Yamaha FreeGo
Trọng lượng FreeGo: 100 kg
FreeGo S: 102 kg
Dài x Rộng x Cao 1.905 mm × 690 mm × 1.110 mm
Chiều dài cơ sở 1.275 mm
Chiều cao yên 780 mm
Khoảng sáng gầm xe 135 mm
Dung tích bình xăng 4,2 lít
Kích thước lốp
trước/sau
Trước: 100/90 – 12 59J (Không săm)
Sau: 110/90 – 12 64L (Không săm)
Phuộc trước Phuộc ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Phanh trước Đĩa (ABS trên FreeGo S)
Phanh sau
Loại động cơ Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Dung tích xylanh 125cc
Đường kính x hành trình pít-tông 52,4 × 57,9 mm
Tỉ số nén 9,5:1
Công suất tối đa 7,0 kW (9,5 PS) / 8.000 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại 9,5 Nm (1,0 kgf·m) / 5.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0,84 L
Hộp số CVT vô cấp
Hệ thống khởi động Điện

Màu sắc của xe Yamaha FreeGo

Màu Yamaha FreeGo tiêu chuẩn

  • Yamaha FreeGo màu đỏ đen

Giá xe Yamaha FreeGo 125 2022 mới nhất tháng 4/2022 - Tinxe

  • Yamaha FreeGo màu đen và trắng

Giá xe Yamaha FreeGo 125 2022 mới nhất tháng 4/2022 - Tinxe

  • Yamaha FreeGo Đen

Giá xe Yamaha FreeGo 125 2022 mới nhất tháng 4/2022 - Tinxe

Yamaha FreeGo S màu đặc biệt

  • Yamaha FreeGo đặc biệt màu Xám đậm

Giá xe Yamaha FreeGo 125 2022 mới nhất tháng 4/2022 - Tinxe

  • Yamaha FreeGo màu đặc biệt Đỏ Đen

Giá xe Yamaha FreeGo 125 2022 mới nhất tháng 4/2022 - Tinxe

  • Yamaha FreeGo màu đặc biệt xanh đen

Giá xe Yamaha FreeGo 125 2022 mới nhất tháng 4/2022 - Tinxe

  • Màu đặc biệt Yamaha FreeGo Đen Xanh

Giá xe Yamaha FreeGo 125 2022 mới nhất tháng 4/2022 - Tinxe

Đánh giá Yamaha FreeGo

Thiết kế xe Yamaha FreeGo

Đánh giá Yamaha FreeGo về ngoại hình, FreeGo  mang phong cách thể thao mạnh mẽ, kế thừa ngôn ngữ thiết kế của các dòng thể thao khác của Yamaha, khá giống với đàn anh NVX.

Cụm đèn pha to, nổi bật ở đầu xe được chia thành hai giai đoạn, phía trên có tấm che chiếm gần như toàn bộ diện tích phía trước của xe. Trong khi đó, đèn báo rẽ cũng được tích hợp ở 2 bên yếm giống như trên NVX.

Toàn bộ hệ thống chiếu sáng trên xe sử dụng công nghệ LED có khả năng chiếu sáng tốt, giúp xe vận hành êm ái hơn trong điều kiện trời tối. Đèn báo rẽ phía trước được tích hợp liền mạch vào cả hai bên của bảng điều khiển xe, duy trì sự linh hoạt trong thiết kế của xe.

Phía sau xe là cụm đèn hậu tích hợp đèn phanh và đèn báo rẽ. Xe còn được trang bị tay cầm phía trên giúp việc điều khiển xe dễ dàng hơn.

Trang bị trên Yamaha FreeGo 125

Yamaha FreeGo 125 tại Việt Nam được bán ra với hai phiên bản Tiêu chuẩn và Đặc biệt. Tùy từng phiên bản mà xe sẽ có những trang bị khác nhau. Tuy nhiên, hai phiên bản này cũng dùng chung một số trang bị tiêu chuẩn.

Cả hai phiên bản FreeGo đều trang bị đèn pha, đèn định vị và đèn phanh sử dụng công nghệ LED. Bảng đồng hồ của xe là màn hình LCD đơn sắc, hiển thị tốc độ, lộ trình, lượng xăng và mức tiêu hao nhiên liệu của xe.

Về mặt tiện lợi, FreeGo 125 có cốp rộng dung tích 25 lít, giá để đồ phía trước và cổng sạc 12V giúp sạc các thiết bị di động nằm ngay phía trên ổ khóa. Ở phiên bản đặc biệt, Yamaha FreeGo S 125 có thêm những trang bị cao cấp hơn như hệ thống Smart Key, hệ thống chống bó cứng phanh ABS và động cơ được tích hợp hệ thống Stop/Start.

Xe tay ga Yamaha FreeGo 125 ra mắt tại Indonesia | Đánh giá giao thông vận tải

Động cơ Yamaha FreeGo

FreeGo Standard và Special đều sử dụng động cơ Blue Core, xi-lanh đơn, 4 thì, 2 van SOHC, dung tích 125 cc, sản sinh công suất 9,4 mã lực tại 8.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 9,5 Nm tại 5.500 vòng/phút.

Giá xe Yamaha FreeGo 125 2022 mới nhất tháng 4/2022 - Tinxe

Đánh giá ưu nhược điểm của Yamaha FreeGo 125

Ưu điểm

  • Tổng thể thiết kế của xe vô cùng thời trang, chỗ để chân và cốp xe rộng rãi, thoải mái. Đèn báo nguy hiểm thực tế.
  • Giá bán của Freego 125 khá thấp so với các mẫu xe cùng phân khúc trên thị trường bên cạnh các đối thủ như Vision, Lead,…
  • Lốp đặc giúp xe có độ bền cao, dễ dàng sử dụng ngay cả khi bị thủng lốp.
  • Xe có điểm sạc pin di động và được trang bị hệ thống phanh ABS hiện đại.

Nhược điểm

  • Xe vẫn sử dụng hệ thống phanh sau là phanh tang trống, thay vì phanh đĩa như các mẫu ô tô hiện đại ngày nay.

Chúng tôi hy vọng qua bài viết này bạn đọc sẽ có cái nhìn cận cảnh hơn về giá xe máy Yamaha FreeGo để có thể đưa ra lựa chọn phù hợp cho mình!

Bài viết liên quan